Từ bao đời nay, chén trà là một phần không thể thiếu trong đời sống người Việt. Dù ở nông thôn hay thành thị, từ mái nhà đơn sơ đến các bàn trà tiếp khách trọng thể, hình ảnh một ấm chè nóng luôn hiện diện như một nét văn hóa truyền thống. Nhưng trong nhịp sống hiện đại, khi các giá trị tiêu dùng đang thay đổi theo hướng bền vững và thân thiện với môi trường, chè Việt lại một lần nữa trở thành biểu tượng lần này là của tiêu dùng xanh.
Chè Việt đang chuyển mình mạnh mẽ để trở thành biểu tượng mới cho xu hướng tiêu dùng xanh.Ảnh minh họa
Chuyển mình từ thức uống truyền thống
Không phải ngẫu nhiên mà trong hàng ngàn loại đồ uống trên thế giới, chè đặc biệt là chè xanh vẫn giữ được vị thế bền vững suốt hàng thế kỷ. Đối với người Việt, chè gắn liền với sự thanh khiết, tĩnh tại, là thứ uống để mở lời, để kết bạn, để suy ngẫm.
Tuy nhiên, suốt thời gian dài, chè Việt Nam dù có sản lượng cao và chất lượng tốt nhưng vẫn chủ yếu xuất khẩu thô hoặc làm gia công cho các thương hiệu nước ngoài. Thiếu hệ thống tiêu chuẩn, bao bì đơn điệu, thương hiệu mờ nhạt khiến chè Việt không thể hiện rõ bản sắc trên thị trường quốc tế và thậm chí lép vế ngay tại sân nhà trước các loại trà ngoại nhập hoặc đồ uống công nghiệp.
Nhưng gió đang đổi chiều. Khi người tiêu dùng toàn cầu ngày càng quan tâm đến các sản phẩm tự nhiên, hữu cơ, ít tác động đến môi trường, trà với đặc tính ít chế biến và có thể trồng theo mô hình sinh thái trở thành một lựa chọn lý tưởng. Chè Việt, nếu được tổ chức bài bản, hoàn toàn có thể trở thành sản phẩm tiên phong trong làn sóng tiêu dùng xanh này.
Kinh tế tư nhân: Người thổi hồn vào lá chè xanh
Điều làm nên sự chuyển mình của chè Việt trong những năm gần đây chính là vai trò của các doanh nghiệp tư nhân những người trẻ tuổi, có tư duy hiện đại, sẵn sàng đầu tư dài hạn và gắn sản phẩm với giá trị bền vững. Họ không bán chè theo cân họ xây dựng trải nghiệm: từ thiết kế bao bì tối giản, vật liệu tái chế, đến truy xuất nguồn gốc rõ ràng và cam kết canh tác không hóa chất.
Một số doanh nghiệp ở Thái Nguyên, Hà Giang, Đà Lạt... đã chuyển sang mô hình chè hữu cơ, kết hợp với canh tác rừng tự nhiên để giữ hệ sinh thái đa dạng. Không chỉ dừng ở đó, họ còn ứng dụng công nghệ số để minh bạch hóa quy trình sản xuất, kết nối trực tiếp với người tiêu dùng qua nền tảng thương mại điện tử, giảm trung gian và giảm khí thải từ vận chuyển truyền thống.
Với sự hậu thuẫn từ Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị, ban hành tháng 5/2025, kinh tế tư nhân trong lĩnh vực nông nghiệp bao gồm cả chè được tiếp thêm sức mạnh. Nghị quyết xác định rõ doanh nghiệp tư nhân là một trong những động lực quan trọng nhất của nền kinh tế. Đặc biệt, các nội dung về hỗ trợ vốn xanh, ưu đãi thuế cho doanh nghiệp sản xuất bền vững và khuyến khích đổi mới sáng tạo đã mở đường cho các start-up chè phát triển sản phẩm xanh, chất lượng cao.
Tiêu dùng xanh – Cơ hội để chè Việt thay đổi cuộc chơi
Không còn là một xu hướng nhất thời, tiêu dùng xanh đang trở thành tiêu chuẩn sống mới của tầng lớp trung lưu và người trẻ tại nhiều quốc gia. Họ sẵn sàng trả giá cao hơn cho một sản phẩm nếu sản phẩm đó thân thiện với môi trường, minh bạch nguồn gốc, và có câu chuyện nhân văn đằng sau.
Chè Việt, với lợi thế địa lý, khí hậu và truyền thống canh tác tự nhiên lâu đời, có thể dễ dàng đáp ứng yêu cầu này. Đặc biệt, các vùng chè cổ thụ như Shan Tuyết Hà Giang, Suối Giàng Yên Bái, hay Bảo Lộc Lâm Đồng... chính là những "viên ngọc xanh" cần được đánh thức.
Sự kết hợp giữa sản phẩm chè nguyên bản và thông điệp tiêu dùng xanh tạo nên lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ cho thương hiệu chè Việt. Thay vì chạy đua giá rẻ, đây là cơ hội để chè Việt bước lên phân khúc cao cấp nơi biên lợi nhuận lớn hơn và giá trị thương hiệu bền vững hơn.
Bắt đầu từ hộ sản xuất nhỏ – Kết nối thành hệ sinh thái xanh
Điểm đặc thù của ngành chè là đa số vùng nguyên liệu hiện nay vẫn do hộ sản xuất nhỏ canh tác. Nếu không có sự tham gia của họ, mọi chiến lược tiêu dùng xanh sẽ không thể thành công. Chính vì vậy, liên kết giữa doanh nghiệp – hợp tác xã – nông dân là cấu trúc bắt buộc để xây dựng chuỗi giá trị chè xanh thực sự.
Các chính sách của Nghị quyết 68-NQ/TW đã lường trước điều này: hỗ trợ hộ sản xuất nâng cấp lên doanh nghiệp nhỏ, đào tạo kỹ thuật sản xuất sạch, cấp tín dụng ưu đãi, và đặc biệt là khuyến khích phát triển thương hiệu tập thể gắn với vùng miền. Từ đó, không chỉ doanh nghiệp lớn được hưởng lợi, mà chính người trồng chè cũng có thu nhập ổn định, nâng cao năng lực sản xuất và bảo vệ môi trường sống.
Chè Việt đang đứng trước một thời điểm mang tính bản lề. Từ một thức uống truyền thống dân dã, nay đang có cơ hội trở thành biểu tượng cho lối sống xanh, sạch và bền vững mà người tiêu dùng hiện đại đang hướng đến. Nhưng để nắm bắt được cơ hội này, ngành chè không thể đi một mình.
Cần sự nhập cuộc của doanh nghiệp tư nhân, sự hỗ trợ của chính sách như Nghị quyết 68, và sự đồng hành của người tiêu dùng trong nước. Khi đó, mỗi chén trà không chỉ là thức uống mà là tuyên ngôn của một thế hệ tiêu dùng mới: yêu thiên nhiên, có trách nhiệm và đầy khát vọng hội nhập.