Chuỗi cung ứng nông sản Việt Nam hiện nay vẫn còn nhiều điểm nghẽn khiến người tiêu dùng mất niềm tin. Từ khâu sản xuất đến tay người mua, một sản phẩm nông nghiệp phải trải qua nhiều trung gian, mỗi khâu lại là một cơ hội để thông tin bị thất lạc hoặc bị làm giả. Nông dân canh tác tốt nhưng không thể chứng minh được quy trình sản xuất của mình, trong khi người tiêu dùng mua hàng với tâm lý lo lắng về an toàn thực phẩm, không biết sản phẩm đến từ đâu, được trồng như thế nào, có sử dụng hóa chất độc hại hay không.
Tình trạng gian lận thương mại, "hàng kém chất lượng" mạo danh sản phẩm sạch, nông sản vùng miền diễn ra khá phổ biến. Những vụ việc như sản phẩm nông nghiệp bị tẩm hóa chất, rau quả Trung Quốc được dán tem Đà Lạt, hay thủy sản không rõ nguồn gốc đã làm giảm nghiêm trọng uy tín của nông sản Việt. Thậm chí những sản phẩm thực sự chất lượng cũng bị ảnh hưởng, khó tiếp cận được phân khúc thị trường cao cấp vì thiếu bằng chứng minh bạch về quy trình sản xuất.
Blockchain, truy xuất nguồn gốc – chìa khóa minh bạch hóa nông sản Việt.
Blockchain, công nghệ chuỗi khối phân tán, mang đến một cách tiếp cận hoàn toàn mới cho vấn đề truy xuất nguồn gốc. Khác với các hệ thống cơ sở dữ liệu truyền thống tập trung, blockchain hoạt động theo cơ chế phi tập trung, mọi thông tin được ghi nhận đều được mã hóa và phân tán trên nhiều máy chủ khác nhau. Điều này tạo ra một đặc tính vô cùng quan trọng: thông tin một khi đã được ghi vào blockchain thì gần như không thể thay đổi hay xóa bỏ.
Mỗi giao dịch, mỗi thông tin về sản phẩm được ghi nhận như một "khối" dữ liệu, được liên kết chặt chẽ với khối trước đó thành một chuỗi liên tục. Nếu ai đó cố gắng thay đổi thông tin ở một khối, toàn bộ chuỗi sau đó sẽ bị ảnh hưởng và hệ thống sẽ phát hiện ngay lập tức. Cơ chế này đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu theo thời gian, tạo nên một bản ghi lịch sử hoàn chỉnh và đáng tin cậy về hành trình của sản phẩm.
Đối với ngành nông nghiệp, blockchain cho phép ghi nhận mọi thông tin từ khâu gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch, vận chuyển đến phân phối. Người nông dân có thể cập nhật thông tin về loại giống, nguồn gốc hạt giống, lịch bón phân, tưới tiêu, phun thuốc bảo vệ thực vật. Các nhà máy chế biến ghi nhận quy trình sơ chế, đóng gói. Đơn vị vận chuyển cập nhật điều kiện bảo quản, nhiệt độ trong quá trình di chuyển. Tất cả những thông tin này đều có dấu thời gian cụ thể và không thể bị chỉnh sửa sau khi đã được xác thực.
Blockchain kết hợp với hệ thống truy xuất nguồn gốc cụ thể sẽ phát huy hiệu quả. Hệ thống này thường sử dụng mã QR code hoặc mã vạch dán trên bao bì sản phẩm, kết nối với cơ sở dữ liệu blockchain. Người tiêu dùng chỉ cần quét mã bằng điện thoại thông minh là có thể xem được toàn bộ "lý lịch" của sản phẩm ngay tại cửa hàng, siêu thị hay chợ truyền thống.
Quy trình hoạt động khá đơn giản nhưng hiệu quả. Khi bắt đầu chu kỳ sản xuất, mỗi lô nông sản được cấp một mã định danh duy nhất. Mã này đi theo sản phẩm suốt hành trình từ ruộng đồng đến tay người tiêu dùng. Tại mỗi điểm chuyển giao, những người tham gia vào chuỗi cung ứng sẽ cập nhật thông tin liên quan vào hệ thống. Nông dân cập nhật ngày gieo trồng, diện tích canh tác, phương pháp canh tác hữu cơ hay thông thường. Cơ quan kiểm định cập nhật kết quả xét nghiệm độc hại, hàm lượng dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Nhà phân phối ghi nhận ngày thu mua, khối lượng, điều kiện bảo quản.
Các công nghệ hỗ trợ như Internet of Things (IoT) càng làm cho hệ thống trở nên tự động và chính xác hơn. Các cảm biến nhiệt độ, độ ẩm có thể tự động gửi dữ liệu lên blockchain mà không cần con người can thiệp, giảm thiểu nguy cơ gian lận. Camera giám sát tại vùng canh tác có thể cung cấp hình ảnh thực tế về quy trình sản xuất. Hệ thống định vị GPS theo dõi hành trình vận chuyển, đảm bảo sản phẩm không bị tráo đổi giữa đường.
