Con số này không chỉ là một điểm sáng le lói, nó là minh chứng rõ ràng cho một cuộc dịch chuyển chiến lược đang diễn ra âm thầm nhưng hiệu quả: sự chuyển mình từ việc bán số lượng sang tập trung vào chất lượng và giá trị gia tăng, một hướng đi tất yếu để khẳng định vị thế của chè Việt trên bản đồ toàn cầu.
Bối cảnh sụt giảm từ thị trường truyền thống
Nhìn vào số liệu tổng thể, ngành chè đã trải qua 9 tháng đầu năm đầy thách thức. Thống kê từ Cục Hải quan cho thấy, xuất khẩu chè chỉ đạt 97,2 nghìn tấn, mang về 167,3 triệu USD, giảm 9,2% về lượng và 9,9% về trị giá so với cùng kỳ năm 2024. Đáng chú ý, ngay cả trong quý III, dù có sự phục hồi so với quý II, nhưng nếu so với cùng kỳ năm ngoái, con số vẫn thấp hơn 12,9% về lượng và 11,2% về trị giá. Sự sụt giảm này đã kéo theo giá bình quân xuất khẩu chung giảm nhẹ 0,7%, xuống còn 1.720,4 USD/tấn. Nguyên nhân cốt lõi của sự đi xuống này được xác định là do sự sụt giảm mạnh từ thị trường chủ lực là châu Á, vốn chiếm tới 88,1% tổng kim ngạch xuất khẩu.
Cụ thể, xuất khẩu sang khu vực này đã giảm 16,2% về lượng và 7,3% về trị giá. Áp lực cạnh tranh về giá tại đây ngày càng lớn, đẩy giá bình quân sang châu Á giảm 1,9%, chỉ còn 1.709,2 USD/tấn. Ngay cả tại Pa-ki-xtan, thị trường nhập khẩu chè lớn nhất của Việt Nam, kim ngạch cũng giảm 7,1%. Sự phụ thuộc lớn vào một khu vực thị trường vốn nhạy cảm về giá, cộng với việc xuất khẩu sang châu Mỹ và châu Đại Dương cũng giảm, đã kéo lùi kết quả chung của toàn ngành, đặt ra một bài toán cấp bách về việc đa dạng hóa thị trường và nâng cao giá trị sản phẩm.
Tín hiệu lạc quan từ sự dịch chuyển về chất
Giữa bối cảnh ảm đạm đó, thị trường châu Âu nổi lên như một minh chứng cho hướng đi chiến lược đúng đắn. Mặc dù lượng xuất khẩu sang châu Âu cũng giảm 16,2%, song điều đáng chú ý là giá trị bình quân lại tăng vọt 10,6% so với cùng kỳ, đạt mức 1.996,9 USD/tấn. Đây là mức giá cao vượt trội so với giá bình quân chung và cao hơn đáng kể so với thị trường châu Á. Điều này cho thấy, các doanh nghiệp Việt Nam đang chấp nhận hy sinh sản lượng để tập trung vào các sản phẩm chè chất lượng cao, có giá trị gia tăng, đủ sức đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn thực phẩm khắt khe của khu vực này. Sự tăng giá này không phải là một hiện tượng nhất thời, mà là kết quả của một quá trình đầu tư vào chế biến sâu, thay đổi cơ cấu sản phẩm để chinh phục một phân khúc thị trường cao cấp hơn, nơi mà chất lượng được đặt lên hàng đầu chứ không phải giá cả.
Song song với tín hiệu tích cực về giá trị tại châu Âu, một điểm sáng khác về đa dạng hóa thị trường cũng được ghi nhận. Khu vực châu Phi, tuy chỉ chiếm tỷ trọng rất nhỏ, nhưng lại có sự tăng trưởng đột phá. 9 tháng đầu năm, xuất khẩu sang thị trường này tăng vọt 158,6% về lượng và 169,5% về trị giá. Những điểm sáng này, một bên là về chất lượng và giá trị (châu Âu), một bên là về khai phá thị trường mới (châu Phi), đang mở ra một con đường chiến lược kép cho ngành chè: vừa nâng cao chất lượng sản phẩm, vừa tích cực đa dạng hóa thị trường để giảm thiểu rủi ro.
