Con số này không đơn thuần là một thống kê hành chính, mà là một bước nhảy vọt đầy ấn tượng, tăng gần gấp đôi so với con số 74 mã được ghi nhận vào tháng 8 năm 2025. Sự gia tăng đột biến trong thời gian ngắn này là minh chứng rõ nét nhất cho nỗ lực của địa phương trong việc chuẩn hóa vùng sản xuất, đáp ứng những yêu cầu ngày càng khắt khe về truy xuất nguồn gốc của thị trường tiêu thụ trong nước và quốc tế.
Sự thống trị của cây chè trong bản đồ số hóa nông nghiệp
Nhìn vào cơ cấu của 151 mã số vùng trồng vừa được công bố, không ngạc nhiên khi cây chè tiếp tục khẳng định vị thế là "linh hồn" của nông nghiệp Thái Nguyên. Chiếm tỷ trọng áp đảo với 106 mã, tương ứng với diện tích canh tác hơn 871 héc-ta và sản lượng ước đạt gần 11.000 tấn, cây chè đang dẫn đầu trong công cuộc số hóa và chuẩn hóa này. Việc cấp mã số vùng trồng cho cây chè không chỉ là việc gắn một con số định danh lên sản phẩm, mà là cả một quá trình thay đổi tư duy canh tác của người nông dân.
Trước đây, dù danh tiếng "đệ nhất danh trà" đã vang xa, nhưng việc chứng minh nguồn gốc, quy trình chăm sóc và thu hái vẫn còn dựa nhiều vào niềm tin. Giờ đây, với mã số vùng trồng, từng lô chè, từng nương chè đều được giám sát chặt chẽ. Người tiêu dùng, dù ở Hà Nội, TP.HCM hay các thị trường xuất khẩu khó tính, đều có thể truy xuất được nguồn gốc của búp chè mình đang thưởng thức. Điều này tạo ra một lợi thế cạnh tranh vô cùng lớn, giúp nâng cao giá trị thương hiệu chè Thái Nguyên, biến nó từ một đặc sản địa phương thành một sản phẩm thương mại đạt chuẩn quốc tế. Sự tập trung nguồn lực vào cây chè cho thấy tỉnh Thái Nguyên đang đi đúng hướng trong việc vun đắp và bảo vệ tài sản nông nghiệp quý giá nhất của mình, đảm bảo rằng sự phát triển về sản lượng luôn song hành với sự đảm bảo về chất lượng và an toàn thực phẩm.
Đa dạng hóa danh mục nông sản được định danh
Tuy nhiên, bức tranh nông nghiệp Thái Nguyên không chỉ có màu xanh của chè. Sự gia tăng mã số vùng trồng còn phản ánh một chiến lược phát triển nông nghiệp toàn diện và đa dạng. Bên cạnh cây chủ lực là chè, cây lúa cũng đang được chú trọng đặc biệt với 26 mã vùng trồng, bao phủ diện tích 107 héc-ta. Điều này cho thấy an ninh lương thực và chất lượng gạo cũng là ưu tiên hàng đầu trong quy hoạch sản xuất của tỉnh. Không dừng lại ở đó, 9 mã vùng trồng cây ăn quả với diện tích 41 héc-ta cùng sự xuất hiện của các mã vùng trồng cho những loại cây đặc thù như măng tre, rau màu, nghệ và trà hoa vàng đã vẽ nên một bức tranh nông nghiệp phong phú.
Việc mở rộng cấp mã số cho các loại cây trồng này, từ những loại cây lương thực thiết yếu đến các loại cây dược liệu và cây công nghiệp ngắn ngày, chứng tỏ Thái Nguyên không muốn bỏ lại bất kỳ nhóm nông sản tiềm năng nào phía sau trong cuộc đua hội nhập. Mỗi loại cây trồng khi được cấp mã đều phải trải qua quy trình thẩm định khắt khe về đất đai, nguồn nước và quy trình canh tác. Sự đa dạng hóa này giúp giảm thiểu rủi ro khi phụ thuộc vào một loại cây trồng duy nhất, đồng thời tạo ra nhiều cơ hội sinh kế bền vững hơn cho người nông dân. Ví dụ, việc cấp mã cho trà hoa vàng – một loại dược liệu quý – hay cây nghệ, cho thấy tầm nhìn trong việc phát triển các sản phẩm nông nghiệp có giá trị gia tăng cao, phục vụ cho ngành công nghiệp chế biến và dược phẩm, chứ không chỉ dừng lại ở nông sản thô.
