Trong bức tranh phát triển nông nghiệp Việt Nam, cây chè từ lâu đã khẳng định vai trò là một trong những cây trồng chủ lực, vừa mang giá trị kinh tế, vừa gắn liền với văn hóa thưởng trà của dân tộc. Đặc biệt, tại khu vực Bắc Trung Bộ, nơi hội tụ lợi thế về tài nguyên đất đai, thủy lợi và khí hậu, chè được xem là cây trồng chiến lược, có thể mở đường cho sự phát triển nông nghiệp xanh và bền vững. Tuy nhiên, để chè Bắc Trung Bộ thoát khỏi vòng luẩn quẩn “năng suất cao nhưng giá trị thấp”, việc xây dựng chuỗi giá trị đồng bộ, hiện đại và gắn kết thị trường là con đường tất yếu.
Xây dựng chuỗi giá trị cây chè không chỉ đơn thuần là giải pháp kinh tế, mà còn là chiến lược phát triển bền vững cho toàn vùng Bắc Trung Bộ.
Tiềm năng và hiện trạng cây chè Bắc Trung Bộ
Theo số liệu, diện tích chè tại Bắc Trung Bộ hiện đạt hơn 10.000 ha, tập trung chủ yếu ở Nghệ An và Hà Tĩnh, với năng suất trung bình khoảng 10 tấn/ha. Đây là con số khá ấn tượng, song giá trị kinh tế vẫn chưa tương xứng. Nguyên nhân chủ yếu là do phần lớn diện tích đang sử dụng các giống cũ như LDP1, LDP2, PH1 vốn thích hợp cho sản xuất chè đen thô, xuất khẩu sang những thị trường dễ tính. Trong khi đó, nhu cầu nội địa và xuất khẩu sang các thị trường cao cấp đòi hỏi sản phẩm tinh chế, đa dạng và mang bản sắc riêng lại chưa được khai thác đầy đủ.
TS. Nguyễn Văn Toàn – nguyên Viện trưởng Viện KHKT Nông – Lâm nghiệp miền núi phía Bắc – nhấn mạnh rằng, chìa khóa để ngành chè Bắc Trung Bộ bứt phá nằm ở giống mới, công nghệ chế biến hiện đại và tái định vị thị trường tiêu thụ. Các giống chè PH8, TRI5.0 và CNS-831 được đánh giá cao không chỉ nhờ năng suất, mà còn bởi chất lượng vượt trội, khả năng thích ứng tốt với khí hậu khắc nghiệt. Đặc biệt, giống PH8 cho phép chế biến linh hoạt cả chè xanh và chè đen, mở rộng cơ hội đa dạng hóa sản phẩm.
Kỹ thuật canh tác – Nền tảng của chất lượng
Việc phát triển các giống chè cao cấp đòi hỏi quy trình canh tác khác biệt. Ông Toàn cho rằng, cần thiết lập hệ thống che bóng ba tầng để bảo vệ cây chè, kết hợp tưới tiêu khoa học và kỹ thuật ủ gốc giữ ẩm thường xuyên. Đây là những biện pháp không chỉ giúp chè phát triển ổn định, mà còn tạo ra nguyên liệu chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của chế biến và thị trường.
Thực tế cho thấy, vùng Bắc Trung Bộ sở hữu lợi thế đặc biệt về thủy lợi. Riêng ba tỉnh Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh đã có gần 2.000 hồ chứa, chiếm 30% cả nước, với dung tích hơn 4,4 tỉ m³. Đây là “nguồn nước vàng” cho phát triển nông nghiệp sinh thái, bởi chè và các cây chủ lực khác như cam, dứa có nhu cầu nước thấp hơn lúa, hoàn toàn phù hợp định hướng tiết kiệm tài nguyên trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
Thị trường – Động lực cho chuỗi giá trị
Điểm đáng chú ý là giá chè tiêu thụ nội địa hiện cao gấp 4,3 lần so với giá xuất khẩu. Con số này khẳng định tiềm năng to lớn từ thị trường trong nước, nếu sản xuất được tổ chức lại theo hướng chuyên nghiệp: sản phẩm đa dạng, bao bì hiện đại, thương hiệu rõ ràng và hệ thống phân phối hiệu quả.
Để nâng cao giá trị, TS. Toàn đề xuất cơ cấu lại diện tích: 10–15% dành cho chè đặc sản như Ô long, Mao Tiêm; 30–35% cho chè xanh cao cấp; và 50–60% cho chè đen, chè Shan. Sự phân bổ này vừa đảm bảo tính truyền thống, vừa tạo bước đột phá hướng tới phân khúc cao cấp, đáp ứng cả thị trường nội địa lẫn xuất khẩu.
PGS.TS Lê Quốc Doanh – nguyên Thứ trưởng Bộ NN-PTNT, Chủ tịch Hội Làm vườn Việt Nam – nhấn mạnh rằng, chính khí hậu khắc nghiệt của Bắc Trung Bộ lại có thể trở thành lợi thế cạnh tranh. Bằng việc đầu tư bài bản, cây chè hoàn toàn có thể sánh vai cùng dứa và cam, trở thành “tam giác vàng” nông nghiệp, góp phần hiện thực hóa giấc mơ “tỷ đô” cho vùng đất vốn được xem là khó khăn này.
Xây dựng chuỗi giá trị – Con đường tất yếu
Bài học từ nhiều quốc gia trồng chè thành công cho thấy, giá trị sản phẩm không nằm ở sản lượng mà ở cách tổ chức chuỗi giá trị. Với Bắc Trung Bộ, điều này đồng nghĩa với việc quy hoạch vùng nguyên liệu chuẩn, ứng dụng công nghệ chế biến sâu, truy xuất nguồn gốc và liên kết chặt chẽ bốn nhà: Nhà nước – Nhà khoa học – Doanh nghiệp – Nông dân.
Các sản phẩm chè không chỉ dừng lại ở chè khô truyền thống, mà có thể mở rộng sang các sản phẩm OCOP, chè thảo mộc, đồ uống tiện lợi, hay kết hợp với du lịch sinh thái – như mô hình đồi chè Thanh Chương (Nghệ An) đang từng bước hình thành. Việc gắn sản phẩm với trải nghiệm văn hóa – du lịch không chỉ nâng cao giá trị mà còn xây dựng thương hiệu chè Bắc Trung Bộ một cách bền vững.
Khát vọng nông nghiệp xanh của Bắc Trung Bộ
Xây dựng chuỗi giá trị cây chè không chỉ đơn thuần là giải pháp kinh tế, mà còn là chiến lược phát triển bền vững cho toàn vùng Bắc Trung Bộ. Khi tư duy sản xuất chuyển từ “lấy sản lượng” sang “tạo giá trị”, khi nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp cùng nhau liên kết, khi khoa học công nghệ và thị trường được đặt làm trung tâm, cây chè chắc chắn sẽ vươn mình mạnh mẽ.
Cũng giống như cam Vinh hay dứa Hà Trung, chè Bắc Trung Bộ hoàn toàn có thể trở thành thương hiệu quốc gia, thậm chí vươn tầm quốc tế. Và quan trọng hơn, nó còn là minh chứng cho khát vọng xây dựng nền nông nghiệp xanh – sạch – thông minh, đưa Bắc Trung Bộ từ vùng đất “khó làm nông” trở thành trung tâm của những giá trị nông sản bền vững.