Chè, thức uống truyền thống đã trở thành biểu tượng văn hóa và nguồn thu quan trọng của nông nghiệp Việt Nam. Từ những búp chè xanh mơn mởn trên triền đồi Thái Nguyên, Phú Thọ, Lâm Đồng đến những vùng chè Shan Tuyết cổ thụ ở Lào Cai, Tuyên Quang, Lai Châu, mỗi tách trà không chỉ mang hương vị đặc trưng mà còn chứa đựng câu chuyện về lao động, sáng tạo và tâm huyết của người nông dân Việt. Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường mở rộng và hội nhập quốc tế, nguy cơ hàng giả, hàng nhái đã và đang đe dọa trực tiếp uy tín, chất lượng và niềm tin của người tiêu dùng với chè Việt. Cuộc chiến chống hàng giả vì vậy trở thành một nhiệm vụ sống còn, không chỉ với doanh nghiệp (DN) mà còn với cả nền kinh tế quốc gia.
Truy xuất nguồn gốc và ứng dụng công nghệ hiện đại giúp chống hàng giả, bảo vệ thương hiệu và niềm tin khách hàng.
Trong những năm gần đây, các cơ quan chức năng đã phát hiện nhiều vụ việc liên quan đến hàng giả quy mô lớn trong ngành chè, từ sao chép mẫu mã đến làm giả thông tin và mã truy xuất nguồn gốc. Những hành vi này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của người nông dân và doanh nghiệp chân chính mà còn tác động tiêu cực đến sức khỏe người tiêu dùng. Theo các chuyên gia đổi mới sáng tạo, những phương pháp truyền thống như tem chống giả, mã vạch hay QR code đơn thuần không còn đáp ứng đủ trước các thủ đoạn ngày càng tinh vi. Việc làm giả cả mã QR dẫn đến nguy cơ hàng giả len lỏi vào thị trường, gây mất lòng tin của khách hàng.
TS. Bùi Văn Quyền, Viện trưởng Viện Chống gian lận thương mại và hàng giả Việt Nam, đánh giá việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm đã được triển khai nhiều năm nhưng chưa đạt hiệu quả cao do thiếu sự đồng bộ giữa các hệ thống công nghệ khác nhau như mã QR, blockchain hay RFID. Điều này tạo ra khó khăn trong quản lý dữ liệu, tăng chi phí và làm giảm tính minh bạch. Bên cạnh đó, với khối lượng hàng hóa lớn và nguồn lực hạn chế, việc giám sát gặp nhiều thách thức. Do đó, Nhà nước và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ, minh bạch từ khâu nguyên liệu đến sở hữu trí tuệ, nhằm bảo vệ quyền lợi và nâng cao uy tín cho chè Việt.
Trước thực trạng đó, công nghệ số được xem là “vũ khí chiến lược” trong cuộc đấu tranh chống hàng giả. Nhiều quốc gia đã ứng dụng thành công mô hình kết hợp RFID – Blockchain – AI để truy xuất nguồn gốc sản phẩm một cách minh bạch, toàn diện. Ví dụ, Thái Lan dùng RFID kết hợp blockchain để theo dõi xuất khẩu sầu riêng sang Trung Quốc, còn Singapore ứng dụng AI giám sát chất lượng dược phẩm và thực phẩm. Trong bối cảnh này, chè Việt hoàn toàn có thể học hỏi và áp dụng công nghệ hiện đại nhằm bảo vệ thương hiệu và nâng cao giá trị xuất khẩu.
Việc ứng dụng công nghệ mới trong quản lý sản xuất và truy xuất nguồn gốc chè mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Công nghệ IoT giúp giám sát môi trường trồng chè và điều kiện thu hái; AI tối ưu quy trình sản xuất, dự báo năng suất và chất lượng; Blockchain đảm bảo minh bạch chuỗi cung ứng từ vùng trồng đến tay người tiêu dùng. Nhờ đó, người tiêu dùng yên tâm về chất lượng, doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và củng cố uy tín thương hiệu.
Ông Mai Quang Thịnh, nhà sáng lập VN Check, nhấn mạnh doanh nghiệp cần đầu tư mạnh vào công nghệ để tự động hóa sản xuất, giảm chi phí và kiểm soát sản phẩm chặt chẽ hơn. Chủ tịch HĐQT Công ty CP Công nghệ chống giả Việt Nam (ACTIV) Phạm Văn Thọ cũng khẳng định truy xuất nguồn gốc không chỉ là giải pháp kỹ thuật mà còn là nền tảng phát triển bền vững cho ngành chè trong kỷ nguyên số. Sản phẩm minh bạch từ nguyên liệu đến tay người tiêu dùng tạo dựng niềm tin, mở rộng thị trường trong nước và quốc tế.
Cuộc chiến chống hàng giả là trách nhiệm của toàn xã hội. Người tiêu dùng cần nâng cao nhận thức, lựa chọn sản phẩm minh bạch; doanh nghiệp phải trung thực và minh bạch trong từng khâu; cơ quan quản lý tăng cường chế tài và đồng bộ hệ thống giám sát. Khi ba yếu tố này kết hợp hiệu quả, chè Việt sẽ không chỉ giữ vững vị thế trong nước mà còn khẳng định uy tín trên trường quốc tế, trở thành niềm tự hào của người nông dân và đất nước.
Trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh toàn cầu, truy xuất nguồn gốc chính là “tấm khiên” bảo vệ chè Việt trước nạn hàng giả, đồng thời là cầu nối vững chắc đưa hương vị truyền thống lan tỏa rộng khắp. Việc ứng dụng công nghệ số, nâng cao minh bạch và hiệu quả quản lý đang giúp ngành chè Việt khẳng định giá trị cốt lõi: chất lượng, niềm tin và uy tín không thể thay thế. Cuộc chiến chống hàng giả không chỉ là bảo vệ thương hiệu mà còn là hành trình gìn giữ bản sắc văn hóa, chất lượng nông sản và sự phát triển bền vững của Việt Nam trên bản đồ thế giới.