Trong hành trình hội nhập kinh tế toàn cầu, chè Việt Nam đang đứng trước một cánh cửa mới đầy tiềm năng: thị trường Halal. Với cộng đồng người Hồi giáo chiếm hơn 1,9 tỷ dân trên thế giới, trong đó Đông Nam Á là khu vực tập trung đông đảo, việc đáp ứng tiêu chuẩn Halal không chỉ mang ý nghĩa thương mại mà còn là bước tiến quan trọng khẳng định vị thế chè Việt Nam trên bản đồ nông sản quốc tế.
Chè Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn từ thị trường Halal toàn cầu.
Tiềm năng Halal – Cơ hội vàng cho chè Việt Nam
Thị trường Halal toàn cầu ước tính đạt hơn 2.000 tỷ USD mỗi năm, trải dài từ thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm đến dược phẩm. Trong đó, nhóm đồ uống Halal đang tăng trưởng mạnh nhờ nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao của thế hệ trẻ Hồi giáo, vốn ưa chuộng sản phẩm vừa an toàn, vừa mang giá trị văn hóa. Chè Việt Nam với đặc trưng thanh khiết, giàu giá trị sức khỏe, hoàn toàn phù hợp để chinh phục phân khúc này.
Việt Nam hiện là một trong 7 quốc gia sản xuất chè lớn nhất thế giới, với sản lượng khoảng 1 triệu tấn chè tươi mỗi năm. Các vùng chè nổi tiếng như Thái Nguyên, Lào Cai,Tuyên Quang, Phú Thọ, Lai Châu hay Lâm Đồng đã tạo dựng thương hiệu qua nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, nếu nhìn vào bản đồ xuất khẩu Halal, sản phẩm chè Việt vẫn còn khá mờ nhạt so với các đối thủ như Sri Lanka, Ấn Độ hay Kenya. Khoảng trống này vừa là thách thức, vừa là cơ hội để chè Việt vươn lên bằng chiến lược Halal hóa bài bản.
Halal – Không chỉ là chứng nhận, mà còn là cam kết chất lượng
Nhiều người thường nghĩ Halal chỉ đơn thuần là chứng nhận tôn giáo. Thực tế, Halal còn là hệ thống quản lý chất lượng toàn diện, bao gồm từ nguồn nguyên liệu, quy trình sản xuất, đóng gói đến vận chuyển. Đối với chè, các yêu cầu này càng trở nên khắt khe: cây chè phải được trồng trong môi trường sạch, không sử dụng hóa chất độc hại; quá trình chế biến không được lẫn tạp chất, hương liệu hoặc phụ gia không Halal; dây chuyền sản xuất phải đảm bảo vệ sinh và tách biệt với sản phẩm không đạt chuẩn.
Khi đạt được chứng nhận Halal, chè Việt không chỉ mở rộng thị trường tại các quốc gia Hồi giáo như Malaysia, Indonesia, UAE, Saudi Arabia mà còn nâng cao uy tín tại các thị trường khó tính khác. Nhiều nghiên cứu cho thấy, người tiêu dùng ngoài cộng đồng Hồi giáo cũng ưa chuộng sản phẩm Halal bởi sự an toàn, minh bạch và độ tin cậy. Nói cách khác, Halal có thể trở thành “tấm hộ chiếu chất lượng” giúp chè Việt Nam bước vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Bài học từ các quốc gia xuất khẩu chè Halal
Sri Lanka, quốc gia nổi tiếng với thương hiệu Ceylon Tea, đã sớm nhận ra sức mạnh của thị trường Halal. Họ xây dựng hệ thống sản xuất đạt chuẩn từ trang trại đến bàn uống trà, liên kết chặt chẽ giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp xuất khẩu. Chính sự minh bạch này đã giúp chè Sri Lanka trở thành lựa chọn tin cậy của nhiều quốc gia Hồi giáo.
Trong khi đó, Thái Lan một nước láng giềng với Việt Nam đã thành công trong việc Halal hóa hàng loạt sản phẩm nông nghiệp, trong đó có trà thảo mộc. Họ kết hợp tiêu chuẩn Halal với chiến lược quảng bá văn hóa, đưa trà Thái trở thành sản phẩm mang bản sắc quốc gia. Bài học từ các quốc gia này cho thấy: muốn thành công, chè Việt không chỉ cần đạt chứng nhận Halal mà còn phải xây dựng hình ảnh “chè sạch, chè Việt Nam đậm hồn dân tộc” trên trường quốc tế.
Con đường Halal hóa của chè Việt
Để chè Việt Nam trở thành sản phẩm Halal uy tín khu vực, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người nông dân. Trước hết, Nhà nước cần xây dựng hệ thống tiêu chuẩn Halal quốc gia, hài hòa với chuẩn quốc tế, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thị trường dễ dàng hơn. Các trung tâm chứng nhận Halal trong nước cũng cần được củng cố, giảm chi phí và thủ tục cho doanh nghiệp.
Với doanh nghiệp, việc đầu tư vào dây chuyền chế biến sạch, công nghệ bảo quản hiện đại và quản trị truy xuất nguồn gốc là chìa khóa. Thay vì chỉ bán chè nguyên liệu giá rẻ, Việt Nam có thể phát triển dòng sản phẩm giá trị gia tăng như trà túi lọc Halal, trà hòa tan, trà thảo mộc kết hợp, hướng tới nhóm khách hàng trẻ tuổi trong cộng đồng Hồi giáo.
Người nông dân, mắt xích quan trọng nhất cần được đào tạo để canh tác hữu cơ, giảm thiểu thuốc bảo vệ thực vật, duy trì hệ sinh thái chè bền vững. Đây không chỉ là yêu cầu của Halal mà còn là hướng đi lâu dài cho ngành chè Việt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu tiêu dùng xanh.
Khát vọng vươn xa
Hơn cả một chứng nhận, Halal mở ra cho chè Việt cơ hội trở thành biểu tượng uy tín của nông sản khu vực. Khi tách trà Việt Nam được nâng lên trong một quán cà phê ở Jakarta, Kuala Lumpur hay Dubai, đó không chỉ là niềm tự hào của một ngành hàng, mà còn là dấu ấn văn hóa, bản lĩnh hội nhập và khát vọng vươn xa của dân tộc.
Chặng đường ấy chắc chắn không dễ dàng, nhưng với tiềm năng sẵn có, sự đổi mới của doanh nghiệp và chính sách hỗ trợ kịp thời, chè Việt hoàn toàn có thể trở thành một “thương hiệu Halal xanh” uy tín, an toàn và khác biệt. Và khi đó, Việt Nam sẽ không chỉ được biết đến như một quốc gia trồng chè, mà còn như một điểm đến của những giá trị trà Halal chất lượng trong khu vực và trên toàn cầu.