Chuẩn hóa quy trình để đáp ứng thị trường khó tính
Động lực chính đằng sau sự tăng trưởng "thần tốc" từ 74 lên 151 mã số vùng trồng chỉ trong vài tháng cuối năm 2025 chính là áp lực và cơ hội từ thị trường. Trong bối cảnh các hiệp định thương mại tự do (FTA) ngày càng đi vào chiều sâu, hàng rào thuế quan được dỡ bỏ nhưng hàng rào kỹ thuật lại được dựng lên ngày càng cao. Các thị trường nhập khẩu lớn như Trung Quốc, EU, Mỹ đều yêu cầu bắt buộc về mã số vùng trồng như một điều kiện tiên quyết để thông quan. Đối với thị trường nội địa, người tiêu dùng Việt Nam cũng ngày càng thông thái và khắt khe hơn, họ đòi hỏi sự minh bạch về thông tin sản phẩm.
Việc Thái Nguyên đẩy mạnh cấp mã số vùng trồng chính là câu trả lời cho bài toán này. Nó thể hiện sự chủ động của chính quyền và người dân trong việc tuân thủ "luật chơi" của thị trường quốc tế. Mã số vùng trồng giúp minh bạch hóa quá trình sản xuất từ lúc xuống giống, chăm sóc, sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật cho đến khi thu hoạch. Bất kỳ sự gian lận hay vi phạm quy trình nào cũng có thể bị phát hiện và xử lý thông qua hệ thống giám sát này. Đây là nền tảng để xây dựng lòng tin, yếu tố cốt lõi để giữ vững và mở rộng thị phần. Khi nông sản có "danh phận" rõ ràng, giá trị của nó sẽ được nâng lên, tránh được tình trạng bị ép giá hay đánh đồng với các sản phẩm trôi nổi kém chất lượng.
Con số 151 mã vùng trồng là một thành tích đáng tự hào, nhưng duy trì và phát huy hiệu quả của các mã số này mới là thách thức thực sự. Tỉnh Thái Nguyên hiểu rõ rằng việc cấp mã chỉ là bước khởi đầu. Để các con số này thực sự mang lại giá trị kinh tế, công tác quản lý và giám sát đóng vai trò then chốt. Hiện nay, tất cả các vùng trồng đã được cấp mã đều nằm dưới sự giám sát chặt chẽ của cơ quan chuyên môn về quy trình canh tác, an toàn thực phẩm và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan.
Các cán bộ nông nghiệp thường xuyên xuống tận ruộng, tận nương để hướng dẫn bà con nông dân ghi chép nhật ký canh tác, sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo nguyên tắc "4 đúng", và tuân thủ các quy định về thời gian cách ly trước khi thu hoạch. Sự giám sát này đảm bảo rằng các mã số vùng trồng không chỉ là "bình phong" mà thực sự phản ánh chất lượng bên trong của nông sản. Nếu phát hiện vi phạm, mã số có thể bị thu hồi, điều này tạo ra tính răn đe và buộc người sản xuất phải có trách nhiệm với sản phẩm của mình. Nỗ lực tăng gấp đôi số lượng mã vùng trồng trong thời gian ngắn cho thấy sự vào cuộc quyết liệt của cả hệ thống chính trị và sự đồng lòng của người dân Thái Nguyên. Đây là bước đi vững chắc để nông nghiệp tỉnh nhà chuyển mình theo hướng hiện đại, an toàn và bền vững, khẳng định vị thế của một địa phương không chỉ mạnh về công nghiệp mà còn là điểm sáng về nông nghiệp chất lượng cao của cả nước.
Bảo An