Thị phần còn mỏng và nhu cầu thế giới gia tăng
Thành công về giá tại châu Âu là vô cùng đáng khích lệ, tuy nhiên, nó cũng cần được đặt trong bối cảnh thực tế về thị phần của chè Việt trên trường quốc tế. Dữ liệu từ Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC) cho thấy nhu cầu nhập khẩu chè tại các thị trường lớn trên thế giới đang phục hồi mạnh mẽ. Đơn cử, EU, khu vực nhập khẩu chè lớn nhất toàn cầu, đã chi 824 triệu USD nhập khẩu chè trong 7 tháng đầu năm, tăng 14,7%.
Tương tự, thị trường Hoa Kỳ cũng tăng 7,8%, đạt 336 triệu USD. Tin tốt là "chiếc bánh" thị trường đang lớn dần, nhưng tin đáng suy nghĩ là thị phần của chè Việt Nam trong "chiếc bánh" đó vẫn còn ở mức vô cùng khiêm tốn. Tại thị trường EU, nơi chúng ta vừa ghi nhận mức tăng giá ấn tượng, thị phần của chè Việt mới chỉ chiếm 0,26%. Tại Hoa Kỳ, con số là 1,67% nhưng thậm chí còn đang giảm 0,14 điểm phần trăm. Tình hình tại các thị trường khác như Anh (0,16%) hay Hồng Kông (giảm còn 0,01%) cũng cho thấy một thực tế rằng, chè Việt Nam vẫn chưa được định vị là một nhà cung cấp chính. Điều này cho thấy tiềm năng và dư địa để phát triển là rất lớn. Mức tăng giá 10,6% tại châu Âu chính là "chìa khóa" và là bằng chứng cho thấy chúng ta có thể làm được. Vấn đề bây giờ là làm thế nào để nhân rộng thành công này, biến bước chân thăm dò thành một cuộc chinh phục thị phần thực sự.
Cuộc đua chất lượng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt
Thực tế thị trường không chờ đợi một ai. Trong khi Việt Nam đang nỗ lực tái cơ cấu, các đối thủ cạnh tranh lớn khác cũng đang tăng tốc mạnh mẽ để nắm bắt cơ hội từ sự phục hồi của nhu cầu toàn cầu. Xri Lan-ca, một trong những cường quốc về chè, đã xuất khẩu tăng 8,8% về lượng trong 9 tháng đầu năm, nhờ vào sự bùng nổ tại các thị trường như Li-bi, I-rắc và Thổ Nhĩ Kỳ. Ấn Độ cũng ghi nhận mức tăng 2,2% về lượng xuất khẩu, đặc biệt là sự tăng trưởng 14,1% từ khu vực miền Bắc. Áp lực cạnh tranh này càng khẳng định một điều: con đường cạnh tranh bằng giá rẻ và số lượng lớn ở các thị trường truyền thống đã không còn bền vững.
Tương lai của ngành chè Việt Nam bắt buộc phải đi theo con đường mà thị trường châu Âu đã xác nhận là đúng đắn. Thành công về giá 10,6% không chỉ là một con số để tự hào, mà phải là một bài học kinh nghiệm, một mô hình để nhân rộng. Giờ đây, yêu cầu cấp thiết đặt ra cho các doanh nghiệp là phải tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ chế biến, quản lý chất lượng từ vùng trồng, và quan trọng hơn cả là xây dựng thương hiệu chè Việt Nam một cách bền vững trên thị trường quốc tế, để thế giới biết đến Việt Nam không chỉ là một quốc gia xuất khẩu chè lớn về lượng, mà còn là một nhà cung cấp chè chất lượng cao và có giá trị.
Bảo An