Chè Việt vươn ra thế giới nhờ “cú hích kép” từ chính sách

Không chỉ là nông sản, chè Việt còn là bản sắc văn hóa. Nhờ chính sách hỗ trợ từ Nghị quyết 57 và 68, ngành chè có cơ hội nâng tầm vị thế, tạo sức bật cạnh tranh bền vững trên bản đồ thế giới.

Trong dòng chảy hội nhập toàn cầu, mỗi quốc gia đều tìm cách phát huy thế mạnh nông nghiệp đặc thù để vừa đảm bảo sinh kế cho nông dân, vừa khẳng định vị thế trên bản đồ thương mại quốc tế. Với Việt Nam, cây chè không chỉ là nguồn thu ngoại tệ quan trọng mà còn là biểu tượng văn hóa, gắn với nếp sống tinh thần của hàng triệu gia đình. Tuy nhiên, hành trình đưa chè Việt ra thế giới không hề bằng phẳng, khi phải đối diện với thách thức cạnh tranh khốc liệt, chất lượng chưa đồng đều và thương hiệu mờ nhạt. Chính trong bối cảnh ấy, sự xuất hiện của hai nghị quyết chiến lược, Nghị quyết 57-NQ/TW về phát triển kinh tế tập thể, hợp tác xã (HTX) và Nghị quyết 68/NQ-CP về hỗ trợ chuyển đổi số trong nông nghiệp, đã trở thành “cú hích kép”, mở ra cơ hội để chè Việt bứt phá.

Việt Nam có gần 130.000 ha chè, đa dạng vùng miền và bản sắc văn hóa, đưa đất nước vào top 10 quốc gia xuất khẩu chè thế giới.
Việt Nam có gần 130.000 ha chè, đa dạng vùng miền và bản sắc văn hóa, đưa đất nước vào top 10 quốc gia xuất khẩu chè thế giới.

Cây chè – Từ di sản văn hóa đến sản phẩm kinh tế chiến lược

Việt Nam hiện có gần 130.000 ha diện tích trồng chè, trải dài từ trung du Bắc Bộ đến Tây Nguyên. Từ trà xanh Thái Nguyên, trà Shan Tuyết Hà Giang cho tới trà Ô Long Lâm Đồng, mỗi vùng chè không chỉ mang đặc tính thổ nhưỡng riêng mà còn là kết tinh của lịch sử, văn hóa và truyền thống bản địa. Nhờ vậy, Việt Nam đã vươn lên nhóm 10 quốc gia xuất khẩu chè lớn nhất thế giới.

Thế nhưng, nghịch lý tồn tại nhiều năm qua là sản lượng lớn nhưng giá trị thấp. Phần lớn sản phẩm chè Việt Nam vẫn xuất khẩu thô, giá bình quân chỉ bằng 60–70% so với chè của Ấn Độ, Sri Lanka hay Kenya. Nguyên nhân nằm ở mô hình sản xuất manh mún, thiếu liên kết, công nghệ chế biến chậm đổi mới và thương hiệu quốc gia chưa được định vị rõ ràng. Điều này đặt ra yêu cầu bức thiết: cần một cơ chế đột phá để biến lợi thế sẵn có thành sức mạnh cạnh tranh bền vững.

Nghị quyết 57 – Hợp tác xã trở thành “cầu nối hội nhập”

Nghị quyết 57-NQ/TW ra đời năm 2022 đã khẳng định rõ: kinh tế tập thể, hợp tác xã là thành phần quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, phải trở thành động lực gắn kết nông dân với doanh nghiệp và thị trường. Với các HTX chè, đây chính là “chìa khóa” để thoát khỏi vòng luẩn quẩn sản xuất nhỏ lẻ.

Trước kia, nhiều HTX chỉ đóng vai trò thu mua búp tươi, thiếu khả năng chế biến, bảo quản và xây dựng thương hiệu. Nhờ nghị quyết, họ được tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi, hỗ trợ đất đai, đào tạo nhân lực và được khuyến khích xây dựng chuỗi giá trị khép kín. Điều này cho phép HTX không chỉ dừng ở sản xuất nguyên liệu mà còn tiến tới chế biến sâu, phát triển sản phẩm đạt chuẩn quốc tế.

Tại Thái Nguyên, thủ phủ chè của Việt Nam, hàng loạt HTX đã tận dụng chính sách để đầu tư máy móc hiện đại, cho ra đời sản phẩm OCOP đạt 4–5 sao, đồng thời xuất hiện trên các sàn thương mại điện tử quốc tế. Ở Hà Giang, HTX chè Shan Tuyết liên kết với doanh nghiệp để xuất khẩu sang châu Âu, biến trà cổ thụ thành thương hiệu đặc sản vùng cao. Tại Lâm Đồng, HTX chè Ô Long phát triển theo hướng hữu cơ, đạt chứng nhận Rainforest Alliance và mở rộng phân phối sang Hàn Quốc, Trung Đông.

