Từ lâu, mỗi khi nhắc đến trà Việt, người ta thường nhớ ngay đến Thái Nguyên mảnh đất trung du được thiên nhiên ưu đãi với khí hậu mát mẻ, đất đai màu mỡ, nơi cho ra đời những búp trà xanh ngát, thơm sâu, chát dịu và hậu ngọt rất riêng. Được dân gian tôn vinh là “đệ nhất danh trà”, chè Thái Nguyên không chỉ là niềm tự hào của người dân vùng đất “xứ trà – đất thép” mà còn là biểu tượng của văn hóa, của truyền thống, của giá trị kinh tế nông nghiệp Việt Nam. Giờ đây, khi cánh cửa hội nhập mở rộng, chè Thái Nguyên đang đứng trước bước ngoặt lớn: hoặc bay xa, trở thành sản phẩm toàn cầu; hoặc tiếp tục loay hoay trong chuỗi giá trị thấp và thị trường ngách.
Từ danh xưng “đệ nhất danh trà”, chè Thái Nguyên đang từng bước vươn ra thế giới với khát vọng trở thành sản phẩm tỷ đô.
Di sản từ một “tôm hai lá”
Câu chuyện về danh trà Thái Nguyên bắt đầu từ hơn một thế kỷ trước, khi cụ Vũ Văn Hiệt từ Hưng Yên đặt chân lên vùng đất Tân Cương để khai khẩn đồi bãi và gieo mầm cây chè. Từ những búp chè “một tôm hai lá” được sao thủ công, sản phẩm “Chè Cánh Hạc” từng đoạt giải Nhất tại Hội chợ thương mại Hà Nội năm 1935 mở đầu cho thương hiệu chè Thái Nguyên nức tiếng cả nước. Từ đó đến nay, bao thế hệ người dân đã dốc lòng bám chè, giữ nghề, phát triển vùng nguyên liệu trên hơn 22.000 ha, tạo nên sản lượng lên tới 270.000 tấn chè búp tươi mỗi năm.
Giá trị sản phẩm từ chè trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên hiện đạt 13,8 nghìn tỷ đồng/năm.
Không chỉ giữ được hương vị truyền thống, ngành chè Thái Nguyên đã có những bước tiến dài về mặt kỹ thuật và chế biến. Hàng trăm sản phẩm chè được chứng nhận OCOP 3-5 sao, nhiều dòng trà cao cấp như trà đinh, trà nõn tôm, hồng trà, ô long, matcha,… đã chinh phục thị trường trong nước và ghi dấu ấn tại các cuộc thi trà quốc tế. Đặc biệt, chỉ dẫn địa lý “Tân Cương” đã được EU công nhận bảo hộ một bước đi quan trọng mở ra cánh cửa xuất khẩu chính ngạch sang các thị trường khó tính.
Hội nhập, cánh cửa mở và cơ hội lớn
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu phát triển mạnh mẽ, nhu cầu tiêu dùng trà chất lượng cao, hữu cơ và có chỉ dẫn địa lý ngày càng gia tăng tại các nước phát triển như Mỹ, Nhật Bản, châu Âu. Đây là cơ hội hiếm có để chè Thái Nguyên “vượt biên”, gia nhập chuỗi cung ứng quốc tế với giá trị gia tăng cao.
Tỉnh Thái Nguyên đã nhận diện rõ tiềm năng này và ban hành Nghị quyết số 11-NQ/TU (2025), với mục tiêu đưa giá trị sản phẩm từ cây chè đạt 25.000 tỷ đồng vào năm 2030. Cùng với đó là nỗ lực số hóa ngành chè, xây dựng thương hiệu quốc gia, đầu tư vào chế biến sâu và phát triển sản phẩm phụ từ trà như tinh dầu, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng.
Một số doanh nghiệp như Công ty CP chè Hà Thái, HTX chè Hảo Đạt, HTX Khe Cốc,… đã tiên phong trong việc áp dụng tiêu chuẩn sản xuất quốc tế như VietGAP, hữu cơ, UTZ Certified, xây dựng nhà máy 4.0, mở rộng vùng nguyên liệu, truy xuất nguồn gốc và xuất khẩu trực tiếp sang các thị trường châu Âu, Bắc Mỹ. Sản phẩm của họ không chỉ vượt qua hàng loạt chỉ tiêu khắt khe về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật mà còn đạt giải thưởng cao trong các cuộc thi trà quốc tế.
Với chất lượng sẵn có, thương hiệu mạnh và chính sách hỗ trợ từ tỉnh nhà, chè Thái Nguyên hoàn toàn có thể trở thành mặt hàng chiến lược trong xuất khẩu nông sản, góp phần hiện thực hóa khát vọng “cây tỷ đô” trong giai đoạn 2025–2030.
