Chè Việt và cuộc cách mạng C/O trong kỷ nguyên FTA

Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, việc tận dụng hiệu quả Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) ưu đãi trong các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) không chỉ là một thủ thuật kỹ thuật, mà đã trở thành chiến lược sống còn, tạo “đòn bẩy” quyết định để chè Việt bám trụ và vươn lên mạnh mẽ trên bản đồ thị trường quốc tế.

Dù tháng 11 năm 2025 đã mang đến những tín hiệu phục hồi tích cực khi xuất khẩu chè đạt hơn 13.440 tấn với trị giá gần 25 triệu USD, tăng trưởng mạnh so với cả tháng trước và cùng kỳ năm ngoái, nhưng bức tranh tổng thể của 11 tháng đầu năm vẫn còn nhiều mảng xám. Tổng lượng xuất khẩu lũy kế giảm 8,5% và giá trị giảm 9%, cùng với áp lực cạnh tranh về giá từ các cường quốc chè khác vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt.

Trước thực tế đầy thách thức đó, việc tận dụng hiệu quả Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) ưu đãi trong các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) đang nổi lên không chỉ như một giải pháp kỹ thuật mà là một chiến lược sống còn, một "đòn bẩy" quyết định khả năng bám trụ và bứt phá của chè Việt trên thị trường quốc tế.

Sức mạnh của C/O ưu đãi trong bức tranh xuất khẩu

Số liệu thống kê cho thấy, trong 11 tháng năm 2025, kim ngạch xuất khẩu chè có sử dụng C/O đạt mức 98,7 triệu USD, chiếm một tỷ trọng đáng kể trong tổng kim ngạch toàn ngành. Đáng chú ý, bên cạnh C/O form B – loại C/O không ưu đãi chủ yếu phục vụ việc xác minh xuất xứ – đạt 47 triệu USD, thì các loại C/O ưu đãi đang cho thấy những điểm sáng đầy hứa hẹn. Cụ thể, C/O form EAV theo Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Liên minh Kinh tế Á – Âu (EAEU) đã mang về gần 5,9 triệu USD, mở ra cánh cửa rộng lớn vào thị trường Nga và các nước Đông Âu, bất chấp những khó khăn chung tại khu vực này. Tương tự, C/O form D xuất khẩu sang thị trường ASEAN đạt trên 1,8 triệu USD, C/O form EUR.1 sang thị trường EU đạt 1,64 triệu USD, và C/O form AANZ cùng C/O CPTPP cũng ghi nhận những con số khả quan.

Chè Việt và cuộc cách mạng C/O trong kỷ nguyên FTA - Ảnh 1

Mặc dù những con số này so với tổng kim ngạch xuất khẩu vẫn còn khiêm tốn, nhưng chúng mang ý nghĩa biểu tượng quan trọng. Chè là mặt hàng nông sản có lợi thế "xuất xứ thuần túy", với quy tắc chứng nhận xuất xứ tương đối đơn giản và tỷ lệ đáp ứng gần như tuyệt đối nếu doanh nghiệp thực hiện bài bản. Điều này có nghĩa là, chè Việt Nam sinh ra đã mang trong mình tiềm năng to lớn để tận dụng các ưu đãi từ FTA. Tuy nhiên, thực tế đáng buồn là trong nhiều năm qua, không ít doanh nghiệp vẫn xem xuất xứ hàng hóa chỉ là một thủ tục hành chính rườm rà thay vì nhìn nhận nó như một vũ khí cạnh tranh sắc bén. Họ sẵn sàng chấp nhận xuất khẩu theo mức thuế MFN (Tối huệ quốc) thông thường, bỏ qua những ưu đãi thuế quan hấp dẫn vì e ngại quy trình hồ sơ phức tạp hoặc thiếu một chiến lược thị trường dài hơi gắn liền với các FTA.

