Chuyển đổi số – Cú hích cho ngành hàng tiêu dùng Việt Nam

Từ đô thị sầm uất đến làng quê yên bình, làn sóng chuyển đổi số đang lan tỏa mạnh mẽ trên khắp Việt Nam, định hình lại cách doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh và kết nối với khách hàng. Trong bức tranh đó, ngành hàng tiêu dùng, vốn gắn liền với mô hình bán lẻ truyền thống đang đứng trước bước ngoặt lịch sử: hoặc số hóa để phát triển, hoặc bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua sinh tồn của thời đại công nghệ.

Chuyển đổi số – Cú hích cho ngành hàng tiêu dùng Việt Nam.  
Chuyển đổi số – Cú hích cho ngành hàng tiêu dùng Việt Nam.  

Để hiểu được tầm quan trọng của chuyển đổi số đối với ngành hàng tiêu dùng Việt Nam, trước tiên chúng ta cần nhìn vào bối cảnh kinh tế và xã hội hiện tại. Việt Nam là một nước có dân số trẻ và ngày càng tăng trưởng, với hơn một nửa dân số dưới 35 tuổi. Một đặc điểm quan trọng khác là tỷ lệ thâm nhập internet và điện thoại thông minh trong cộng đồng đã tăng lên một cách đáng kể, đặc biệt là từ sau năm 2015. Hơn 70% dân số Việt Nam hiện nay có quyền truy cập internet, và một tỷ lệ tương tự sở hữu điện thoại thông minh. Những yếu tố này tạo nên một nền tảng lý tưởng cho sự phát triển của thương mại điện tử và các dịch vụ kỹ thuật số.

Đồng thời, sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các đối thủ quốc tế cũng là một động lực quan trọng. Các công ty bán lẻ toàn cầu như Lazada, Shopee, và Amazon đã đặt chân vào thị trường Việt Nam, mang theo những công nghệ tiên tiến và những mô hình kinh doanh mới. Các doanh nghiệp bán lẻ địa phương, nếu không thích ứng với chuyển đổi số, sẽ nhanh chóng bị bỏ xa. Hơn nữa, đại dịch COVID-19 đã tăng tốc độ chuyển đổi này một cách đáng kể. Khi mà các cửa hàng vật lý buộc phải đóng cửa, các doanh nghiệp không có sự hiện diện kỹ thuật số đã phải chứng kiến sự sụt giảm mạnh mẽ về doanh thu.

Một trong những biểu hiện rõ ràng nhất của chuyển đổi số trong ngành hàng tiêu dùng Việt Nam là sự phát triển nhanh chóng của hệ sinh thái thương mại điện tử. Các nền tảng như Shopee, Lazada, Tiki, và hàng loạt các sàn thương mại điện tử khác đã không chỉ là những công cụ để bán hàng mà còn là các cổng thông tin lớn nơi hàng triệu người Việt Nam đi mua sắm hàng ngày. Theo các báo cáo từ các tổ chức nghiên cứu thị trường, doanh số thương mại điện tử ở Việt Nam đã tăng trưởng với tốc độ hơn 20% hàng năm trong những năm gần đây, và con số này dự kiến sẽ tiếp tục tăng.

Tuy nhiên, sự tăng trưởng này không chỉ là về những con số bán hàng. Nó cũng phản ánh một sự thay đổi sâu sắc trong thói quen tiêu dùng của người Việt. Ngày nay, mua sắm trực tuyến không còn là một hiện tượng lạ mà đã trở thành một phần bình thường của cuộc sống hàng ngày. Một người dân Việt Nam không chỉ mua sắm trực tuyến từ các sàn thương mại điện tử mà còn thông qua các ứng dụng di động của các cửa hàng bán lẻ truyền thống, Facebook Shop, Instagram Shopping, và thậm chí là các phiên livestream shopping trên các nền tảng mạng xã hội.

Một yếu tố không thể bỏ qua trong bối cảnh chuyển đổi số của ngành hàng tiêu dùng Việt Nam là vai trò ngày càng quan trọng của mạng xã hội. Facebook, Instagram, TikTok, và Zalo không chỉ là những nền tảng để người dân kết nối và chia sẻ thông tin mà còn trở thành những công cụ bán hàng mạnh mẽ. Các doanh nghiệp bán lẻ, đặc biệt là những doanh nghiệp nhỏ và vừa, đã tận dụng những nền tảng này để tiếp cận trực tiếp với khách hàng, xây dựng cộng đồng quanh những thương hiệu của mình, và tạo ra những khoảnh khắc mua sắm tự phát dựa trên nội dung hấp dẫn.

Xu hướng livestream shopping, một hình thức bán hàng thực tế trực tiếp trên các nền tảng mạng xã hội, đã trở nên vô cùng phổ biến ở Việt Nam. Các nhân vật nổi tiếng, các chuyên gia về sản phẩm, và thậm chí là những chủ doanh nghiệp bán lẻ đang tổ chức các phiên livestream để giới thiệu sản phẩm, trả lời câu hỏi từ khách hàng, và bán hàng trực tiếp. Phương thức này kết hợp những ưu điểm của bán hàng trực tiếp với sự tiện lợi của mua sắm trực tuyến, tạo ra một trải nghiệm gần như tương tác và có tính xã hội mà nhiều khách hàng Việt Nam đều thích.

Để chuyển đổi số có thể thành công, cần phải có một cơ sở hạ tầng kỹ thuật số vững chắc. Những năm gần đây, Việt Nam đã đầu tư một cách đáng kể vào phát triển cơ sở hạ tầng internet, bao gồm các kết nối 4G và 5G, cũng như các trung tâm dữ liệu và các công cụ tính toán đám mây. Những đầu tư này không chỉ là từ phía chính phủ mà còn từ các công ty tư nhân, cả những công ty địa phương lẫn những công ty nước ngoài.

