Nằm ở phía Bắc Việt Nam, tỉnh Thái Nguyên từ lâu không chỉ được biết đến như một vùng đất giàu truyền thống cách mạng, mà còn là “thủ phủ chè”, nơi cây chè vượt ra khỏi vai trò nông sản để trở thành biểu tượng văn hóa và niềm tự hào của người dân. Trong dòng chảy lịch sử ấy, Chè Cánh Hạc Tân Cương hiện lên như một huyền thoại, gắn liền với sự ra đời và khẳng định danh xưng “đệ nhất danh trà” của Thái Nguyên.
Thiên nhiên ưu đãi cho Thái Nguyên những điều kiện gần như lý tưởng cho cây chè: khí hậu ôn hòa, chênh lệch nhiệt độ ngày, đêm hợp lý, độ ẩm cao, đất đai giàu mùn và khoáng chất. Những yếu tố ấy giúp búp chè sinh trưởng chậm nhưng chắc, tích tụ trọn vẹn hương vị chè. Theo các thống kê chuyên ngành, toàn tỉnh hiện có hơn 23.000 ha chè đang cho thu hoạch, sản lượng mỗi năm lên tới hàng trăm nghìn tấn, đóng góp nguồn thu lớn cho kinh tế địa phương và tạo sinh kế bền vững cho hàng vạn hộ nông dân.
Nhưng giá trị của chè Thái Nguyên không chỉ nằm ở con số. Trải qua nhiều thế hệ, cây chè đã thấm sâu vào đời sống văn hóa của người dân: từ những câu chuyện khai hoang mở đất, những buổi hái chè sớm tinh mơ, cho đến chén trà xanh không thể thiếu trong mỗi cuộc gặp gỡ, lễ tết hay nghi thức gia đình. Các vùng chè nổi tiếng như Tân Cương, La Bằng, Trại Cài, Minh Lập… mỗi nơi mang một sắc thái riêng, song đều chung tinh thần thanh khiết, đậm đà được kết tinh từ lá chè xanh.
Giữa bức tranh ấy, Chè Cánh Hạc Tân Cương giữ một vị trí đặc biệt trong lịch sử. Khoảng những năm 1930, ông Vũ Văn Hiệt, người gốc Hưng Yên, cùng một số nông dân đã vượt dãy Tam Đảo sang Phú Thọ tìm mua giống chè. Những hạt giống ấy được mang về trồng trên đất Tân Cương và nhanh chóng thích nghi, cho ra những búp chè non mập, giàu hương vị. Khi được hái theo chuẩn “một tôm, hai lá” và sao chế khéo léo, lá chè khô giữ được hình dáng thon dài. Đến khi pha trong nước sôi, cánh trà bung nở, xòe ra mềm mại như đàn chim hạc dang cánh, hình ảnh đầy thi vị đã khai sinh cái tên “Chè Cánh Hạc”.
Bước ngoặt lớn đến vào năm 1935, khi Chè Cánh Hạc được trao giải Nhất tại Hội chợ thương mại Hà Nội. Sự kiện này không chỉ đưa tên tuổi trà Tân Cương vượt ra khỏi phạm vi địa phương, mà còn đặt nền móng cho thương hiệu chè Thái Nguyên trên bản đồ trà Việt Nam. Từ đó, danh xưng “đệ nhất danh trà” dần hình thành, gắn liền với chất lượng và bản sắc không thể trộn lẫn.
Danh tiếng ấy được xây dựng từ chính hương vị đặc trưng của Chè Cánh Hạc: vị chát dịu nơi đầu lưỡi, hậu ngọt sâu và bền, hương thơm cốm non thanh khiết. Đó là kết quả của sự hòa quyện giữa điều kiện tự nhiên và kỹ thuật sao chế tinh xảo, một nghệ thuật được truyền lại qua nhiều thế hệ nghệ nhân. Từng mẻ trà đòi hỏi sự chính xác về nhiệt độ, thời gian và cảm nhận tinh tế của người làm trà, để giữ trọn tinh túy tự nhiên trong từng búp.
Ngay từ đầu thế kỷ XX, chè Thái Nguyên, trong đó có Chè Cánh Hạc, đã được xuất khẩu sang một số thị trường quốc tế và nhận được sự đánh giá cao từ giới sành trà ở châu Âu và châu Á. Dù sau này thị trường xuất hiện nhiều dòng trà mới như trà đinh, trà nõn hay các sản phẩm chế biến công nghệ cao, Chè Cánh Hạc vẫn được xem là chuẩn mực truyền thống, là ký ức vàng son của một thời kỳ rực rỡ.
Ngày nay, dù không còn phổ biến đại trà như trước thập niên 1990, Chè Cánh Hạc đang được các nghệ nhân và doanh nghiệp phục dựng, đăng ký thương hiệu như một cách gìn giữ di sản. Song song đó, Thái Nguyên cũng phát triển du lịch sinh thái và văn hóa trà, biến những đồi chè xanh mướt thành điểm đến trải nghiệm, nơi du khách có thể tự tay hái chè, sao trà và thưởng thức hương vị nguyên bản của đất trời Tân Cương.
Với định hướng nâng cao giá trị ngành chè lên tầm tỷ đô thông qua công nghệ, tiêu chuẩn hóa và mở rộng xuất khẩu, Thái Nguyên đang từng bước đưa trà Việt vươn xa. Trong hành trình ấy, Chè Cánh Hạc không chỉ là một sản phẩm, mà là biểu tượng lịch sử, là sợi dây gắn kết giữa thiên nhiên, con người và văn hóa thưởng trà Việt Nam. Mỗi búp trà là một lát cắt của hơn một thế kỷ, nơi quá khứ và hiện tại giao thoa trong hương vị xanh mát, bền bỉ cùng thời gian.