Chè Việt: Hướng tới ngành nông nghiệp hiện đại và bền vững

Theo dự báo của Statista, thị trường chè Việt Nam có thể đạt giá trị 16,6 nghìn tỷ đồng vào năm 2028, sản lượng xuất khẩu dự kiến hơn 136 nghìn tấn vào năm 2030. Những con số này phản ánh tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ và xác nhận nếu ngành chè biết tận dụng hội nhập sâu rộng, cánh cửa ra thế giới là hoàn toàn khả thi.

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, ngành chè Việt Nam đang đứng trước những cơ hội chưa từng có để nâng tầm giá trị, đồng thời định hình một nền nông nghiệp hiện đại, bền vững và giàu bản sắc văn hóa. Với tiềm năng xuất khẩu lớn, đặc biệt vào các thị trường khó tính như Liên minh châu Âu (EU), Mỹ Latinh và Trung Đông, chè không chỉ là sản phẩm nông nghiệp mà còn là “đại sứ văn hóa”, góp phần quảng bá hình ảnh Việt Nam ra thế giới.

Hội nhập sâu rộng đang mở ra cánh cửa vàng cho chè Việt Nam bứt phá.
Hội nhập sâu rộng đang mở ra cánh cửa vàng cho chè Việt Nam bứt phá

Theo số liệu thống kê của Cục Hải quan, xuất khẩu chè của Việt Nam trong tháng 8/2025 đạt 13,4 nghìn tấn, trị giá 25,01 triệu USD, với giá xuất khẩu bình quân được cải thiện. Tuy nhiên, so với cùng kỳ năm 2024, lượng và kim ngạch xuất khẩu vẫn giảm, cho thấy ngành chè đang chịu áp lực lớn trong việc duy trì thị trường truyền thống. Đây là lý do việc chuyển đổi sang nông nghiệp hiện đại, chú trọng giá trị gia tăng và đa dạng hóa thị trường là yêu cầu cấp thiết.

Nghị quyết 59-NQ/TW của Bộ Chính trị, cùng các chương trình hành động của Chính phủ và Bộ Công Thương, đã xác định rõ hướng đi chiến lược: từ việc tham gia hội nhập đơn thuần đến chủ động định hình “luật chơi” trong thương mại quốc tế. Theo ông Trần Lê Hưng, Đại học Gustave Eiffel (Pháp), nghị quyết này giúp Việt Nam nâng cao năng lực nội sinh, phát triển kinh tế độc lập và chủ động tham gia xây dựng các chuẩn mực kinh tế mới như kinh tế xanh, kinh tế số và chuỗi cung ứng bền vững. Đây là cơ hội để ngành chè Việt Nam chuyển mình từ “công xưởng sản xuất nguyên liệu thô” sang “nhà sáng tạo sản phẩm giá trị cao”.

Trong xu thế đó, việc nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng sản phẩm chè trở thành yếu tố quyết định. Không chỉ dừng lại ở trà thô, nhiều doanh nghiệp đã đầu tư vào chế biến sâu, đóng gói sang trọng, phát triển các dòng trà hữu cơ, trà thảo mộc, trà túi lọc và trà pha sẵn. Sản phẩm được gắn nhận diện thương hiệu rõ ràng, cam kết sản xuất xanh, không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt của EU, Mỹ Latinh, Trung Đông mà còn tạo lợi thế cạnh tranh vượt trội.

Liên minh châu Âu, với hệ thống rào cản kỹ thuật cao, là thị trường thử thách khả năng nâng tầm sản phẩm chè Việt. Các tiêu chuẩn về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, chứng nhận hữu cơ, bao bì thân thiện môi trường đòi hỏi ngành chè phải đổi mới toàn diện. EVFTA tạo lợi thế thuế quan đáng kể, mở cánh cửa cho sản phẩm trà Shan Tuyết hữu cơ ở Hà Giang, Lào Cai, Tuyên Quang hay trà ô long, trà xanh sinh học ở Thái Nguyên, Lâm Đồng, khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.

