Xuất khẩu chững lại sau cú sốc từ thị trường Philippines
Theo số liệu của Cục Hải quan Việt Nam, tháng 9/2025, Việt Nam chỉ xuất khẩu 466.800 tấn gạo, thu về 232,4 triệu USD giảm 46% so với tháng trước và 43,3% so với cùng kỳ năm ngoái. Đây là mức sụt giảm mạnh nhất kể từ đầu năm đến nay.
Nguyên nhân chính đến từ việc Philippines, khách hàng truyền thống và lớn nhất của Việt Nam, đột ngột tạm dừng nhập khẩu gạo từ ngày 1/9 để bảo vệ nông dân trong nước giữa mùa thu hoạch. Chỉ trong một tháng, lượng gạo xuất sang quốc gia này rơi xuống chỉ còn 32.819 tấn, giảm tới 93% so với tháng trước và là mức thấp nhất trong hơn bảy năm qua.
Tác động từ quyết định của Philippines khiến kim ngạch xuất khẩu gạo quý III của Việt Nam chỉ đạt 2,1 triệu tấn, trị giá hơn 1 tỷ USD, giảm 29% so với quý trước. Tính chung 9 tháng đầu năm, xuất khẩu đạt 6,8 triệu tấn, thu về gần 3,5 tỷ USD, giảm 2% về lượng và 20% về giá trị so với cùng kỳ 2024. Không chỉ Philippines, thị trường Indonesia từng tiêu thụ hơn 1 triệu tấn gạo Việt mỗi năm cũng gần như đóng băng, chỉ còn 29.000 tấn trong 9 tháng đầu năm. Điều này đặt các doanh nghiệp xuất khẩu vào tình thế khó, khi hai đối tác chiếm hơn một nửa sản lượng xuất khẩu đều giảm nhập cùng lúc.
Trong khó khăn, các thị trường mới lại trở thành điểm sáng. Tháng 9 vừa qua, Ghana vươn lên dẫn đầu, nhập 102.200 tấn gạo Việt, tăng 20% so với cùng kỳ. Bờ Biển Ngà, Trung Quốc và Senegal cũng ghi nhận mức tăng đột biến – riêng Senegal tăng hơn 9.400%, Trung Quốc tăng 149% và Ghana tăng gần 80%.
Tính đến hết quý III, khu vực châu Phi và Trung Quốc đã trở thành “phao cứu sinh” cho gạo Việt, khi lượng xuất khẩu sang hai khu vực này tăng mạnh, bù đắp phần nào sự sụt giảm từ Đông Nam Á. Gạo thơm, gạo đặc sản và gạo hữu cơ – vốn có giá trị cao đang là hướng đi mới của nhiều doanh nghiệp Việt Nam. Các giống ST24, ST25, OM18, Jasmine được đẩy mạnh sang Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu. Đây là những thị trường tuy nhỏ về sản lượng nhưng mang lại giá trị cao và ổn định, giúp đa dạng hóa rủi ro phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
Doanh nghiệp gạo Việt: Chủ động thích ứng và tái cấu trúc
Cùng với sụt giảm kim ngạch, giá gạo xuất khẩu bình quân của Việt Nam trong quý III chỉ còn 495 USD/tấn, giảm 3,9% so với quý II và gần 19% so với cùng kỳ năm ngoái. Giá lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long cũng đi xuống, bình quân chỉ còn khoảng 5.257 đồng/kg – thấp hơn 7% so với quý II và giảm tới 20–28% so với cùng kỳ 2024.
Dù vậy, thị trường nội địa vẫn duy trì sản lượng khá tốt. Theo Cục Trồng trọt – Bộ Nông nghiệp và PTNT, các tỉnh ĐBSCL đã thu hoạch gần 1,5 triệu ha vụ Hè Thu với năng suất bình quân 59,45 tạ/ha, sản lượng đạt 8,9 triệu tấn. Vụ Thu Đông đang được xuống giống thuận lợi, cho thấy khả năng đảm bảo nguồn cung trong nước vẫn bền vững.
Trước thách thức, Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA) kêu gọi doanh nghiệp “giữ bình tĩnh, không phá giá” và chủ động mở rộng thị trường. Các doanh nghiệp xuất khẩu lớn như TCO Holdings, Vinaseed, Foodcosa đều đang triển khai chiến lược dài hạn hướng tới mô hình sản xuất bền vững, gắn chuỗi giá trị từ giống – chế biến – xuất khẩu.
TCO đặt mục tiêu lọt Top 5 ngành lúa gạo đến năm 2030, đồng thời mở rộng nhà máy gia công và vùng nguyên liệu. Vinaseed – đơn vị dẫn đầu lĩnh vực giống cây trồng – hiện cung cấp trên 120.000 tấn hạt giống mỗi năm, tương đương 22,5% thị phần cả nước, đồng thời xuất khẩu gạo thương hiệu sang hơn 10 quốc gia.
Những chuyển động này cho thấy nỗ lực của doanh nghiệp Việt trong việc không chỉ “bán gạo” mà còn xây dựng thương hiệu gạo Việt Nam có giá trị gia tăng cao, phù hợp xu hướng tiêu dùng bền vững.
Bộ Công Thương hiện đang lấy ý kiến về dự thảo nghị định thay thế Nghị định 107/2018/NĐ-CP, nhằm đơn giản hóa thủ tục, giảm chi phí tuân thủ và tạo thuận lợi hơn cho doanh nghiệp. Dự thảo đề xuất giảm số lần báo cáo, tăng phân quyền cho địa phương, bổ sung cơ chế đánh giá tín nhiệm doanh nghiệp và linh hoạt trong phân bổ hợp đồng xuất khẩu.
Đại diện Bộ Công Thương cho biết, mục tiêu là vừa hỗ trợ doanh nghiệp chủ động thị trường, vừa đảm bảo an ninh lương thực và uy tín của gạo Việt Nam trên trường quốc tế.
Sau giai đoạn “bội thu” năm 2024, ngành gạo Việt Nam đang đối mặt với giai đoạn thử thách. Tuy nhiên, những biến động hiện nay có thể là cơ hội để tái cấu trúc toàn ngành – từ hạ tầng logistics, hệ thống tín dụng, đến xúc tiến thương mại và quảng bá thương hiệu.
Như khuyến nghị của VFA, Việt Nam cần chuyển mạnh sang “xuất khẩu thông minh” – lấy chất lượng và giá trị làm trọng tâm thay vì sản lượng. Bài toán không chỉ là tìm đầu ra, mà còn là khẳng định thương hiệu gạo Việt Nam trong chuỗi cung ứng lúa gạo toàn cầu.
Với nền sản xuất vững vàng, các giống gạo chất lượng cao, cùng sự điều chỉnh chính sách kịp thời, gạo Việt Nam hoàn toàn có cơ sở để bước sang một giai đoạn phát triển bền vững hơn, không chỉ là “quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu”, mà còn là “thương hiệu gạo uy tín của thế giới.”