Chống hàng giả, dựng niềm tin - Hệ sinh thái số cho chè Việt bứt phá

Chống hàng giả bằng công nghệ không chỉ là lời đáp trả cho vấn nạn gian lận, mà còn là chìa khóa xây dựng niềm tin bền vững. Hệ sinh thái số đang mở ra cơ hội mới để chè Việt vươn tầm, minh bạch và chinh phục thế giới.

Giữa bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh khốc liệt, việc bảo vệ thương hiệu và niềm tin người tiêu dùng trở thành vấn đề sống còn đối với mỗi ngành hàng, đặc biệt là những sản phẩm nông nghiệp có giá trị bản sắc như chè Việt. Trong khi thị trường ngày càng đòi hỏi minh bạch, an toàn và truy xuất rõ ràng, thì các thủ đoạn làm giả, gian lận thương mại lại ngày càng tinh vi và khó kiểm soát. Chống hàng giả không chỉ là bài toán quản lý, mà còn là nền tảng để khôi phục và củng cố lòng tin yếu tố cốt lõi để chè Việt bứt phá trên thị trường quốc tế. Và muốn làm được điều đó, cần thiết lập một hệ sinh thái số toàn diện, hiện đại và đồng bộ.

Ứng dụng công nghệ giúp người tiêu dùng dễ dàng kiểm tra nguồn gốc sản phẩm, góp phần xây dựng niềm tin và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Ứng dụng công nghệ giúp người tiêu dùng dễ dàng kiểm tra nguồn gốc sản phẩm, góp phần xây dựng niềm tin và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Minh bạch – Yêu cầu sống còn trong ngành thực phẩm và đồ uống

Trong một thế giới mà người tiêu dùng không chỉ quan tâm đến hương vị, mà còn đặt câu hỏi “mình đang uống gì, từ đâu và như thế nào?”, thì sự minh bạch trở thành một tiêu chí bắt buộc. Minh bạch không chỉ là tuyên bố, mà phải được đảm bảo bằng công cụ và công nghệ là chìa khóa.

Riêng với ngành chè một mặt hàng có giá trị cao về văn hóa, sức khỏe và xuất khẩu minh bạch càng quan trọng. Hàng giả, hàng pha trộn không rõ nguồn gốc không chỉ làm sụp đổ niềm tin người tiêu dùng, mà còn đe dọa trực tiếp đến uy tín của thương hiệu và sinh kế của hàng triệu người trồng chè chân chính. Khi người mua không còn tin vào nhãn mác, thì ngay cả những sản phẩm thật cũng bị hoài nghi. Đó là lý do vì sao minh bạch hóa thông qua truy xuất nguồn gốc và số hóa chuỗi cung ứng không chỉ là xu hướng, mà là con đường sống còn.

Thực trạng đáng lo ngại: Hàng giả trong vỏ bọc hiện đại

Theo số liệu từ lực lượng quản lý thị trường Việt Nam, chỉ trong bốn tháng đầu năm 2025, đã có hơn 34.000 vụ vi phạm liên quan đến buôn lậu, hàng giả và gian lận thương mại được phát hiện. Điều đáng lo ngại là hàng giả không còn “ẩn mình” trong các chợ truyền thống mà đã thâm nhập sâu vào hệ thống phân phối hiện đại như siêu thị, nhà thuốc và các sàn thương mại điện tử.

Các đối tượng làm giả không còn hoạt động nhỏ lẻ mà tổ chức bài bản như doanh nghiệp thật sự, sử dụng công nghệ để che giấu hành vi, quảng bá rầm rộ thông qua mạng xã hội và KOLs. Trong khi đó, hệ thống quản lý hiện hành vẫn rời rạc, thiếu liên thông và còn chồng chéo giữa các cơ quan.

Kết quả là một cuộc rượt đuổi thiếu hiệu quả, khi lực lượng chức năng luôn “chạy sau” thực tế. Trong bối cảnh đó, rõ ràng mô hình phòng chống hàng giả truyền thống đã chạm ngưỡng. Chúng ta cần một bước chuyển mạnh mẽ: từ bị động sang chủ động, từ thủ công sang số hóa, từ xử lý sự cố sang phòng ngừa rủi ro.

Hệ sinh thái số: “Tấm khiên” mới cho chè Việt

Một hệ sinh thái số toàn diện chính là giải pháp mang tính đột phá để chống hàng giả từ gốc, bảo vệ người tiêu dùng, bảo vệ người sản xuất chân chính và khôi phục lòng tin thị trường. Hệ sinh thái này cần bao gồm các thành tố chính: dữ liệu truy xuất nguồn gốc, nền tảng quản lý liên thông, cảnh báo sớm, tiếp nhận phản hồi và minh bạch thông tin vi phạm.

Thứ nhất, ứng dụng mã QR, blockchain và trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý sản phẩm giúp tạo ra một “hồ sơ số” cho từng lô chè. Từ nơi trồng, thời điểm thu hoạch, phương pháp chế biến, đến nơi đóng gói và kênh phân phối tất cả đều được ghi lại một cách không thể chỉnh sửa. Người tiêu dùng chỉ cần quét mã là có thể tiếp cận toàn bộ thông tin sản phẩm, đảm bảo minh bạch và xác thực.