Mỹ Latinh, ngược lại, là vùng đất nhiều dư địa cho chè Việt. Khối MERCOSUR gồm Brazil, Argentina, Uruguay và Paraguay đang được Việt Nam thúc đẩy đàm phán FTA, với nhu cầu ngày càng tăng đối với đồ uống thảo mộc, trà xanh và sản phẩm tốt cho sức khỏe. Những dòng trà Shan Tuyết cổ thụ, mang bản sắc núi rừng Việt Nam, hoàn toàn có thể tạo dấu ấn nhờ hương vị đậm đà, độc đáo và bao bì hiện đại. Đây là cơ hội để chè Việt học hỏi mô hình thành công của cà phê Việt trong khu vực.

Trung Đông là thị trường ổn định, với Pakistan, UAE, Iran và các quốc gia vùng Vịnh tiêu thụ lượng lớn trà đen và trà pha hương liệu. Lợi thế của chè Việt là giá cả cạnh tranh và nguồn cung ổn định. Tuy nhiên, để thâm nhập sâu hơn, việc áp dụng chứng nhận Halal và phát triển các sản phẩm trà hữu cơ, trà phối hương theo khẩu vị địa phương là điều cần thiết. Những chiến lược này không chỉ giúp gia tăng giá trị xuất khẩu mà còn nâng cao uy tín thương hiệu Việt Nam.

Song song với mở rộng thị trường, ngành chè đang hướng tới nông nghiệp bền vững. Việc chuyển đổi vùng nguyên liệu sang hữu cơ, áp dụng công nghệ chế biến hiện đại, xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch và gắn kết với doanh nghiệp quốc tế giúp tăng chất lượng sản phẩm và giảm thiểu tác động môi trường. Chè hữu cơ, trà thảo mộc, trà trái cây không chỉ đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng hiện đại mà còn tạo động lực tăng thu nhập cho nông dân và cộng đồng vùng trồng chè.

Ngoài ra, thương hiệu và bao bì là “vũ khí” quan trọng để nâng giá trị sản phẩm. Một gói trà Shan Tuyết với thiết kế sang trọng, thông điệp gắn liền văn hóa bản địa và cam kết sản xuất xanh có thể bán với giá gấp nhiều lần so với trà thô. Đây là hướng đi giúp chè Việt nâng cao vị thế quốc gia, đồng thời thu hút người tiêu dùng quốc tế quan tâm đến sản phẩm bền vững, an toàn và giàu bản sắc.

Theo dự báo của Statista, thị trường chè Việt Nam có thể đạt giá trị 16,6 nghìn tỷ đồng vào năm 2028, sản lượng xuất khẩu dự kiến hơn 136 nghìn tấn vào năm 2030, chiếm tới 80% tổng sản lượng. Những con số này phản ánh tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ và xác nhận rằng nếu ngành chè biết tận dụng hội nhập sâu rộng, cánh cửa ra thế giới là hoàn toàn khả thi.

Trong hành trình này, chính sách nhà nước đóng vai trò định hướng. Bộ Công Thương đã ban hành chương trình hành động thực hiện Nghị quyết 59-NQ/TW, nhấn mạnh thúc đẩy FTA, đa dạng hóa thị trường, phát triển công nghiệp hỗ trợ, xúc tiến thương mại chuyên sâu và hỗ trợ xây dựng thương hiệu quốc gia cho chè Việt. Việc kết nối doanh nghiệp với chuỗi cung ứng toàn cầu, minh bạch thông tin và hỗ trợ chuyển đổi vùng nguyên liệu hữu cơ sẽ là nền tảng để chè Việt vươn lên bền vững.

Như vậy, chè Việt đang bước vào giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ: từ nông sản truyền thống trở thành sản phẩm giá trị cao, gắn với thương hiệu quốc gia, hội nhập toàn cầu và phát triển bền vững. Đây không chỉ là cơ hội kinh tế mà còn là trách nhiệm văn hóa, đưa hình ảnh Việt Nam đến gần hơn với bạn bè quốc tế thông qua từng tách trà thơm ngát, tinh tế và đầy bản sắc.

Hiền Nguyễn

Từ khóa: