Giữa làn sóng hội nhập toàn cầu, mỗi quốc gia đều tìm cách đưa sản phẩm đặc trưng của mình vươn xa, góp mặt trong chuỗi giá trị toàn cầu. Với Việt Nam, chè (hay trà) không chỉ là một nông sản mà còn là một phần hồn cốt văn hóa, mang theo ký ức, tinh thần và bản sắc dân tộc. Tuy nhiên, từ một “kho báu xanh” giữa đại ngàn, để trở thành thương hiệu quốc gia có sức cạnh tranh toàn cầu, chè Việt vẫn đang đứng trước bài toán hóc búa về định vị giá trị, tiêu chuẩn hóa sản xuất và xây dựng hình ảnh.
Chè Việt đang đứng trước cơ hội bứt phá trong làn sóng hội nhập toàn cầu, khi sở hữu lợi thế tự nhiên hiếm có.
Lợi thế tự nhiên hiếm có: Tài nguyên vàng của đất Việt
Không nhiều quốc gia sở hữu điều kiện tự nhiên lý tưởng cho cây chè như Việt Nam. Trên dải đất hình chữ S, từ vùng núi cao lạnh giá Lào Cai, Tuyên Quang đến đồi chè bát ngát ở Thái Nguyên, Mộc Châu hay Bảo Lộc, Việt Nam sở hữu hàng trăm giống chè quý hiếm. Đặc biệt, giống chè Shan Tuyết cổ thụ mọc ở độ cao 1.200–2.000 mét là một “di sản sống” độc nhất vô nhị. Những búp chè phủ tuyết trắng, hấp thu tinh túy đất trời, không chỉ cho hương vị đặc trưng mà còn chứa hàm lượng cao các hoạt chất sinh học như polyphenol, EGCG vốn được chứng minh có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm và hỗ trợ phòng ngừa bệnh tim mạch.
Thêm vào đó, khí hậu phân tầng, đất đai đa dạng và tập quán canh tác lâu đời đã tạo nên bản sắc riêng cho từng dòng trà Việt. Trà sen Tây Hồ nổi danh với hương sen thuần khiết; trà móc câu Tân Cương nổi bật bởi vị chát dịu và hậu ngọt; ô long Mộc Châu lại thanh tao, quyến rũ. Đằng sau mỗi loại trà là câu chuyện của thiên nhiên và con người thứ tài nguyên văn hóa vô giá nếu được kể đúng cách và đúng thời điểm.
Tín hiệu tích cực từ thị trường xuất khẩu
Dù còn nhiều hạn chế, xuất khẩu chè Việt Nam vẫn ghi nhận một số điểm sáng đáng khích lệ. Theo số liệu từ Trung tâm Thông tin Công nghiệp và Thương mại (Bộ Công Thương), trong tháng 6/2025, Việt Nam xuất khẩu 11,5 nghìn tấn chè, trị giá 20,5 triệu USD – tăng gần 10% so với tháng trước. Tổng kết 6 tháng đầu năm, Việt Nam xuất khẩu gần 58 nghìn tấn chè, đạt giá trị xấp xỉ 97 triệu USD. Tuy có sụt giảm nhẹ so với cùng kỳ 2024, nhưng sự tăng trưởng ở các dòng sản phẩm chế biến sâu như ô long (tăng 24,7% về trị giá) lại là dấu hiệu lạc quan cho thấy sự chuyển dịch đúng hướng.
Các thị trường xuất khẩu lớn như Pakistan, Trung Quốc, Đài Loan vẫn duy trì sức mua ổn định. Trong đó, thị trường Iraq tăng trưởng gấp đôi, và những điểm đến mới như Ấn Độ, Ả Rập Xê Út cũng ghi nhận mức tăng ấn tượng. Điều này cho thấy chè Việt hoàn toàn có thể mở rộng thị phần nếu được định vị đúng và có chiến lược bài bản.
Tuy nhiên, vẫn tồn tại một nghịch lý: giá xuất khẩu chè Việt bình quân chỉ khoảng 1.650 USD/tấn thấp hơn đáng kể so với trà Sri Lanka hay Kenya. Nguyên nhân nằm ở việc phần lớn chè Việt xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu thô, chưa qua chế biến sâu, thiếu thương hiệu rõ ràng và chưa có định vị quốc tế vững chắc.
Bài toán thương hiệu: Khoảng trống cần lấp đầy
Trong thế giới phẳng, nơi người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc sản phẩm, câu chuyện thương hiệu trở thành yếu tố quyết định. Các quốc gia như Nhật Bản đã đưa matcha trở thành biểu tượng toàn cầu về lối sống xanh và thiền định. Sri Lanka với "Ceylon Tea" là điển hình về cách xây dựng thương hiệu quốc gia dựa trên chỉ dẫn địa lý, kiểm soát chất lượng và nhận diện mạnh mẽ. Ngay cả Kenya vốn chỉ xuất khẩu trà đen cũng định vị rõ ràng hình ảnh quốc gia sản xuất trà hàng đầu châu Phi.
Trong khi đó, chè Việt dù có tiềm năng lớn lại thiếu một chiến lược thương hiệu quốc gia nhất quán. Sự rời rạc giữa các vùng sản xuất, việc thiếu liên kết giữa người trồng, doanh nghiệp và nhà nước, cùng với những hạn chế về bao bì, thiết kế và truyền thông, đã khiến trà Việt khó ghi dấu ấn trên thị trường quốc tế.
Một ví dụ cụ thể: trong 4 tháng đầu năm 2025, Thổ Nhĩ Kỳ nhập khẩu gần 6.000 tấn trà nhưng Việt Nam chỉ chiếm 0,14%. Tại Anh, thị phần trà Việt còn khiêm tốn hơn chỉ 0,2%. Đây là những thị trường giàu tiềm năng nhưng trà Việt chưa thể chạm tới vì chưa kể được câu chuyện, chưa tạo được niềm tin về chất lượng và chưa có thương hiệu mang tính biểu tượng.
Cơ hội bứt phá: Khi thế giới đang cần giá trị thật
Theo dự báo, thị trường trà toàn cầu có thể đạt giá trị hơn 70 tỷ USD vào năm 2028. Xu hướng tiêu dùng chuyển dịch rõ rệt: người tiêu dùng ưa chuộng trà hữu cơ, có truy xuất nguồn gốc, gắn với câu chuyện văn hóa và mang lại cảm xúc. Đây là “thời điểm vàng” để chè Việt chuyển mình từ xuất khẩu sản lượng sang xuất khẩu giá trị.
Để thực hiện điều đó, cần đồng bộ ba hướng đi chiến lược:
Thứ nhất, tiêu chuẩn hóa và minh bạch hóa sản xuất. Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như VietGAP, GlobalGAP, kiểm soát tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, xây dựng vùng nguyên liệu hữu cơ sẽ giúp nâng giá trị sản phẩm. Sử dụng công nghệ số để truy xuất nguồn gốc qua mã QR hay blockchain là cách giúp người tiêu dùng toàn cầu yên tâm và tin tưởng.
Thứ hai, xây dựng thương hiệu vùng và thương hiệu quốc gia. Những địa danh như “Trà Shan Tuyết Hà Giang” hay “Trà Tân Cương Thái Nguyên” cần được bảo hộ chỉ dẫn địa lý, gắn với tiêu chuẩn chất lượng và có chiến lược quảng bá quốc tế. Xa hơn, Việt Nam cần xây dựng một bộ nhận diện thương hiệu chè quốc gia, tương tự như “Ceylon Tea” của Sri Lanka để khẳng định vị thế và nâng tầm giá trị.
Thứ ba, kể chuyện trà Việt bằng ngôn ngữ toàn cầu. Mỗi tách trà Việt đều chứa đựng một hành trình từ người Mông, người Dao trèo núi hái chè Shan Tuyết vụ xuân, nghệ nhân Hà Nội ướp sen Tây Hồ mùa hạ, cho đến lớp trẻ khởi nghiệp với trà ô long lên men lạnh… Những câu chuyện ấy cần được kể bằng bao bì tinh tế, phim ngắn, lễ hội văn hóa và chiến dịch truyền thông số, để trà Việt trở thành một phong cách sống chứ không chỉ là đồ uống.
Chè Việt đang đứng trước ngưỡng cửa lịch sử nơi mà những lợi thế tự nhiên cần được chuyển hóa thành giá trị kinh tế và văn hóa. Trong thời đại của trải nghiệm, minh bạch và bản sắc, việc đơn thuần sở hữu vùng nguyên liệu quý không còn đủ. Chỉ những quốc gia biết kể câu chuyện của mình một cách hấp dẫn, nhất quán và khoa học mới có thể tạo nên thương hiệu mạnh.
Muốn chè Việt vươn ra thế giới không thể chỉ dựa vào chất lượng thô. Cần một sự chuyển mình từ tư duy sản xuất sang tư duy thương hiệu, từ bán hàng sang xây dựng giá trị. Khi mỗi tách trà Việt mang theo hương vị đất trời, dấu ấn văn hóa và lời cam kết về chất lượng, đó cũng là lúc chúng ta không chỉ xuất khẩu chè mà còn quảng bá hình ảnh,văn hóa và tinh thần của Việt Nam.