Giữa những đổi thay mạnh mẽ của nền nông nghiệp hiện đại, khi nhiều địa phương chạy đua theo xu hướng cây trồng mới, Thái Nguyên vẫn vững vàng giữ chè là cây trồng chủ lực. Không phải vì bảo thủ, mà bởi cây chè chưa bao giờ đánh mất tiềm năng kinh tế, văn hóa và sinh thái vốn có. Với gần 24.000 ha chè đang cho thu hoạch, năng suất bình quân hơn 12 tấn/ha mỗi năm, cây chè vẫn là trụ cột sinh kế của hàng chục nghìn hộ dân. Nhưng để chè không chỉ là “cây sống tốt” mà trở thành “cây làm giàu bền vững”, tỉnh Thái Nguyên đang thực hiện một bước ngoặt chiến lược: tạo đột phá từ chính sách.
Chính sách mới giúp chè Thái Nguyên chuyển mình, tái thiết chuỗi giá trị, hướng đến động lực kinh tế xanh và phát triển bền vững.
Từ truyền thống đến thời đại mới: Vai trò không đổi, cách làm phải khác
Không thể phủ nhận, chè Thái Nguyên từ lâu đã là thương hiệu quốc gia. Hương thơm dịu nhẹ, vị chát thanh và hậu ngọt riêng biệt đã chinh phục người tiêu dùng trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh, khẩu vị người tiêu dùng liên tục thay đổi và yêu cầu về chất lượng, an toàn thực phẩm tăng cao, ngành chè truyền thống bắt buộc phải chuyển mình. Giá chè không còn chỉ phản ánh chất lượng sản phẩm, mà còn phản ánh câu chuyện sản xuất, vùng trồng, chứng nhận tiêu chuẩn và năng lực kết nối thị trường.
Chính vì vậy, giữ chè là cây trồng chủ lực không chỉ là một lựa chọn kinh tế, mà còn là một cam kết chiến lược. Nhưng nếu không có cơ chế đủ mạnh và phù hợp, chè Thái Nguyên khó bứt phá để trở thành ngành hàng tỷ đô như kỳ vọng.
Nghị quyết 11-NQ/TU: “Cú hích” chính sách cho ngành chè
Ngày 3/2/2025, Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh Thái Nguyên đã ban hành Nghị quyết số 11-NQ/TU về phát triển ngành chè giai đoạn 2025–2030. Văn bản này được đánh giá là “bản thiết kế chiến lược” cho tương lai của cây chè. Theo đó, tỉnh đặt mục tiêu đến năm 2030 đạt diện tích 24.500 ha chè, sản lượng chè búp tươi 300.000 tấn, với 70% diện tích đạt tiêu chuẩn VietGAP hoặc hữu cơ, toàn bộ cơ sở sản xuất và chế biến phải đảm bảo an toàn thực phẩm.
Điểm mới đáng chú ý là cách tiếp cận chính sách theo hướng toàn diện và sát thực tiễn. Dự thảo Nghị quyết hỗ trợ 100% kinh phí mua giống chè mới hoặc thay thế, 70% chi phí phân bón hữu cơ trong năm đầu, 100% phí chứng nhận tiêu chuẩn GAP cho lần đầu… Không chỉ dừng ở “phần gốc”, tỉnh còn đầu tư vào “phần ngọn” như cấp mã số vùng trồng để phục vụ xuất khẩu, hỗ trợ máy móc chế biến, hệ thống tưới tiết kiệm, phát triển sản phẩm OCOP, hỗ trợ xây dựng thương hiệu, xúc tiến thương mại và cả du lịch cộng đồng gắn với vùng chè.
Chính sách mới không chỉ “đổ vốn” vào vật tư mà hướng đến xây dựng chuỗi giá trị hoàn chỉnh từ trồng trọt, chế biến đến tiêu thụ và truyền thông thương hiệu. Đây là điều kiện cần thiết để chè Thái Nguyên bước vào thời kỳ phát triển theo chiều sâu, thay vì chỉ dựa vào sản lượng.
Cơ hội lớn, nhưng vẫn còn nhiều thách thức
Tuy nhiên, không thể phủ nhận những rào cản đang tồn tại. Việc mở rộng vùng chè hiện gặp khó vì quỹ đất hạn chế, trong khi việc chuyển đổi đất nông nghiệp kém hiệu quả sang chè vẫn chưa được nhiều địa phương mạnh dạn thực hiện. Mặt khác, sản xuất chè vẫn chủ yếu ở quy mô hộ nhỏ lẻ, khiến việc kiểm soát chất lượng, áp dụng kỹ thuật tiên tiến hay truy xuất nguồn gốc gặp nhiều trở ngại.
Dù số lượng hợp tác xã chè tăng lên hằng năm, nhưng phần lớn còn yếu về tổ chức sản xuất và năng lực chế biến. Không ít HTX vẫn gặp khó khi tiếp cận tín dụng, chưa đủ điều kiện để đầu tư công nghệ sơ chế hiện đại, khiến sản phẩm chè thiếu tính đồng đều một yếu tố rất quan trọng khi muốn xuất khẩu vào các thị trường lớn.
Thêm vào đó, nhiều doanh nghiệp chè Thái Nguyên vẫn mới chỉ tiếp cận thị trường quốc tế qua hình thức quà biếu, tặng hoặc xuất khẩu tiểu ngạch. Việc xuất khẩu chính ngạch đi kèm tiêu chuẩn kỹ thuật, thương hiệu và phân phối chính thức vẫn còn là bài toán nan giải.
Tạo cú hích từ chính sách đến hành động
Để Nghị quyết 11-NQ/TU thực sự trở thành cú hích, cần một hệ sinh thái đồng bộ. Chính sách là nền tảng, nhưng sự thay đổi phải đến từ ba chủ thể: người dân, HTX và doanh nghiệp. Người trồng chè cần được tiếp cận đầy đủ thông tin về tiêu chuẩn GAP, hữu cơ, cách ứng dụng công nghệ mới. Hợp tác xã phải nâng cao năng lực quản trị, tổ chức lại sản xuất theo chuỗi. Các doanh nghiệp phải đầu tư nhiều hơn vào chế biến sâu, bao bì, truyền thông và mở rộng hệ thống phân phối, đặc biệt qua thương mại điện tử và xuất khẩu chính ngạch.
Về phía chính quyền, cần đảm bảo cơ chế thực hiện linh hoạt, minh bạch, giảm bớt thủ tục, tạo điều kiện để chính sách hỗ trợ không chỉ “nằm trên giấy”. Các huyện, xã cần chủ động quy hoạch vùng chè phù hợp, mở rộng diện tích trên cơ sở tái cấu trúc quỹ đất hợp lý. Đồng thời, tỉnh cũng cần đẩy mạnh xúc tiến thương mại, kết nối chè Thái Nguyên với các thị trường trọng điểm trong và ngoài nước.
Cây chè không chỉ là di sản văn hóa của Thái Nguyên, mà còn là cơ hội kinh tế đầy tiềm năng trong bối cảnh nông nghiệp Việt Nam đang cần những ngành hàng giá trị cao. Chính sách mới từ Nghị quyết 11-NQ/TU thể hiện tầm nhìn chiến lược và sự quyết tâm của tỉnh trong việc tạo bước ngoặt cho ngành chè. Nhưng để chè Thái Nguyên không chỉ là “niềm tự hào” mà còn là “động lực phát triển”, cần sự phối hợp đồng bộ và nỗ lực lâu dài từ tất cả các bên. Chỉ khi đó, cây chè mới thực sự trở thành trụ cột kinh tế xanh, bền vững và hội nhập quốc tế.