Trong dòng chảy văn hóa của mỗi dân tộc, luôn có những biểu tượng âm thầm nhưng bền bỉ gắn liền với đất đai, ký ức và nếp sống. Với người Việt, cây chè chính là một trong những biểu tượng như thế. Không chỉ là loài cây kinh tế, chè còn là ký ức của núi rừng, là thức uống gắn với nếp sống giản dị, là minh chứng cho sức sống của văn hóa Việt qua bao thế kỷ.
Nhiều nhà nghiên cứu khẳng định Việt Nam là một trong những cái nôi cổ xưa của cây chè trên thế giới.
Cội nguồn lâu đời của cây chè Việt
Nhiều nhà nghiên cứu khẳng định Việt Nam là một trong những cái nôi cổ xưa của cây chè trên thế giới. Những gốc chè Shan tuyết cổ thụ hàng trăm năm tuổi, mọc tự nhiên ở độ cao trên 1.000 mét tại Lào Cai, Tuyên Quang, Hà Giang hay Điện Biên, không chỉ là nguồn nguyên liệu quý mà còn là chứng nhân lịch sử. Người dân bản địa từ xa xưa đã biết hái búp chè non, sao khô và nấu nước uống. Trước cả khi khái niệm “trà thương phẩm” ra đời, chè đã tồn tại như một phần của hệ sinh thái rừng, vừa là thức uống, vừa là dược liệu.
Không chỉ mang ý nghĩa văn hóa, cây chè còn là một trong những trụ cột kinh tế nông nghiệp Việt Nam. Hiện cả nước có khoảng 125.000 ha chè, với sản lượng 260.000 tấn mỗi năm.
Theo truyền thuyết và các tài liệu dân gian, cây chè theo chân tổ tiên người Việt từ vùng núi xuống đồng bằng, rồi mở rộng đến miền Trung, Tây Nguyên, miền Nam. Mỗi vùng đất gieo trồng cây chè lại tạo nên một sắc thái riêng. Thái Nguyên nổi tiếng với chè xanh đượm hương cốm, Bảo Lộc – Lâm Đồng vang danh với ô long và hồng trà, trong khi vùng cao Tây Bắc giữ gìn vị đậm đà, hậu ngọt thanh của Shan tuyết. Sự đa dạng ấy khiến chè Việt không chỉ là cây trồng mà còn là tấm bản đồ văn hóa sống động, phản ánh sự phong phú của đất và người.
Trà trong nếp sống người Việt
Nếu như ở Nhật Bản, trà đạo mang tính nghi lễ khắt khe, thì ở Việt Nam, uống trà là một phần của nếp sống dân dã nhưng sâu sắc. Một ấm trà trên bàn thờ ngày Tết, một chén trà nóng trong buổi họp làng, hay ly trà xanh mộc mạc nơi hiên nhà tất cả đều chứa đựng ý nghĩa thiêng liêng. Trà trở thành cầu nối giữa thế hệ với thế hệ, giữa con người với ký ức, quá khứ và truyền thống.
Điều đặc biệt là trà không phân biệt tầng lớp. Từ bậc nho sĩ ngâm thơ bên án thư, đến người nông dân nghỉ tay giữa buổi gặt, ai cũng tìm được sự an nhiên trong chén trà. Trong khoảnh khắc ấy, địa vị và danh xưng được gác lại, chỉ còn sự bình đẳng và lắng đọng tinh thần. Có thể nói, trà đã thấm vào máu thịt người Việt như một phần tất yếu của đời sống tinh thần, một nét đẹp của văn hóa cộng đồng.
Cây kinh tế quan trọng và cánh cửa ra thế giới
Không chỉ mang ý nghĩa văn hóa, cây chè còn là một trong những trụ cột kinh tế nông nghiệp Việt Nam. Hiện cả nước có khoảng 125.000 ha chè, với sản lượng 260.000 tấn mỗi năm. Việt Nam là quốc gia xuất khẩu chè lớn thứ 5 thế giới, tập trung vào các dòng chủ lực như trà xanh, trà đen, trà ô long.