Bài toán nan giải: Chất lượng chưa đồng đều, thị trường còn hạn hẹp
Tuy nhiên, con đường hội nhập không trải hoa hồng. Trên thực tế, kim ngạch xuất khẩu chè Thái Nguyên đang có xu hướng giảm: từ trên 10 triệu USD trước năm 2017, xuống còn 2,6 triệu USD năm 2024. Phần lớn sản phẩm vẫn xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu thô, chưa qua chế biến sâu, chưa có thương hiệu riêng trên thị trường quốc tế. Đặc biệt, các doanh nghiệp nhỏ lẻ khó có thể đảm bảo chất lượng đồng đều, tiêu chuẩn hữu cơ, hay các chứng nhận cần thiết để vào các thị trường cao cấp.
Nguyên nhân lớn nhất đến từ việc sản xuất chè tại Thái Nguyên vẫn chủ yếu là quy mô nông hộ, manh mún, thiếu sự liên kết giữa các hộ và doanh nghiệp. Việc xây dựng vùng nguyên liệu đạt tiêu chuẩn quốc tế (hữu cơ, truy xuất được nguồn gốc) đòi hỏi diện tích lớn ít nhất từ 300–500ha nhưng hiện nay, ngay cả khi "gom" cả tỉnh, cũng khó đủ chè để xuất một container đạt chuẩn.
Ngoài ra, tâm lý “bằng lòng” với thị trường trong nước cũng khiến ngành chè chậm chuyển mình. Bởi thị trường nội địa tiêu thụ chè với giá cao hơn nhiều lần so với xuất khẩu, lại không yêu cầu quá khắt khe về tiêu chuẩn, nên nhiều hộ sản xuất và doanh nghiệp không mặn mà đầu tư sâu cho thị trường quốc tế.
Chìa khóa phát triển: Liên kết, đổi mới và bản địa hóa toàn cầu
Để chè Thái Nguyên thực sự “hội nhập” và vươn xa, tỉnh cần giải bài toán liên kết vùng nguyên liệu. Việc tổ chức lại sản xuất theo mô hình HTX, liên kết giữa các hộ dân với doanh nghiệp đầu mối là yếu tố tiên quyết. Chỉ khi có vùng nguyên liệu lớn, sản xuất đồng đều, có truy xuất và tiêu chuẩn rõ ràng, sản phẩm chè mới có thể đảm bảo chất lượng và đủ khối lượng phục vụ xuất khẩu.
Song song, ngành chè cần chuyển hướng từ “bán chè” sang “bán trải nghiệm”. Du lịch sinh thái vùng chè, các tour trải nghiệm làm trà tại La Bằng, Tân Cương, Tức Tranh,… chính là cơ hội để chè Thái Nguyên tiếp cận du khách quốc tế ngay tại “sân nhà”. Mỗi búp trà không chỉ là sản phẩm nông nghiệp, mà còn là biểu tượng văn hóa, mang câu chuyện đất, người và trà của xứ sở trung du.
Việc đầu tư vào chuyển đổi số, thương mại điện tử, xây dựng thương hiệu số, và quảng bá qua các kênh mạng xã hội là hướng đi tất yếu. Những chiến dịch như Festival Trà, OCOP online, hay “Trà xanh thời 4.0” sẽ là cú hích để chè Thái Nguyên tiếp cận người tiêu dùng thế hệ mới đặc biệt là Gen Z trong và ngoài nước những người sẵn sàng chi trả cho trải nghiệm, cho nguồn gốc rõ ràng và câu chuyện văn hóa đi kèm.
Chè Thái Nguyên đã từng bước xây dựng được thương hiệu “Đệ nhất danh trà” trong tâm thức người Việt. Nhưng danh xưng ấy chỉ thực sự có giá trị khi sản phẩm này đủ sức chinh phục thị trường toàn cầu, khẳng định vị thế trên bản đồ trà thế giới. Con đường phía trước còn nhiều thách thức từ tổ chức sản xuất, nâng chuẩn chất lượng, đến tư duy thị trường và liên kết xuất khẩu nhưng cũng rộng mở hơn bao giờ hết.
Trong hành trình ấy, mỗi nông dân, mỗi HTX, mỗi doanh nghiệp đều là một “lá trà” tạo nên một ấm trà mạnh. Nếu biết kết nối đúng cách, chè Thái Nguyên không chỉ giữ được hương xưa, mà còn vươn tới tương lai bền vững, góp phần đưa nông sản Việt khẳng định thương hiệu trên toàn cầu.