Trong bức tranh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng của Việt Nam, Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA) được xem là một trong những “đường cao tốc” quan trọng nhất, giúp hàng hóa Việt tiếp cận thị trường có tiêu chuẩn cao bậc nhất thế giới. Giữa nhiều ngành hàng xuất khẩu, chè nổi lên như một điểm sáng đặc biệt khi gần như tận dụng trọn vẹn các ưu đãi mà hiệp định này mang lại. Điều đó không chỉ phản ánh năng lực thích ứng của ngành chè, mà còn mở ra dư địa lớn để mở rộng thị phần tại EU trong giai đoạn tới.
Chè là mặt hàng dẫn đầu tỷ lệ tận dụng C/O ưu đãi trong Hiệp định EVFTA với tỷ lệ cấp C/O lên tới 99,2%, cho thấy mức độ đáp ứng quy tắc xuất xứ gần như tuyệt đối.
Các số liệu thương mại cho thấy EVFTA đang phát huy hiệu quả rõ nét. Tỷ trọng xuất khẩu sang EU trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam tăng ổn định, đạt 13,19% vào năm 2024. Việt Nam duy trì mức xuất siêu lớn với EU, đạt 35,2 tỷ USD, mức cao nhất trong số các FTA mà Việt Nam tham gia. Riêng 11 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa sang EU đạt 51,2 tỷ USD, tăng 7,9% so với cùng kỳ. Song hành với tăng trưởng kim ngạch là sự cải thiện mạnh mẽ về tỷ lệ tận dụng ưu đãi thuế quan thông qua giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) theo EVFTA. Từ mức 14,8% năm 2020, tỷ lệ này đã tăng lên 35,1% vào năm 2024 và tiếp tục duy trì xu hướng tích cực.
Trong bức tranh chung đó, chè là ngành hàng dẫn đầu về mức độ tận dụng EVFTA, với tỷ lệ cấp C/O lên tới 99,2%. Con số gần như tuyệt đối này cho thấy chuỗi giá trị chè Việt đã được nội địa hóa sâu, từ vùng nguyên liệu, khâu chế biến cho đến hoàn thiện sản phẩm. Trong bối cảnh EU ngày càng siết chặt các yêu cầu về quy tắc xuất xứ, truy xuất nguồn gốc và minh bạch chuỗi cung ứng, đây chính là lợi thế cạnh tranh mang tính nền tảng của chè Việt so với nhiều đối thủ khác.
EVFTA cũng tạo ra cú hích quan trọng về thuế quan. Việc cắt giảm và tiến tới xóa bỏ thuế nhập khẩu giúp giá chè Việt tại thị trường EU trở nên cạnh tranh hơn, mở ra cơ hội tiếp cận các nhà nhập khẩu lớn và hệ thống phân phối hiện đại. Tuy nhiên, ưu đãi thuế chỉ là điều kiện cần. Điều kiện đủ để chè Việt thực sự mở rộng thị phần nằm ở khả năng đáp ứng các rào cản “phi thuế quan”, vốn là đặc trưng của thị trường châu Âu.
EU không chỉ quan tâm đến giá, mà đặc biệt chú trọng đến an toàn thực phẩm, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, tiêu chuẩn môi trường và trách nhiệm xã hội. Thách thức này đồng thời cũng là động lực để ngành chè Việt tái cấu trúc theo hướng bền vững. Thực tế cho thấy, nhiều vùng chè trong nước đã chuyển mạnh sang canh tác an toàn, hữu cơ hoặc áp dụng các bộ tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP, Rainforest Alliance. Sự chuyển đổi này giúp chè Việt không chỉ “đủ điều kiện” vào EU, mà còn từng bước xây dựng hình ảnh sản phẩm xanh, sạch và có trách nhiệm, những giá trị ngày càng được người tiêu dùng châu Âu ưu tiên.
Một hướng đi quan trọng khác là chuyển dịch từ xuất khẩu nguyên liệu thô sang các sản phẩm chế biến sâu, có giá trị gia tăng cao. Thay vì chỉ xuất khẩu chè xanh, chè đen ở dạng sơ chế, nhiều doanh nghiệp đã đầu tư vào chè túi lọc, chè thảo mộc phối trộn, matcha hay các dòng chè đặc sản cao cấp. Những sản phẩm này phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại tại EU, đồng thời giúp nâng cao giá trị xuất khẩu, cải thiện biên lợi nhuận và tăng thu nhập cho người trồng chè.
Bên cạnh chất lượng và tiêu chuẩn, yếu tố câu chuyện và bản sắc sản phẩm cũng là lợi thế riêng của chè Việt. EU là thị trường đánh giá cao nguồn gốc, lịch sử và tính độc đáo. Những vùng chè lâu đời như Thái Nguyên, Lào Cai, Tuyên Quang, Phú Thọ, Sơn La hay Lâm Đồng, nếu được kể câu chuyện một cách bài bản, gắn với văn hóa bản địa và phương thức canh tác truyền thống, có thể tạo ra sức hút khác biệt. Khi chè không chỉ là một loại đồ uống, mà còn là sản phẩm mang giá trị văn hóa và trải nghiệm, khả năng chinh phục người tiêu dùng châu Âu sẽ rõ nét hơn.
Dẫu vậy, để tận dụng trọn vẹn cơ hội từ EVFTA, ngành chè Việt vẫn cần vượt qua những điểm nghẽn nội tại. Quy mô sản xuất còn manh mún, liên kết giữa nông dân – hợp tác xã – doanh nghiệp chưa thực sự chặt chẽ, năng lực xây dựng và quảng bá thương hiệu quốc tế còn hạn chế. Việc nâng cao tính đồng đều của chất lượng, kiểm soát dư lượng, cải thiện bao bì, nhãn mác và đầu tư cho marketing tại thị trường EU sẽ là những bước đi mang tính quyết định.
Có thể nói, EVFTA đã mở ra một cánh cửa rộng cho chè Việt tại thị trường EU. Với lợi thế gần như tuyệt đối về quy tắc xuất xứ, cùng xu hướng tiêu dùng xanh và nhu cầu ngày càng cao đối với các sản phẩm có trách nhiệm, chè Việt đang đứng trước cơ hội hiếm có để mở rộng thị phần. Vấn đề còn lại là sự chủ động, tầm nhìn dài hạn và khả năng phối hợp đồng bộ của toàn ngành để biến cơ hội thành vị thế bền vững trên bản đồ chè thế giới.