Trong số các vùng trồng chè, Lâm Đồng nổi lên như trung tâm chè chất lượng cao. Thành phố Bảo Lộc hiện có hàng ngàn ha chè với những giống cao cấp như Kim Tuyên, Tứ Quý. Ở Cầu Đất – Đà Lạt, cây chè do người Pháp đưa vào từ năm 1927 đã trở thành nền tảng cho ngành chè hiện đại. Nhà máy Chè Cầu Đất nhà máy chế biến chè cổ nhất Việt Nam vẫn còn vận hành, là biểu tượng của sự kết nối giữa truyền thống và công nghệ.
Bảo tàng Trà Long Đỉnh đang bảo tồn cây trà cổ gần trăm năm tuổi, được người Pháp mang đến Việt Nam để trồng thử nghiệm tại đây.
Điểm đáng mừng là ngày nay, doanh nghiệp Việt không chỉ dừng lại ở xuất khẩu chè thô. Nhiều đơn vị đã đầu tư vào chế biến tinh, phát triển trà hữu cơ, trà túi lọc cao cấp, trà thảo mộc nhằm đáp ứng những thị trường khó tính như Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu. Một số thương hiệu còn kết hợp trà với du lịch trải nghiệm, đưa du khách tham gia hái chè, sao chè, pha trà và thưởng trà ngay tại đồi. Nhờ đó, chè không chỉ là sản phẩm nông nghiệp mà trở thành kênh quảng bá văn hóa, mở rộng cánh cửa cho Việt Nam bước ra thế giới.
Bảo tồn và sáng tạo cùng trà Việt
Một trong những điểm nhấn của hành trình văn hóa chè chính là sự xuất hiện của các không gian bảo tồn và sáng tạo. Bảo tàng Trà Long Đỉnh tại Cầu Đất, với diện tích hơn 3.500 m², lưu giữ hàng trăm cổ vật, công cụ, hình ảnh về chè từ tượng Thần Nông, những gùi hái chè đến bản đồ trà cổ. Không gian này vừa là nơi lưu giữ ký ức, vừa lan tỏa tinh thần sống chậm, sống sâu qua các hoạt động trải nghiệm và ẩm thực từ trà như cơm trà, trứng trà, mì trà, bánh trà xanh.
Sự kết hợp giữa trà và ẩm thực, hay trà với mỹ phẩm và đồ uống hiện đại, mở ra biên giới mới cho chè Việt. Trà không còn gói gọn trong chén nhỏ, mà trở thành chất liệu sáng tạo trong bếp ăn, spa hay quán cà phê. Đây là minh chứng cho khả năng thích ứng và đổi mới của ngành chè, đồng thời cho thấy tiềm năng vô tận khi truyền thống gặp gỡ xu hướng hiện đại.
Giữ hồn cốt giữa thời đại toàn cầu hóa
Trong bối cảnh trà sữa, trà trái cây hiện đại tràn ngập thị trường, câu hỏi đặt ra là: trà truyền thống có còn giữ được chỗ đứng? Câu trả lời phụ thuộc vào khả năng vừa đổi mới vừa gìn giữ hồn cốt của chè Việt. Đó là sự giản dị, sâu lắng và nhân văn, cái “đạo trà” không nghi thức cầu kỳ nhưng đầy tinh tế.
Để làm được điều này, ngành chè cần chiến lược đồng bộ: từ phát triển vùng nguyên liệu bền vững, cải tiến kỹ thuật chế biến, đến xây dựng thương hiệu gắn liền với văn hóa và du lịch. Quan trọng hơn cả là thổi vào trà hơi thở mới, để thế hệ trẻ không coi trà chỉ là “thức uống của người già”, mà là chất liệu cho phong cách sống lành mạnh, sáng tạo và tự hào bản sắc Việt.
Từ những bụi chè mọc hoang trên rẻo cao đến những đồi chè xanh bạt ngàn, từ chén trà dân dã bên hiên nhà đến sản phẩm trà hữu cơ vươn ra thế giới, hành trình của chè Việt là hành trình của đất, người và truyền thống. Cây chè đã, đang và sẽ tiếp tục là dòng mạch xanh nuôi dưỡng tâm hồn dân tộc, là biểu tượng bền bỉ kết nối quá khứ với hiện tại, và mở ra khát vọng mới cho tương lai.