Trong bức tranh toàn cầu của ngành chè, Việt Nam hiện thuộc nhóm năm quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới, với thị trường trải rộng hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ. Thế nhưng, nghịch lý đang tồn tại là giá xuất khẩu chè bình quân của Việt Nam chỉ đạt khoảng 65% mức trung bình toàn cầu và 55% so với Ấn Độ, Sri Lanka – hai cường quốc chè lâu đời. Sự chênh lệch này phản ánh rõ rệt “độ vênh giá” và cũng gợi mở câu hỏi lớn: Làm thế nào để chè Việt không chỉ hiện diện về sản lượng, mà còn khẳng định giá trị và thương hiệu trên bản đồ quốc tế?
Việt Nam hướng tới năm 2030 với mục tiêu giữ diện tích chè ổn định 130–135 nghìn ha, sản lượng búp tươi 1,2–1,5 triệu tấn và xuất khẩu 280–300 triệu USD.
Khoảng cách giá – Hệ quả từ mô hình sản xuất thô
Nguyên nhân của thực trạng này bắt nguồn từ mô hình sản xuất còn nặng về số lượng, nhẹ về giá trị. Phần lớn chè Việt vẫn xuất đi dưới dạng nguyên liệu thô, chế biến sâu còn hạn chế, bao bì và câu chuyện thương hiệu chưa đủ sức cạnh tranh. Trong bảy tháng đầu năm 2025, xuất khẩu chè đạt 69.900 tấn, thu về 117 triệu USD, giảm cả về lượng lẫn giá trị so với cùng kỳ năm trước. Giá xuất khẩu bình quân chỉ khoảng 1.674 USD/tấn – một con số khá khiêm tốn nếu đặt cạnh giá bán nội địa lên tới 7,5 USD/kg, tương đương 7.500 USD/tấn. Điều này cho thấy trong khi thị trường thế giới chưa trả cao cho chè Việt, thì ngay tại quê hương, người tiêu dùng lại sẵn sàng chi trả mức giá cao gấp nhiều lần cho những sản phẩm đặc sản, có thương hiệu rõ rệt.
Khoảng cách này không đơn thuần phản ánh sự khác biệt cung – cầu, mà còn cho thấy vấn đề cốt lõi: chè Việt chưa khai thác được giá trị gia tăng thông qua chế biến, câu chuyện văn hóa và thương hiệu.
Chuyển dịch sang phân khúc cao cấp – Tín hiệu lạc quan
Dù còn nhiều thách thức, sự thay đổi trong cơ cấu sản phẩm đã hé lộ những tín hiệu đáng mừng. Chè xanh, bao gồm các dòng cao cấp như trà Oolong, trà ướp hương, hiện chiếm gần 60% sản lượng và 70% giá trị xuất khẩu, gần như thay thế vị thế chè đen vốn phổ biến trước đây. Các nghiên cứu cho thấy chè xanh có giá trị xuất khẩu cao hơn chè đen tới 1,53 lần, mở ra cơ hội gia tăng lợi nhuận.
Tại Thái Nguyên, “thủ phủ” chè của cả nước, giá bán nội địa đã đạt 7–8 USD/kg, cao hơn cả mức giá xuất khẩu sang thị trường cao cấp như Anh (6–7 USD/kg). Tỉnh hiện có 207 sản phẩm trà OCOP được công nhận, trong đó có 3 sản phẩm chuẩn 5 sao, minh chứng cho tiềm năng lớn của chè đặc sản chất lượng cao khi gắn với thương hiệu vùng miền. Đây là bước khởi đầu quan trọng cho hành trình đưa chè Việt tiến sâu vào phân khúc cao cấp.
Dư địa giá trị – Cánh cửa đang mở rộng
Khoảng cách giá xuất, nội địa chính là “dư địa giá trị” mà ngành chè Việt có thể khai thác. Các chuyên gia đồng thuận rằng để lấp đầy khoảng trống này, cần tháo gỡ những nút thắt cốt lõi: từ chuyển đổi giống chè chất lượng cao, xây dựng vùng nguyên liệu bền vững, đến áp dụng công nghệ chế biến hiện đại, chú trọng bao bì và xây dựng câu chuyện thương hiệu.
