Không chỉ là một thức uống quen thuộc trong đời sống người Việt, chè Thái Nguyên còn là kết tinh của lịch sử, văn hóa và khát vọng vươn lên bền bỉ của nhiều thế hệ cư dân vùng đất được mệnh danh là “Đệ nhất danh trà”. Trải qua hơn một thế kỷ hình thành và phát triển, cây chè không ngừng được bồi đắp giá trị, từ một sản vật bản địa trở thành biểu tượng văn hóa và từng bước khẳng định vị thế trên bản đồ nông sản quốc gia, quốc tế.
Dấu ấn đầu tiên của chè Thái Nguyên gắn liền với vùng đất Tân Cương, cái nôi của nghệ thuật trồng và chế biến chè đặc sản. Từ đầu thế kỷ XX, những người nông dân cần mẫn đã đưa giống chè tốt từ nhiều vùng về gieo trồng, tích lũy kinh nghiệm canh tác và sao chế thủ công tinh tế. Câu chuyện cụ Vũ Văn Hiệt mang hạt giống chè vượt núi Tam Đảo, tạo nên loại chè “một tôm hai lá” nổi tiếng với hình dáng như cánh hạc bay, là minh chứng sinh động cho tinh thần khai mở và sáng tạo của người làm chè Thái Nguyên. Năm 1935, sản phẩm chè Cánh Hạc được vinh danh giải Nhất tại Hội chợ Đấu Xảo Hà Nội, đánh dấu bước ngoặt đưa danh tiếng chè Thái Nguyên vượt ra khỏi phạm vi địa phương.
Theo thời gian, cây chè hòa vào sinh hoạt và đời sống tinh thần người Thái Nguyên.
Theo dòng chảy thời gian, cây chè không chỉ hiện diện trong sinh hoạt thường nhật mà còn thấm sâu vào đời sống tinh thần của người dân. Chén trà trở thành cầu nối giao tiếp, là khởi đầu của những câu chuyện, là biểu tượng của sự mộc mạc, hiếu khách và tinh tế. Chính giá trị văn hóa ấy đã tạo nên “linh hồn” cho chè Thái Nguyên, giúp sản phẩm này khác biệt giữa vô vàn loại chè trên thị trường.
Bước sang thời kỳ đổi mới, trước yêu cầu của kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế, chè Thái Nguyên đứng trước bài toán nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng. Dấu mốc quan trọng được xác lập vào năm 2017 khi sản phẩm chè Tân Cương được cấp Chứng nhận chỉ dẫn địa lý. Đây không chỉ là sự bảo hộ pháp lý, mà còn là sự khẳng định khoa học về mối liên hệ giữa điều kiện thổ nhưỡng, khí hậu, kỹ thuật canh tác và hương vị đặc trưng của chè Thái Nguyên. Từ đó, cây chè thực sự “lột xác”, trở thành cây trồng kinh tế chủ lực của tỉnh.
Trên nền tảng di sản ấy, Thái Nguyên đã mạnh dạn đầu tư vào khoa học công nghệ và tiêu chuẩn hóa sản xuất. Việc tuân thủ VietGAP, tiến tới nông nghiệp hữu cơ và mô hình tuần hoàn đã giúp kiểm soát chặt chẽ dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe như MRLs của châu Âu hay các quy trình kiểm định nghiêm ngặt của thị trường Mỹ. Không ít sản phẩm chè của Thái Nguyên đã vượt qua “hàng rào kỹ thuật” quốc tế, khẳng định chất lượng bằng những giải thưởng uy tín tại các cuộc thi chè đặc sản toàn cầu.
Song hành với chuẩn mực chất lượng là sự đa dạng hóa sản phẩm. Từ các dòng chè truyền thống như đinh, nõn, tôm nõn, người làm chè đã phát triển thêm hồng trà, ô long, matcha, chè ướp hương, thậm chí các sản phẩm giá trị gia tăng cao như tinh dầu trà, cao trà. Đáng chú ý, nhiều tập thể và cá nhân, trong đó có không ít phụ nữ vùng chè, đã trở thành lực lượng tiên phong nâng tầm thương hiệu, đưa giá trị chè đặc sản lên mức hàng triệu, thậm chí hàng chục triệu đồng mỗi kilogram.
Bức tranh phát triển của chè Thái Nguyên còn được tô đậm bằng những sự kiện văn hóa quy mô lớn như Festival Trà, nơi hội tụ tinh hoa nghề chè, xác lập nhiều kỷ lục và lan tỏa hình ảnh vùng trà ra khu vực và thế giới. Những hoạt động này không chỉ quảng bá sản phẩm mà còn góp phần “đánh thức” niềm tự hào, củng cố bản sắc văn hóa trà trong cộng đồng.
Ngày nay, với khoảng 24.000 ha chè, trong đó hơn 22.000 ha cho thu hoạch, Thái Nguyên sở hữu một vùng nguyên liệu lớn, đa dạng giống chè từ trung du, chè lai đến chè Shan tuyết cổ thụ và Kim Hoa Trà. Đây là lợi thế quan trọng để tỉnh hiện thực hóa khát vọng xây dựng thương hiệu chè quốc gia, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và giá trị cao.
Hành trình trăm năm của chè Thái Nguyên cho thấy: một thương hiệu mạnh không chỉ được tạo nên từ sản lượng hay lợi nhuận, mà từ sự cộng hưởng giữa di sản văn hóa, nền tảng khoa học và tầm nhìn dài hạn. Khi truyền thống được nâng đỡ bởi công nghệ và tư duy hội nhập, chè Thái Nguyên không chỉ là niềm tự hào của một vùng đất, mà còn có đủ cơ sở để vươn mình trở thành biểu tượng nông sản quốc gia trên thị trường toàn cầu.