Cây chè: Sinh kế lâu dài của người dân xã Đường Hoa

Nhờ lợi thế tự nhiên và định hướng đúng đắn, cây chè ở xã Đường Hoa, tỉnh Quảng Ninh đang chuyển mình mạnh mẽ, trở thành “tài nguyên xanh” tạo sinh kế bền vững cho nhiều thế hệ người dân nơi đây.

Nằm nép mình giữa những dãy núi trập trùng của miền núi tỉnh Quảng Ninh, xã Đường Hoa, đơn vị hành chính mới được sáp nhập từ ba xã Quảng Long, Quảng Sơn và Đường Hoa cũ, đang từng bước khẳng định vị thế bằng màu xanh bền bỉ của cây chè. Thiên nhiên ưu đãi cho vùng đất này lớp đất đồi tơi xốp, giàu khoáng chất, kết hợp với khí hậu ẩm mát và làn gió biển điều hòa, tạo điều kiện sinh thái lý tưởng cho chè sinh trưởng. Trong bối cảnh sản xuất nông nghiệp từng manh mún, thu nhập bấp bênh, cây chè đã trở thành lời giải căn cơ cho bài toán sinh kế lâu dài của người dân địa phương.

Cây chè hiện giữ vai trò là cây trồng mũi nhọn của xã Đường Hoa đóng góp nguồn thu ổn định và giá trị kinh tế bền vững cho địa phương.
Cây chè hiện giữ vai trò là cây trồng mũi nhọn của xã Đường Hoa đóng góp nguồn thu ổn định và giá trị kinh tế bền vững cho địa phương.

Thực tế cho thấy, chè hiện giữ vai trò là cây trồng mũi nhọn của xã Đường Hoa, đóng góp nguồn thu ổn định và giá trị kinh tế bền vững. Chè không phải là cây trồng mới nơi đây. Từ nhiều thập kỷ trước, bà con đã trồng chè rải rác trên các sườn đồi. Tuy nhiên, do thiếu quy hoạch vùng nguyên liệu, giống cũ chiếm ưu thế và kỹ thuật canh tác lạc hậu, năng suất thấp, giá trị kinh tế của chè chưa tương xứng với tiềm năng. Bước ngoặt chỉ thực sự đến khi chính quyền địa phương xác định chè là cây trồng chiến lược trong tiến trình tái cơ cấu nông nghiệp theo hướng bền vững. Các chương trình hỗ trợ giống mới, chuyển giao khoa học kỹ thuật, xây dựng vùng trồng tập trung đã tạo nền tảng cho sự phát triển bài bản của vùng chè Đường Hoa.

Xét trên cả phương diện sinh học và kinh tế, chè sở hữu nhiều ưu thế nổi trội so với các loại cây trồng miền núi. Đây là cây lâu năm, thích nghi tốt với đất dốc, cho thu hoạch quanh năm và có thể khai thác liên tục từ 20–30 năm. Chu kỳ sinh trưởng dài giúp người trồng chè có nguồn thu ổn định, giảm thiểu rủi ro “được mùa mất giá” thường gặp ở cây ngắn ngày. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thị trường nông sản biến động khó lường, chính đặc điểm này khiến chè trở thành “phao cứu sinh” cho nhiều hộ gia đình ở Đường Hoa.

Gắn bó với cây chè, người dân địa phương đã mạnh dạn đổi mới trước hết từ giống cây. Những giống chè trung du lá nhỏ truyền thống dần được thay thế bằng các giống chất lượng cao như Ngọc Thúy, Kim Tuyên, Hương Bắc Sơn. Việc chuyển đổi giống không chỉ nâng cao năng suất mà còn cải thiện rõ rệt chất lượng búp chè, tăng hàm lượng polyphenol – nhóm hợp chất quyết định hương vị và giá trị sức khỏe của trà. Nhờ đó, chè Đường Hoa có điều kiện phát triển theo hướng chè đặc sản, chè cao cấp, đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe của thị trường.

