Chè Việt: Bứt phá cùng “bộ tứ Nghị quyết”

Chè Việt đang đứng trước cơ hội vàng để bứt phá: từ thức uống truyền thống thành sản phẩm văn hóa, kinh tế toàn cầu, nhờ “bộ tứ Nghị quyết” mở đường cho đổi mới công nghệ, hội nhập quốc tế, minh bạch pháp luật và phát triển kinh tế tư nhân.

Trong hành trình phát triển kinh tế đất nước, ngành chè Việt Nam luôn được xem là một trong những trụ cột của nông nghiệp xuất khẩu. Với lịch sử lâu đời, diện tích trồng rộng khắp và sản lượng ổn định, chè Việt Nam đã có mặt tại hơn 70 quốc gia, giữ vững vị thế trong nhóm 10 nước xuất khẩu chè lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, để chè Việt Nam thực sự vươn tầm, khẳng định thương hiệu trong chuỗi giá trị toàn cầu, cần có bước chuyển mình mạnh mẽ cả về tư duy, chính sách và phương thức tổ chức sản xuất, kinh doanh. Bối cảnh đó đặt ngành chè trước cơ hội vàng khi “bộ tứ Nghị quyết” của Bộ Chính trị được ban hành, trở thành kim chỉ nam cho giai đoạn phát triển mới.

Chè Việt Nam đã có mặt tại hơn 70 quốc gia, giữ vững vị thế trong nhóm 10 nước xuất khẩu chè lớn nhất thế giới.
Chè Việt Nam đã có mặt tại hơn 70 quốc gia, giữ vững vị thế trong nhóm 10 nước xuất khẩu chè lớn nhất thế giới.

Khoa học – công nghệ: Chìa khóa cho giá trị gia tăng

Nghị quyết 57 về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số mở ra hướng đi mang tính quyết định đối với ngành chè. Thực tế nhiều năm qua, trà Việt vẫn chủ yếu xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu thô, giá trị gia tăng chưa cao, trong khi các quốc gia như Nhật Bản, Đài Loan hay Sri Lanka đã phát triển mạnh các dòng sản phẩm chế biến sâu, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của thị trường cao cấp.

Ứng dụng công nghệ vào trồng, chăm sóc, chế biến và truy xuất nguồn gốc là bước đi tất yếu. Công nghệ sinh học có thể giúp lai tạo giống chè năng suất cao, kháng sâu bệnh tốt. Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn hỗ trợ theo dõi vi khí hậu trên nương chè, tối ưu lượng nước, phân bón, nâng cao năng suất mà vẫn bảo đảm bền vững. Công nghệ chế biến hiện đại, kết hợp chuyển đổi số trong truy xuất nguồn gốc, sẽ giúp sản phẩm trà Việt đáp ứng chuẩn mực quốc tế, đồng thời khẳng định thương hiệu trên các sàn thương mại điện tử toàn cầu.

Hội nhập quốc tế: Cánh cửa mở rộng thị trường

Nghị quyết 59 về hội nhập quốc tế trong tình hình mới tiếp thêm động lực cho chè Việt trong việc mở rộng thị trường. Hiện nay, Pakistan, Trung Quốc, Nga và Trung Đông vẫn là những thị trường tiêu thụ chủ lực. Tuy nhiên, thị trường EU, Bắc Mỹ hay Nhật Bản, nơi người tiêu dùng có thu nhập cao và yêu cầu khắt khe về an toàn thực phẩm, bền vững môi trường mới là đích đến mang tính chiến lược của chè Việt.

Để thâm nhập sâu, chè Việt cần định vị lại hình ảnh: từ “nguyên liệu giá rẻ” thành “sản phẩm cao cấp gắn với văn hóa và sức khỏe”. Những sản phẩm như trà Shan tuyết cổ thụ, trà hữu cơ, trà thảo dược pha chế sẵn có thể trở thành “đại sứ thương hiệu” chinh phục thị trường khó tính. Câu chuyện về vùng chè Hà Giang, Thái Nguyên hay Lâm Đồng, khi được kể bằng ngôn ngữ toàn cầu, sẽ giúp trà Việt không chỉ là hàng hóa, mà còn là trải nghiệm văn hóa và giá trị sống.