Việc sử dụng công nghệ blockchain và mã QR, người tiêu dùng là bên hưởng lợi trực tiếp và rõ ràng nhất. Họ không còn phải mua hàng với tâm lý "may rủi", mà có thể chủ động kiểm tra thông tin, đưa ra quyết định mua hàng dựa trên dữ liệu minh bạch. Sự an tâm này không chỉ giúp họ bảo vệ sức khỏe gia đình mà còn tạo nên thói quen tiêu dùng có trách nhiệm, ủng hộ những nông dân sản xuất tận tâm.
Đối với người nông dân và các doanh nghiệp sản xuất nông nghiệp, công nghệ truy xuất nguồn gốc giúp xây dựng thương hiệu và tăng giá trị sản phẩm. Những người làm nông nghiệp sạch, đầu tư đúng quy trình giờ đây có công cụ để chứng minh chất lượng sản phẩm của mình, không còn bị "chìm nghỉm" giữa hàng kém chất lượng. Điều này tạo động lực để họ tiếp tục đầu tư vào sản xuất bền vững, áp dụng các tiêu chuẩn cao hơn vì biết rằng nỗ lực của mình sẽ được ghi nhận và đền đáp xứng đáng.
Hệ thống cũng mở ra cơ hội tiếp cận thị trường xuất khẩu. Nhiều quốc gia và khu vực như Liên minh châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc có những yêu cầu rất khắt khe về truy xuất nguồn gốc nông sản. Với blockchain và hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch, nông sản Việt Nam có thể đáp ứng các tiêu chuẩn này, vượt qua các rào cản kỹ thuật và cạnh tranh với nông sản từ các nước phát triển.
Từ góc độ quản lý nhà nước, công nghệ này cung cấp công cụ giám sát hiệu quả. Cơ quan quản lý có thể theo dõi toàn bộ chuỗi cung ứng, nhanh chóng phát hiện và xử lý các vi phạm về an toàn thực phẩm. Khi có sự cố xảy ra, việc truy vết nguồn gốc và thu hồi sản phẩm có vấn đề trở nên dễ dàng hơn rất nhiều, giảm thiểu tác động đến người tiêu dùng và bảo vệ uy tín chung của ngành.
Mặc dù tiềm năng rất lớn, việc ứng dụng blockchain và truy xuất nguồn gốc vào nông nghiệp Việt Nam vẫn đối mặt với không ít thách thức. Chi phí đầu tư ban đầu là rào cản đầu tiên, đặc biệt với các hộ nông dân nhỏ lẻ. Họ cần đầu tư vào thiết bị công nghệ, phần mềm, đào tạo nhân lực và duy trì hệ thống. Với mức thu nhập còn hạn chế, đây là một khoản chi phí không nhỏ.
Trình độ công nghệ của người nông dân cũng là một vấn đề. Nhiều nông dân, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa, chưa quen với công nghệ số, việc sử dụng smartphone và các ứng dụng để cập nhật thông tin lên hệ thống có thể gặp khó khăn. Cần có các chương trình đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật thường xuyên và giao diện phần mềm thật sự thân thiện, dễ sử dụng.
Sự phân mảnh trong sản xuất nông nghiệp Việt Nam cũng tạo ra thách thức lớn. Với hàng triệu hộ nông dân nhỏ lẻ sản xuất độc lập, việc triển khai một hệ thống truy xuất nguồn gốc thống nhất trở nên phức tạp. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp và người nông dân để xây dựng các mô hình hợp tác xã, liên kết sản xuất quy mô lớn hơn, từ đó việc áp dụng công nghệ trở nên khả thi và hiệu quả hơn về mặt chi phí.
Vấn đề về tính chính xác của dữ liệu đầu vào cũng cần được quan tâm. Blockchain đảm bảo dữ liệu không bị thay đổi sau khi nhập vào, nhưng không thể đảm bảo dữ liệu ban đầu là chính xác. Nếu người nông dân cố tình nhập thông tin sai lệch, hệ thống vẫn sẽ lưu trữ những thông tin đó. Do đó, cần có cơ chế xác thực, kiểm định từ bên thứ ba độc lập, kết hợp với các công nghệ giám sát tự động để tối thiểu hóa khả năng gian lận.
Blockchain và truy xuất nguồn gốc không chỉ là công nghệ, mà là nền tảng xây dựng lòng tin, là cầu nối giữa người sản xuất và người tiêu dùng, là chìa khóa để nông nghiệp Việt Nam bước vào kỷ nguyên minh bạch, hiện đại và bền vững. Đây là hành trình dài và đầy thách thức, nhưng với quyết tâm và sự phối hợp của tất cả các bên, nông sản Việt Nam hoàn toàn có thể khẳng định được vị thế trên bản đồ nông nghiệp thế giới.
Hoàng Nguyễn