Trong nhiều năm qua, Pakistan luôn là thị trường xuất khẩu chè lớn nhất của Việt Nam, chiếm hơn 35% sản lượng và gần 40% tổng kim ngạch xuất khẩu. Sự phụ thuộc này khiến ngành chè Việt Nam dễ tổn thương trước những biến động kinh tế, chính sách tỷ giá hay thay đổi tiêu dùng tại thị trường này. Thực tế năm 2025 đã chứng minh điều đó: xuất khẩu sang Pakistan hiện giảm 8,2% về lượng và 14,3% về trị giá, kéo theo sự sụt giảm chung của toàn ngành. Đây là lời cảnh tỉnh rõ ràng về việc phụ thuộc quá mức vào một thị trường duy nhất.
Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu đang trở thành “chìa khóa vàng” cho ngành chè Việt. Ảnh minh họa
Trong bối cảnh đó, việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu trở thành chiến lược sống còn. Ngành chè Việt Nam đang nhận ra rằng, để tăng trưởng bền vững, không thể chỉ dựa vào sản lượng hoặc giá thấp, mà cần tìm kiếm các thị trường mới, phù hợp với các sản phẩm chế biến sâu, trà cao cấp và nhóm sản phẩm tốt cho sức khỏe. Thực tế cho thấy, những thị trường như Trung Quốc và Thái Lan đã trở thành “phao cứu sinh” quan trọng. Riêng xuất khẩu sang Trung Quốc trong tháng 10/2025 tăng 48,5% về lượng và 35,6% về trị giá; còn tại Thái Lan, dù tổng nhập khẩu chè giảm 12%, lượng chè Việt xuất khẩu vẫn tăng nhẹ 0,4%, trị giá tăng tới 71,7%. Sự tăng trưởng này không chỉ giúp ổn định xuất khẩu ngắn hạn, mà còn mở ra cơ hội dài hạn cho ngành chè Việt.
Đa dạng hóa thị trường không chỉ là tìm kiếm số lượng nhập khẩu mới mà còn là bước chuyển từ sản phẩm giá rẻ sang giá trị cao. Các thị trường phát triển, như EU, Mỹ, Nhật Bản hay Trung Đông, đòi hỏi chất lượng cao, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Việt Nam sở hữu nhiều vùng chè đặc sản như Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Lào Cai, Lai Châu, Lâm Đồng,… Đây là lợi thế cạnh tranh nếu kết hợp với các sản phẩm chế biến sâu như trà hòa tan, trà túi lọc cao cấp hay RTD tea, những phân khúc đang được người tiêu dùng toàn cầu ưa chuộng.
Bên cạnh đó, thị trường mới nổi tại Trung Đông và châu Phi cũng đang mở ra cơ hội đáng kể. Nhu cầu nhập khẩu chè tại UAE, Ả Rập Xê Út, Iran hay một số quốc gia châu Phi tăng mạnh, đặc biệt với sản phẩm trà thảo mộc, trà wellness và trà pha lạnh, những dòng mà Việt Nam có thể đáp ứng nhờ nguồn nguyên liệu ổn định, kinh nghiệm chế biến lâu năm và khả năng đổi mới linh hoạt. Việc khai thác những thị trường này sẽ giảm rủi ro phụ thuộc vào thị trường truyền thống, đồng thời nâng cao biên lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Để thực hiện thành công chiến lược đa dạng hóa, ngành chè Việt cần tái cấu trúc từ nông nghiệp đến chế biến. Canh tác bền vững, áp dụng truy xuất nguồn gốc và tiêu chuẩn hữu cơ không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, mà còn là điều kiện để tiếp cận các thị trường đòi hỏi khắt khe. Đồng thời, xây dựng thương hiệu quốc gia cho chè Việt sẽ tạo sự nhận diện toàn cầu, tương tự như matcha Nhật Bản hay Ceylon tea của Sri Lanka, giúp nâng giá trị xuất khẩu vượt xa mức hiện tại.
Ngoài ra, đổi mới công nghệ chế biến và phát triển sản phẩm theo xu hướng tiêu dùng toàn cầu là yếu tố không thể thiếu. Thế giới đang bước vào kỷ nguyên tiêu dùng tiện lợi, ưu tiên sản phẩm có lợi cho sức khỏe. Việt Nam cần tăng cường đầu tư vào máy móc hiện đại, ứng dụng công nghệ chế biến sâu và sáng tạo sản phẩm, thay vì chỉ xuất khẩu chè nguyên liệu với giá thấp. Đây chính là chìa khóa để ngành chè Việt thích ứng linh hoạt, giữ nhịp tăng trưởng ổn định và nâng cao giá trị cạnh tranh.
Sự thu hẹp tại Pakistan là lời nhắc nhở rõ ràng: ngành chè Việt không thể đứng trên một chân duy nhất. Đa dạng hóa thị trường, nâng cao chất lượng và xây dựng thương hiệu là con đường tất yếu để ngành chè vươn tầm quốc tế, giảm rủi ro và tăng giá trị xuất khẩu. Khi ngành chè biết nhìn xa, chủ động khai thác cơ hội và bước ra thế giới với sản phẩm chất lượng, cánh cửa tăng trưởng bền vững sẽ mở rộng hơn bao giờ hết.