Pháp luật minh bạch: Nền tảng phát triển bền vững

Nghị quyết 66 về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đặt ra một yêu cầu then chốt: tháo gỡ rào cản thể chế, tạo môi trường minh bạch, ổn định để doanh nghiệp an tâm đầu tư. Với ngành chè, đây là điều kiện tiên quyết để chuyển đổi từ sản xuất nhỏ lẻ sang mô hình tập trung, hiện đại, gắn với chuỗi giá trị toàn cầu.

Khi các quy định pháp lý được rà soát, đồng bộ, chống chồng chéo, doanh nghiệp chè sẽ giảm bớt gánh nặng thủ tục, tập trung vào đổi mới sáng tạo. Bên cạnh đó, việc thúc đẩy tiêu chuẩn hóa chất lượng, quy định rõ về sản xuất hữu cơ, an toàn thực phẩm, hay nhãn mác truy xuất nguồn gốc, sẽ giúp chè Việt nâng cao niềm tin với người tiêu dùng trong và ngoài nước.

Kinh tế tư nhân: Động lực bứt phá

Nghị quyết 68 khẳng định kinh tế tư nhân là động lực quan trọng của nền kinh tế. Với ngành chè, khu vực này giữ vai trò then chốt khi đa số doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu hiện nay đều thuộc khu vực tư nhân. Chính sự năng động, sáng tạo và khả năng thích ứng của các doanh nghiệp tư nhân đã giúp chè Việt có nhiều sản phẩm mới, từ trà hòa tan, trà túi lọc, trà sữa đóng chai, đến trà cao cấp phục vụ thị trường quà tặng.

Khi thể chế được cải cách theo hướng “hậu kiểm” thay vì “tiền kiểm”, doanh nghiệp chè sẽ có không gian rộng mở để thử nghiệm mô hình mới, tiếp cận vốn đầu tư, mở rộng quy mô. Các hợp tác xã, doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực đồ uống và ẩm thực có thể biến trà Việt thành sản phẩm “xu hướng” dành cho giới trẻ, vừa giữ được hồn trà truyền thống, vừa đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hiện đại.

Từ nghị quyết đến hành động: Con đường của chè Việt

Dữ liệu 7 tháng đầu năm 2025 cho thấy xuất khẩu chè giảm về lượng và giá trị so với cùng kỳ, phản ánh thách thức cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế. Tuy vậy, đây cũng chính là lời cảnh báo rằng ngành chè không thể tiếp tục đi theo lối mòn. Thay vào đó, cần nhanh chóng tận dụng “bộ tứ Nghị quyết” để tái cấu trúc toàn diện: đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng, đa dạng hóa sản phẩm, xây dựng thương hiệu quốc gia.

Nếu thực hiện thành công, chè Việt không chỉ duy trì vị thế xuất khẩu mà còn nâng cao giá trị kinh tế, góp phần cải thiện đời sống hàng triệu nông dân, tạo thêm việc làm, đồng thời lan tỏa bản sắc văn hóa Việt Nam ra thế giới. Đó là minh chứng sinh động cho tinh thần “tăng tốc, cất cánh” của nền kinh tế trong kỷ nguyên mới.

“Bộ tứ Nghị quyết” chính là cơ hội vàng để chè Việt Nam bứt phá, thoát khỏi giới hạn của một sản phẩm nông nghiệp truyền thống, trở thành biểu tượng văn hóa và kinh tế trong kỷ nguyên hội nhập. Với nền tảng chính sách thuận lợi, cùng sự quyết tâm của doanh nghiệp và nông dân, ngành chè Việt Nam có đủ điều kiện để viết nên chương mới: vững vàng trong nước, chinh phục thế giới.

Hiền Nguyễn

Từ khóa:
#h