Đồng thời, sự phát triển của các công ty fintech và các nền tảng thanh toán số đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thương mại điện tử. Những năm trước, một trở ngại lớn đối với mua sắm trực tuyến ở Việt Nam là sự thiếu hụt các phương thức thanh toán an toàn và tiện lợi. Tuy nhiên, hiện nay tình hình đã thay đổi hoàn toàn. Các ví điện tử như Momo, ZaloPay, AirPay, cùng với các dịch vụ thanh toán truyền thống như chuyển khoản ngân hàng và thanh toán khi nhận hàng, đều có sẵn trên các nền tảng thương mại điện tử. Những phương thức thanh toán này không chỉ làm cho việc mua sắm trực tuyến trở nên dễ dàng hơn mà còn an toàn hơn, với các tính năng xác thực mạnh mẽ để chống gian lận.

Chuyển đổi số – Cú hích cho ngành hàng tiêu dùng Việt Nam - Ảnh 1

Chuyển đổi số cũng đã mang lại những thay đổi sâu sắc đến các doanh nghiệp bán lẻ truyền thống ở Việt Nam. Những công ty này không thể chỉ tập trung vào việc duy trì các cửa hàng vật lý mà phải phát triển một chiến lược omnichannel, nơi mà khách hàng có thể mua sắm thông qua bất kỳ kênh nào – trực tuyến, di động, hoặc vật lý. Các công ty lớn như Saigon Co.op, Bach Hoa Xanh, BigC, và những công ty bán lẻ khác đã đầu tư hàng chục triệu đô la vào việc phát triển các ứng dụng di động, các trang web thương mại điện tử, và các hệ thống quản lý hàng tồn kho được kết nối.

Những đầu tư này không phải vô ích. Các doanh nghiệp bán lẻ truyền thống đã phát hiện rằng những khách hàng trẻ tuổi, đặc biệt là những khách hàng trong độ tuổi 18-35, thích mua sắm trực tuyến hơn là đi vào các cửa hàng vật lý. Tuy nhiên, thay vì coi điều này là một mối đe dọa, các doanh nghiệp này đã nhìn thấy nó như một cơ hội để mở rộng phạm vi tiếp cận của họ. Bằng cách có sự hiện diện mạnh mẽ trên cả các kênh vật lý lẫn kỹ thuật số, họ có thể phục vụ đa dạng các nhóm khách hàng khác nhau.

Một khía cạnh quan trọng khác của chuyển đổi số trong ngành hàng tiêu dùng Việt Nam là sự tăng lên của dữ liệu và phân tích. Khi mà ngành hàng tiêu dùng chuyển sang các kênh kỹ thuật số, lượng dữ liệu được tạo ra về khách hàng, sản phẩm, và các giao dịch cũng tăng lên một cách kỳ diệu. Những doanh nghiệp có khả năng sử dụng những dữ liệu này một cách hiệu quả để hiểu hành vi khách hàng, dự đoán xu hướng, tối ưu hoá chuỗi cung ứng sẽ có một lợi thế cạnh tranh lớn.

Các công ty bán lẻ lớn ở Việt Nam đã bắt đầu áp dụng các công nghệ phân tích dữ liệu tiên tiến, bao gồm cả trí tuệ nhân tạo và học máy, để hiểu rõ hơn về khách hàng của họ. Những công nghệ này cho phép họ cá nhân hoá trải nghiệm mua sắm, đưa ra các gợi ý sản phẩm chính xác hơn, và thậm chí dự đoán nhu cầu khách hàng trước cả khi khách hàng nhận ra rằng họ cần gì. Kết quả là, các doanh nghiệp này có thể bán được nhiều sản phẩm hơn với chi phí tiếp thị thấp hơn.

Mặc dù chuyển đổi số mang lại nhiều cơ hội cho ngành hàng tiêu dùng Việt Nam, nhưng nó cũng đặt ra những thách thức không nhỏ. Một trong những thách thức lớn nhất là thiếu hụt nhân lực có kỹ năng kỹ thuật số. Mặc dù Việt Nam có một lực lượng lao động trẻ và năng động, nhưng không phải ai cũng có những kỹ năng cần thiết để làm việc trong các công ty công nghệ hoặc để quản lý các hoạt động kỹ thuật số của các công ty bán lẻ truyền thống.

Một thách thức khác là vấn đề quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu. Khi mà ngày càng nhiều dữ liệu khách hàng được thu thập và lưu trữ bởi các công ty bán lẻ, những lo ngại về cách mà dữ liệu này được sử dụng và bảo vệ cũng phát sinh. Việt Nam đã thông qua Luật Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân để giải quyết những lo ngại này, nhưng việc thực hiện luật pháp này vẫn đang diễn ra.

Tuy nhiên, những thách thức này cũng mang lại những cơ hội. Sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng kỹ thuật số có nghĩa là có một nhu cầu lớn cho các chương trình đào tạo và giáo dục. Các tổ chức giáo dục, cả công lập lẫn tư nhân, đang nhanh chóng phát triển các khóa học và chương trình đào tạo để chuẩn bị những người sẵn sàng cho thế hệ việc làm mới. Đồng thời, sự quan tâm ngày càng tăng đối với vấn đề quyền riêng tư và bảo mật đã tạo ra một ngành công nghiệp mới cho các giải pháp bảo mật và tuân thủ.

Hoàng Nguyễn