Những bước tiến này cho thấy: HTX không còn là “đầu mối thu mua” mà đã trở thành trung tâm đổi mới, dẫn dắt nông dân tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.

Nghị quyết 68 – Khi công nghệ số trở thành “đòn bẩy”

Nếu Nghị quyết 57 tạo nền tảng thể chế, thì Nghị quyết 68/NQ-CP về hỗ trợ chuyển đổi số trong nông nghiệp lại cung cấp công cụ giúp chè Việt rút ngắn khoảng cách với thế giới. Trong kỷ nguyên số, minh bạch và truy xuất nguồn gốc là tiêu chí hàng đầu để chinh phục các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản.

Nhờ chính sách này, nhiều HTX chè đã triển khai sổ tay điện tử, ghi chép quá trình chăm sóc, áp dụng mã QR truy xuất nguồn gốc, sử dụng IoT trong quản lý vườn chè, và đẩy mạnh tiếp thị trên nền tảng thương mại điện tử. Những ứng dụng ấy không chỉ nâng cao năng suất, giảm chi phí mà còn tạo niềm tin cho người tiêu dùng quốc tế.

Điển hình, một số HTX chè ở Thái Nguyên đã xây dựng website thương mại điện tử bằng nhiều ngôn ngữ, kết nối trực tiếp với khách hàng tại Nhật Bản và châu Âu, giảm phụ thuộc vào thương lái trung gian. Ở Hà Giang, công nghệ blockchain đang được thử nghiệm trong quản lý vùng nguyên liệu Shan Tuyết, giúp khẳng định tính minh bạch và độc quyền sản phẩm.

Có thể nói, chuyển đổi số biến dữ liệu thành sức mạnh cạnh tranh, giúp chè Việt từ chỗ “đi sau” nay có cơ hội “đi tắt, đón đầu” trong cuộc chơi toàn cầu.

Giá trị văn hóa – Lợi thế mềm để chinh phục thế giới

Khác với nhiều loại nông sản, chè không chỉ là hàng hóa mà còn mang giá trị văn hóa sâu sắc. Từ chén trà đầu xuân, chén trà tiếp khách cho đến nghệ thuật trà đạo, cây chè gắn liền với tinh thần hiếu khách, sự thanh nhã và triết lý sống của người Việt. Khi các HTX chè phát triển, không chỉ lợi ích kinh tế được nâng cao mà còn góp phần bảo tồn, lan tỏa văn hóa trà Việt ra thế giới.

Đặc biệt, những sản phẩm chè đặc sản như Shan Tuyết Hà Giang, Đông Phương Mỹ Nhân, trà xanh Thái Nguyên khi được chuẩn hóa chất lượng và gắn thương hiệu vùng miền sẽ trở thành “đại sứ văn hóa”. Đây là lợi thế khác biệt giúp chè Việt không bị hòa tan trong thị trường quốc tế vốn đã quen thuộc với các “ông lớn” như Trung Quốc, Ấn Độ, Sri Lanka.

Thách thức và con đường phía trước

Tuy vậy, hành trình vươn ra thế giới của chè Việt Nam không hề dễ dàng. Nhiều HTX vẫn có quy mô nhỏ, năng lực quản trị hạn chế, thiếu vốn đầu tư dài hạn, và chưa làm chủ công nghệ số. Việc xây dựng thương hiệu quốc gia cho chè Việt vẫn là khoảng trống lớn. Nếu không giải quyết được những điểm nghẽn này, chè Việt sẽ khó tạo sức bật bền vững.

Do đó, bên cạnh hai nghị quyết quan trọng, cần thêm sự chủ động từ HTX và doanh nghiệp. Họ phải mạnh dạn đổi mới quản trị, tích cực liên kết trong và ngoài nước, tận dụng tối đa chuyển đổi số, đồng thời chú trọng tới yếu tố bền vững và thân thiện môi trường. Chỉ khi đáp ứng trọn vẹn các tiêu chí kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường, chè Việt mới có thể khẳng định vị thế dài lâu.

“Cú hích kép” mở đường cho giấc mơ chè Việt

Trong bức tranh hội nhập, cây chè không chỉ là sản phẩm nông nghiệp mà còn là biểu tượng văn hóa và niềm tự hào dân tộc. Sự ra đời của Nghị quyết 57 và Nghị quyết 68 đã tạo nên “cú hích kép”, một bên là nền tảng thể chế, một bên là động lực công nghệ để chè Việt bứt phá.

Với sự đồng hành của Nhà nước, sự đổi mới từ HTX và doanh nghiệp, cùng sức mạnh văn hóa tiềm ẩn trong từng chén trà, giấc mơ “chè Việt vươn ra thế giới” không còn xa vời mà đang dần trở thành hiện thực.

Hiền Nguyễn

Từ khóa:
#h