Hiệu quả kinh tế của hướng đi này được minh chứng rõ nét qua thực tiễn sản xuất. Ông Lê Văn Thắng ở thôn Quảng Long 7 cho biết, gia đình ông có 4 ha chè hữu cơ trồng được 5 năm. Trước đây, mỗi ha chè chỉ đạt khoảng 6–6,3 tấn búp tươi mỗi năm nếu hái tay. Khi chuyển sang canh tác hữu cơ, đất đai tơi xốp hơn, hệ vi sinh vật được phục hồi, năng suất tăng lên 7–8 tấn/ha/năm, trong khi giá trà khô ổn định và có xu hướng tăng. Mối liên hệ giữa sức khỏe đất – cây trồng – giá trị kinh tế vì thế trở nên rõ ràng và thuyết phục.

Không chỉ mang lại thu nhập, cây chè còn tạo việc làm thường xuyên cho lao động địa phương, đặc biệt là phụ nữ và người cao tuổi. Từ trồng, chăm sóc, thu hái đến sơ chế, chế biến, mỗi công đoạn đều đòi hỏi sự tỉ mỉ và kinh nghiệm. Nhờ đó, tình trạng lao động nhàn rỗi giảm đáng kể, đời sống cộng đồng ngày càng khởi sắc. Với nhiều gia đình, chè còn là ký ức và di sản. Bà Nguyễn Thị Thử xúc động chia sẻ rằng bố mẹ bà trồng chè từ những năm 1960; cây chè đã nuôi sống nhiều thế hệ và trở thành một phần không thể tách rời của cuộc sống.

Nhận thức rõ phát triển chè không thể chỉ dừng ở sản xuất nguyên liệu, xã Đường Hoa chú trọng xây dựng thương hiệu gắn với tiêu chuẩn và thị trường. Diện tích chè già cỗi từng bước được thay thế bằng giống mới; phương thức canh tác truyền thống chuyển sang hướng an toàn, hữu cơ theo tiêu chuẩn VietGAP. Hiện toàn xã có gần 200 ha chè, sản lượng hàng năm đạt 1.400–1.600 tấn búp tươi, năng suất bình quân 9–10 tấn/ha/năm; riêng giống Ngọc Thúy đạt 15–16 tấn/ha. Những con số này cho thấy tiềm năng lớn của cây chè nếu được đầu tư đúng hướng.

Theo ông Trần Đức Dũng, cây chè là “đặc sản”, nguồn tài nguyên xanh quý giá của địa phương. Thời gian tới, xã sẽ tập trung quy hoạch, củng cố và mở rộng diện tích trồng chè, từng bước hình thành vùng nguyên liệu liền khoảnh tại các thôn Quảng Long 7, 8, 9, hướng tới chứng nhận VietGAP và hữu cơ. Mục tiêu đến năm 2030 là cơ cấu lại giống, đưa 60–70% diện tích chè sang các giống đặc sản; chuẩn hóa quy trình trồng, thâm canh; ứng dụng công nghệ số trong quản lý vùng trồng; tăng tỷ lệ chế biến sâu lên 30–35% và gắn sản xuất chè với du lịch sinh thái, trải nghiệm.

Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe, chè hữu cơ trở thành xu hướng tất yếu. Dù chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu kỹ thuật khắt khe, mô hình này mang lại giá trị vượt trội: giá bán cao hơn, đầu ra ổn định và thân thiện với môi trường. Đóng góp quan trọng cho quá trình này là vai trò của doanh nghiệp địa phương như Công ty TNHH Đầu tư xây dựng và thương mại Việt Tú, đơn vị đã xây dựng quy trình sản xuất hữu cơ đáp ứng tiêu chuẩn Nhật Bản, châu Âu và Mỹ, đưa trà Đường Hoa tiếp cận các thị trường khó tính.

Song song với sản xuất, địa phương còn phát triển du lịch sinh thái gắn với chè: trải nghiệm hái chè, sao chè, thưởng trà giữa thiên nhiên. Từ những triền đồi từng bạc màu, Đường Hoa hôm nay khoác lên mình sắc xanh bền bỉ. Cây chè không chỉ mang lại giá trị kinh tế, mà còn thay đổi tư duy sản xuất, khơi dậy niềm tin và khát vọng làm giàu chính đáng cho người dân miền núi Quảng Ninh. Trong hành trình ấy, chè thực sự đã và đang trở thành sinh kế lâu dài, bền vững cho xã Đường Hoa.

Tâm Ngọc

Từ khóa:
#h