PGS.TS Nguyễn Văn Toàn nhấn mạnh tầm quan trọng của chuỗi giá trị đồng bộ – từ khâu trồng, thu hái, chế biến, đến truy xuất nguồn gốc. Trong khi đó, ông Nguyễn Quý Dương – Phó Cục trưởng Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật – chỉ rõ thực trạng: giá xuất khẩu chè Việt chỉ quanh 1,4–1,7 USD/kg, trong khi nội địa đạt 7–10 USD/kg, thậm chí một số dòng đặc sản còn chạm mức hàng triệu đồng/kg. Sự chênh lệch này không chỉ là thách thức, mà còn là minh chứng cho dư địa nâng tầm giá trị, nếu ngành chè biết cách “kể chuyện” và “gói ghém” chất lượng trong từng sản phẩm.
Chiến lược quốc gia – Hướng tới ngành chè hiện đại và bền vững
Đến năm 2030, Việt Nam đặt mục tiêu giữ diện tích chè ổn định ở mức 130–135 nghìn ha, đạt sản lượng búp tươi 1,2–1,5 triệu tấn và kim ngạch xuất khẩu 280–300 triệu USD. Điểm nhấn quan trọng không nằm ở con số, mà ở định hướng chuyển đổi: nâng tỷ lệ chế biến sâu lên 20–25%, đưa các sản phẩm hiện đại như chè túi lọc, Matcha, Sencha, Oolong chiếm hơn 40%, đồng thời phát triển vùng nguyên liệu có mã số và tận dụng ưu đãi từ các hiệp định thương mại tự do. Đây là chiến lược khẳng định bước đi mới của ngành chè, từ sản lượng đại trà sang giá trị gia tăng, chất lượng và tính bền vững, tạo nền tảng để chè Việt chinh phục phân khúc cao cấp toàn cầu.
Kết nối nội lực – Bệ phóng thương hiệu
Để hiện thực hóa mục tiêu, cần một sự gắn kết chặt chẽ giữa nông dân, doanh nghiệp và nhà nước. Doanh nghiệp tư nhân giữ vai trò hạt nhân, tiên phong trong đổi mới công nghệ, chế biến cao cấp và xây dựng hệ thống phân phối. Nông dân cần được hỗ trợ về kỹ thuật, giống cây, quy trình canh tác an toàn, hữu cơ. Nhà nước giữ vai trò định hướng chính sách, xây dựng tiêu chuẩn, thúc đẩy bảo hộ chỉ dẫn địa lý và thương hiệu quốc gia.
Thị trường nội địa cũng chính là “phòng thí nghiệm” và bệ phóng quan trọng. Khi người tiêu dùng trong nước sẵn sàng trả giá cao cho sản phẩm chất lượng, điều đó tạo động lực và minh chứng thực tế cho khả năng cạnh tranh ở thị trường quốc tế. Thái Nguyên là một ví dụ điển hình: gắn phát triển chè với giá trị văn hóa, du lịch trải nghiệm, chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo, qua đó nâng giá trị thương hiệu lên tầm cao mới.
Chè Việt đang đứng trước cơ hội hiếm có để chuyển mình từ ngành hàng nguyên liệu giá rẻ thành biểu tượng cao cấp. “Độ vênh giá” hiện tại không chỉ là thách thức, mà còn là lời nhắc nhở về tiềm năng chưa được khai thác. Khi từng chiếc lá chè không chỉ được bán như nông sản, mà còn được kể câu chuyện văn hóa, gói trong công nghệ hiện đại và thương hiệu quốc gia, thì giá trị sẽ không còn dừng ở con số vài USD/kg.
Con đường phía trước đòi hỏi sự liên kết đồng bộ, chiến lược bền vững và quyết tâm đổi mới. Nếu làm được, giai đoạn 2025–2030 có thể trở thành cột mốc bứt phá, đưa chè Việt vươn lên khẳng định vị thế trên bản đồ trà thế giới, không chỉ bằng sản lượng, mà bằng giá trị và thương hiệu đẳng cấp.