Tái cấu trúc thị trường: FTA là "la bàn" định hướng

Trong bối cảnh thị trường thế giới đang có sự phân hóa mạnh mẽ, việc tái cấu trúc thị trường xuất khẩu dựa trên nền tảng các FTA trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Năm 2025 chứng kiến sự sụt giảm nghiêm trọng của Pakistan – thị trường truyền thống lớn nhất, trong khi Đài Loan vươn lên mạnh mẽ trong tháng 11 nhưng vẫn chưa đủ sức kéo lại đà giảm chung. Ngược lại, các thị trường như Malaysia, Ấn Độ, Ả Rập Xê Út và Hoa Kỳ lại ghi nhận mức tăng trưởng hai con số đầy ấn tượng. Sự dịch chuyển này đòi hỏi ngành chè phải xem FTA như chiếc "la bàn" để định hướng lại chiến lược. Những thị trường có FTA với mức thuế suất ưu đãi rõ ràng, nhu cầu ổn định cần được ưu tiên hàng đầu trong quy hoạch vùng nguyên liệu và đầu tư công nghệ chế biến.

Thị trường EU với Hiệp định EVFTA mang lại lợi thế thuế quan to lớn, dù kim ngạch sử dụng C/O EUR.1 hiện tại chưa tương xứng với tiềm năng. Khu vực ASEAN với C/O form D lại sở hữu lợi thế về khoảng cách địa lý, chi phí logistics thấp và sự tương đồng trong văn hóa tiêu dùng. Đặc biệt, Hiệp định CPTPP đang mở ra cơ hội vàng tại các thị trường cao cấp như Canada, Úc, New Zealand – nơi người tiêu dùng sẵn sàng chi trả mức giá cao cho các sản phẩm chè hữu cơ, đặc sản chất lượng cao. Ngay cả với Hoa Kỳ, dù chưa có FTA song phương, nhưng việc chè Việt Nam được hưởng mức thuế ưu đãi, thậm chí là 0% đối với nhiều dòng sản phẩm, cũng biến đây thành một "điểm tựa chiến lược" quan trọng để giảm bớt sự phụ thuộc vào các thị trường truyền thống rủi ro.

Chè Việt và cuộc cách mạng C/O trong kỷ nguyên FTA - Ảnh 2

Từ ưu đãi thuế quan đến giá trị bền vững

Việc tận dụng C/O ưu đãi không chỉ đơn thuần là câu chuyện giảm thuế để hạ giá thành, mà sâu xa hơn là câu chuyện về nâng tầm giá trị và phát triển bền vững. Trong một thế giới phẳng, các thị trường nhập khẩu ngày càng quan tâm đến tính minh bạch của toàn bộ chuỗi cung ứng, từ quy trình canh tác, chế biến, điều kiện lao động đến tác động môi trường. Chè, với đặc thù gắn liền với sinh kế của hàng trăm ngàn hộ nông dân, đang đứng trước cả cơ hội và thách thức lớn từ xu hướng này.

Chỉ khi các doanh nghiệp thực sự làm chủ được các quy tắc xuất xứ, xây dựng mối liên kết chặt chẽ với vùng nguyên liệu, đầu tư vào chế biến sâu và minh bạch hóa chuỗi cung ứng, thì tấm giấy C/O ưu đãi mới thực sự phát huy hết sức mạnh của nó. Khi đó, ưu đãi thuế quan từ các FTA sẽ trở thành "lực đỡ" quan trọng, giúp chè Việt Nam không chỉ cạnh tranh sòng phẳng về giá mà còn khẳng định được vị thế thương hiệu uy tín trên trường quốc tế. Con đường phía trước của ngành chè không chỉ nằm ở việc gia tăng sản lượng hay tìm kiếm các đơn hàng ngắn hạn, mà nằm ở khả năng biến các quy tắc xuất xứ thành lợi thế chiến lược dài hạn – một tấm "giấy thông hành" thực sự để đưa hương vị chè Việt đi xa và đi bền vững trong mạng lưới thương mại toàn cầu.

Bảo An