EVFTA: Cánh cửa mở rộng thị trường, nâng tầm thương hiệu chè Việt

EVFTA không chỉ mở ra ưu đãi thuế quan mà còn trao cho chè Việt cơ hội khẳng định chất lượng, xây dựng thương hiệu và lan tỏa giá trị văn hóa. Đây là cánh cửa lớn đưa chè Việt sánh vai cùng những thương hiệu trà danh tiếng toàn cầu.

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, việc ký kết và thực thi Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA) được xem như một bước ngoặt quan trọng giúp nông sản Việt Nam, đặc biệt là chè, gia tăng giá trị và khẳng định vị thế quốc tế. Không chỉ mang lại ưu đãi thuế quan, EVFTA còn mở ra cơ hội để chè Việt xây dựng thương hiệu bền vững, khác biệt và gắn liền với bản sắc văn hóa dân tộc.

EVFTA không chỉ mở ra ưu đãi thuế quan mà còn trao cho chè Việt cơ hội khẳng định chất lượng, xây dựng thương hiệu và lan tỏa giá trị văn hóa. Ảnh minh họa
EVFTA không chỉ mở ra ưu đãi thuế quan mà còn trao cho chè Việt cơ hội khẳng định chất lượng, xây dựng thương hiệu và lan tỏa giá trị văn hóa. Ảnh minh họa

EVFTA: Lợi thế thuế quan mở đường cho chè Việt

EVFTA chính thức có hiệu lực từ năm 2020, đưa hơn 70% dòng thuế về 0% và dự kiến đạt gần như tuyệt đối trong những năm tới. Với ngành chè, đây là lợi thế đặc biệt quan trọng, bởi giá bán sản phẩm trở nên cạnh tranh hơn tại thị trường châu Âu, một trong những thị trường khó tính bậc nhất thế giới.

Trong khi các quốc gia sản xuất chè lớn như Ấn Độ, Kenya hay Sri Lanka vẫn phải chịu thuế nhập khẩu khi đưa sản phẩm vào EU, chè Việt lại được hưởng ưu đãi nhờ hiệp định này. Điều đó đồng nghĩa với việc các thương hiệu chè từ Thái Nguyên, Phú Thọ, Lai Châu… có cơ hội ngang hàng với những tên tuổi quốc tế, tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng châu Âu.

Khẳng định chất lượng và thương hiệu

EVFTA không chỉ dừng lại ở lợi thế thuế quan, mà còn tạo ra cơ chế bảo hộ chỉ dẫn địa lý (GI), công cụ then chốt để gia tăng giá trị thương hiệu. Những cái tên như chè Shan Tuyết Hà Giang, Tân Cương Thái Nguyên đã được EU công nhận GI, đồng nghĩa sản phẩm được bảo vệ trước tình trạng làm giả, làm nhái trên thị trường quốc tế.

Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng bởi trong nhiều năm, phần lớn chè Việt chỉ xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu thô hoặc gia công cho các nhãn hàng nước ngoài. Khi có GI, sản phẩm không chỉ khẳng định nguồn gốc và chất lượng, mà còn mang theo câu chuyện văn hóa lâu đời của vùng đất, của người làm chè. Mỗi ấm chè Shan Tuyết không chỉ là một loại đồ uống, mà còn là một lát cắt di sản, góp phần xây dựng hình ảnh chè Việt khác biệt so với đối thủ.

Thách thức: Xuất xứ và tiêu chuẩn khắt khe

Song song với cơ hội là những thách thức không nhỏ. Trước hết là quy tắc xuất xứ, điều kiện bắt buộc để được hưởng ưu đãi thuế quan. Nhiều doanh nghiệp chè hiện vẫn phụ thuộc vào nguồn bao bì, hương liệu nhập khẩu từ ngoài khối EU và ASEAN, khiến việc chứng minh xuất xứ gặp khó khăn.

Thêm vào đó, EU nổi tiếng với hệ thống tiêu chuẩn khắt khe về an toàn thực phẩm. Các chỉ tiêu về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng, vi sinh, hay yêu cầu về bao bì, nhãn mác đều được kiểm soát nghiêm ngặt. Điều này buộc doanh nghiệp chè Việt phải chuyển mình mạnh mẽ: áp dụng canh tác sạch, đầu tư dây chuyền chế biến hiện đại và thiết lập hệ thống quản trị chất lượng toàn diện.

Nếu không cải thiện, sản phẩm chè Việt có nguy cơ mất lợi thế, đặc biệt khi EU đang mở rộng đàm phán thương mại với nhiều quốc gia sản xuất chè khác, những đối thủ cạnh tranh trực tiếp.

Doanh nghiệp chè cần làm gì để tận dụng EVFTA?

Việt Nam hiện quản lý khoảng 128.000 ha chè, dự kiến đạt 130.000 ha vào cuối năm 2025, trong đó Thái Nguyên và Lâm Đồng dẫn đầu về diện tích và sản lượng. Tuy nhiên, số lượng chưa thể đảm bảo thành công nếu thiếu chất lượng. Để EVFTA thực sự là “cánh cửa lớn” cho chè Việt, doanh nghiệp cần chủ động theo một số hướng:

Xây dựng chuỗi cung ứng bền vững: Liên kết chặt chẽ giữa nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp chế biến và nhà xuất khẩu, đảm bảo nguồn nguyên liệu đạt chuẩn, tăng tỷ lệ nội địa hóa.

Đầu tư công nghệ chế biến: Áp dụng dây chuyền khép kín, đạt chứng chỉ quốc tế như ISO, HACCP, Organic nhằm đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu.

Phát triển thương hiệu gắn với văn hóa: Không chỉ bán chè, mà còn bán câu chuyện về vùng đất, về thiên nhiên và con người. Đây là chìa khóa để tạo dấu ấn khác biệt so với đối thủ.

Đẩy mạnh chuyển đổi số: Ứng dụng truy xuất nguồn gốc, số hóa chứng nhận xuất xứ, minh bạch quy trình sản xuất để củng cố niềm tin với đối tác EU.

Nâng tầm chè Việt trong chuỗi giá trị toàn cầu

Với hơn 450 triệu dân và sức mua cao, EU là thị trường lý tưởng để chè Việt khẳng định vị thế. Tuy nhiên, con đường này không dễ dàng. Để tận dụng tối đa EVFTA, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước và doanh nghiệp.

Nhà nước có thể hỗ trợ doanh nghiệp thông qua việc cung cấp thông tin thị trường, đào tạo kỹ thuật, xúc tiến thương mại, đồng thời đàm phán để công nhận thêm chỉ dẫn địa lý cho nhiều vùng chè khác. Về phía doanh nghiệp, cần có chiến lược dài hạn, tập trung vào đổi mới công nghệ, quản trị chất lượng và quảng bá thương hiệu.

Nếu tận dụng tốt EVFTA, ngành chè Việt không chỉ tăng trưởng về kim ngạch xuất khẩu mà còn khẳng định hình ảnh trên bản đồ trà thế giới. Mỗi ấm chè Thái Nguyên, mỗi búp Shan Tuyết Hà Giang sẽ trở thành đại sứ văn hóa, đưa hương vị Việt lan tỏa tới bạn bè quốc tế.

EVFTA là “cánh cửa mở rộng thị trường, nâng tầm thương hiệu chè Việt”. Nhưng bước đi nhanh hay chậm, xa hay gần phụ thuộc vào sự chủ động và tầm nhìn dài hạn của chúng ta. Khi nông dân, doanh nghiệp và cơ quan quản lý cùng chung khát vọng, chè Việt hoàn toàn có thể sánh vai với những thương hiệu danh tiếng toàn cầu, trở thành niềm tự hào của cả dân tộc.

Tâm Ngọc

Từ khóa:
#h