Thứ hai, hệ thống dữ liệu phải liên thông giữa các ngành: nông nghiệp, y tế, công thương, quản lý thị trường và cả công an. Chỉ khi dữ liệu được chia sẻ và cập nhật theo thời gian thực, các cơ quan chức năng mới có thể đưa ra cảnh báo kịp thời, đồng thời xử lý vi phạm mang tính liên ngành, liên địa phương một cách hiệu quả.

Thứ ba, hệ sinh thái số cần tích hợp cơ chế phản hồi từ người tiêu dùng và kênh công khai thông tin vi phạm. Khi người dân có thể tra cứu sản phẩm, gửi phản hồi và tiếp cận thông tin cảnh báo, họ sẽ trở thành “tai mắt” giám sát hiệu quả cho toàn ngành.

Thái Nguyên: Từ “đệ nhất danh trà” đến người tiên phong chuyển đổi số

Không phải ngẫu nhiên mà Thái Nguyên vùng chè nổi tiếng bậc nhất Việt Nam được xem là cái nôi của công cuộc minh bạch hóa ngành chè. Với hơn 22.000 ha diện tích trồng chè, sản lượng và giá trị kinh tế từ chè đóng vai trò then chốt trong sinh kế của hàng vạn hộ dân.

Trong những năm gần đây, tỉnh Thái Nguyên đã có những bước đi đáng chú ý: triển khai mã truy xuất nguồn gốc, xây dựng các mô hình chè hữu cơ, ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất và chế biến, đồng thời tham gia các hội chợ quốc tế để quảng bá thương hiệu.

Các hợp tác xã như Hảo Đạt, Tâm Trà Thái, Tân Cương Hoàng Bình… đã tiên phong gắn tem điện tử, cung cấp minh chứng về vùng trồng, chứng nhận hữu cơ, kết quả kiểm nghiệm, nhằm tạo niềm tin cho người tiêu dùng trong và ngoài nước. Điều quan trọng là, chính người Thái Nguyên đã xác lập tinh thần “tự trọng nghề nghiệp” không pha trộn, không chạy theo lợi nhuận tức thời, mà xây dựng thương hiệu từ giá trị thật.

Bảo tồn tinh hoa nhưng không bảo thủ

Phát triển chè Việt không thể tách rời khỏi việc bảo tồn giống chè trung du truyền thống, phương pháp canh tác hữu cơ và kỹ thuật chế biến thủ công. Đây là “linh hồn” của hương vị đặc trưng hậu ngọt sâu lắng, thanh mà đậm đã làm nên danh tiếng của chè Tân Cương.

Tuy nhiên, bảo tồn không có nghĩa là bảo thủ. Hệ sinh thái số chính là cầu nối giữa truyền thống và hiện đại, giữa giá trị văn hóa và yêu cầu thị trường. Bao bì chuyên nghiệp, mã số định danh, truy xuất điện tử… không làm mất đi bản sắc, mà giúp nâng tầm giá trị. Chính sự kết hợp hài hòa này sẽ đưa chè Việt vượt qua cái bóng “đặc sản địa phương” để trở thành sản phẩm quốc tế.

Đề xuất chính sách: Hành lang pháp lý và động lực cho doanh nghiệp

Để hệ sinh thái số không chỉ là mô hình lý tưởng, cần có sự vào cuộc mạnh mẽ từ phía Nhà nước:

Ban hành quy định bắt buộc áp dụng truy xuất nguồn gốc đối với các ngành hàng nhạy cảm như chè, dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng.

Khuyến khích chuyển đổi số bằng chính sách hỗ trợ tài chính, miễn giảm thuế, đào tạo nhân lực cho các doanh nghiệp nhỏ và hợp tác xã.

Công khai danh sách vi phạm và cung cấp thông tin minh bạch qua các phương tiện truyền thông để tạo áp lực xã hội với các hành vi gian lận.

Tương lai của chè Việt bắt đầu từ lòng tin

Chè không đơn thuần là một sản phẩm nông nghiệp. Đó là tinh hoa văn hóa, là hồn đất Việt được ủ trong từng tách trà, và là tấm danh thiếp đại diện cho quốc gia trên hành trình hội nhập. Nhưng nếu thiếu niềm tin, tất cả chỉ còn là một chiếc vỏ rỗng, đẹp mà vô hồn.

Hệ sinh thái số không chỉ là lá chắn chống hàng giả. Đó là nền móng để dựng nên một thị trường minh bạch, một ngành chè phát triển bền vững, và một niềm tin đủ vững chãi để chè Việt vươn mình ra thế giới. Chống hàng giả là khởi đầu. Dựng dựng niềm tin mới là đích đến. Và công nghệ chính là con đường chúng ta phải đi.

Hiền Nguyễn

Từ khóa:
#h