Những năm 2010–2012, cái tên Hưng Khánh (Văn Bàn, Lào Cai) từng gắn liền với hình ảnh những đồi chè xanh mướt, nhưng ẩn sâu là một thực tế đáng buồn: vì lợi nhuận trước mắt, nhiều hộ dân đã lạm dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật, thậm chí pha trộn tạp chất vào chè khô để tăng trọng lượng. Khi báo chí và cơ quan chức năng phanh phui, thị trường lập tức quay lưng. Cả vùng chè rơi vào cảnh tiêu điều: chè búp tươi ế ẩm, giá rớt thê thảm, nhiều người tính đến chuyện phá bỏ chè để trồng cây khác.
Vùng chè xanh ngát ở Hưng Khánh hôm nay.
Hậu quả từ “chè bẩn” không chỉ là thiệt hại kinh tế mà còn là vết sẹo niềm tin. Người tiêu dùng trở nên dè chừng, thương lái thờ ơ, và cả cộng đồng trồng chè phải gánh tiếng xấu chỉ vì một bộ phận nhỏ làm ăn gian dối. Những đồi chè vốn là niềm tự hào của vùng đất bỗng chốc thành gánh nặng, khiến nhiều lao động trẻ bỏ quê đi làm ăn xa.
Thế nhưng, gần một thập kỷ qua, Hưng Khánh đã trải qua một cuộc thay đổi toàn diện. Một làn gió mới bắt đầu từ khi các mô hình sản xuất chè an toàn, đạt tiêu chuẩn VietGAP và hữu cơ được khởi xướng. Sự thay đổi này không chỉ đến từ nỗ lực của từng hộ dân, mà còn từ định hướng đúng đắn của chính quyền và sự hỗ trợ của các cơ quan chuyên môn như Viện Chè Việt Nam.
Ông Vũ Văn Hồng, Giám đốc HTX chè Khe Năm nhớ lại: “Sau khi thấy rõ hậu quả từ chè bẩn, bà con trong thôn đã thay đổi cách nghĩ, cách làm, tập trung nâng chất lượng lên hàng đầu. Đặc biệt, nhờ Viện Chè hỗ trợ chương trình phân bón hữu cơ, bà con càng yên tâm sản xuất.”
Người trồng chè áp dụng các biện pháp sản xuất chè an toàn, hữu cơ.
Gia đình bà Đoàn Thị Thu là một ví dụ điển hình. Hơn 4.000 m² đất trồng chè, trong đó 2.200 m² được thay thế bằng giống Bát Tiên từ năm 2014, nay toàn bộ đều sản xuất theo hướng hữu cơ. Phân bón chuồng ủ hoai mục, thuốc sinh học thay thế hoàn toàn hóa chất, cỏ được dọn thủ công hoặc bằng máy, búp chè được hái bằng tay theo tiêu chuẩn “một tôm hai lá”. Từng bước, chất lượng chè được nâng lên, đồng thời sức khỏe người trồng và môi trường cũng được bảo vệ.
Bà Trần Thị Hạnh, một nông dân khác ở Khe Năm, chia sẻ: “Trước đây, vì một số hộ làm chè bẩn mà cả vùng bị mang tiếng, chè làm ra chẳng ai mua. Từ ngày chuyển sang làm chè sạch, chè bán được giá, dân phấn khởi hẳn.” Lời kể của bà gợi nhớ một bài học xương máu: niềm tin người tiêu dùng rất khó gây dựng, nhưng một khi giữ được, giá trị bền vững sẽ đến.
Những búp chè mơn mởn do được chăm sóc tốt.
Bước ngoặt lớn của vùng chè đến vào năm 2020 khi HTX chè Khe Năm được thành lập với hơn 30 thành viên. Sự hợp tác giúp các hộ liên kết sản xuất, thống nhất quy trình kỹ thuật và mở rộng thị trường. Đặc biệt, sản phẩm chè Bát Tiên của HTX đạt chứng nhận OCOP 4 sao là tấm vé thông hành để thâm nhập các kênh phân phối rộng khắp, từ chợ địa phương đến các thành phố lớn.
Nhờ áp dụng quy trình hữu cơ và VietGAP, năng suất bình quân đạt 9–10 tấn búp tươi/ha/năm, mang về thu nhập trên 200 triệu đồng/ha. Quan trọng hơn, khách hàng trong và ngoài tỉnh đã quay lại với chè Hưng Khánh, sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm sạch. “Chất lượng chè giờ đã nâng lên rõ rệt, bà con yên tâm sản xuất, khách hàng cũng yên tâm sử dụng,” ông Hồng khẳng định.
Sản phẩm chè của HTX chè Khe Năm đạt tiêu chuẩn OCOP 4 sao.
Sự hồi sinh của Hưng Khánh không chỉ dừng lại ở lợi ích kinh tế. Đó còn là sự thay đổi trong tư duy sản xuất của người nông dân. Nếu trước đây, mục tiêu là “nhiều búp, nhiều tấn”, thì nay, tiêu chí “sạch – ngon – an toàn” mới là giá trị cốt lõi. Canh tác hữu cơ giúp đất tơi xốp, hệ vi sinh phát triển, cây chè khỏe mạnh, ít sâu bệnh. Môi trường sống của cộng đồng cũng được cải thiện khi nguồn nước, không khí không còn bị ô nhiễm bởi hóa chất.
Câu chuyện Hưng Khánh là minh chứng rõ ràng cho xu hướng phát triển nông nghiệp bền vững ở Việt Nam. Trong bối cảnh thị trường ngày càng khắt khe về tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, sản xuất hữu cơ không chỉ là lựa chọn, mà là con đường bắt buộc nếu muốn tồn tại và vươn xa. Người tiêu dùng hiện đại sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho sản phẩm được chứng nhận an toàn, có truy xuất nguồn gốc rõ ràng và câu chuyện thương hiệu minh bạch.
Nhìn về tương lai, Hưng Khánh có đầy đủ cơ sở để trở thành một vùng chè nổi tiếng, sánh vai cùng những thương hiệu trà mạnh của cả nước. Thách thức vẫn còn, như yêu cầu nâng cao năng lực chế biến sâu, phát triển sản phẩm mới và mở rộng thị trường xuất khẩu. Nhưng với nền tảng đã gây dựng từ vùng nguyên liệu sạch, đội ngũ nông dân tâm huyết, đến sự hậu thuẫn của các tổ chức chuyên môn “màu xanh” Hưng Khánh hứa hẹn sẽ bền vững hơn bao giờ hết.
Ngày nay, khi dạo bước trên những đồi chè bát ngát, thấy nụ cười của người nông dân, nghe tiếng máy cắt cỏ rộn ràng thay cho tiếng xịt thuốc sâu, mới hiểu “màu xanh” ở Hưng Khánh không chỉ là màu lá chè. Đó còn là màu của hy vọng, của niềm tin được gây dựng lại, và của một vùng quê đang tự tin viết tiếp câu chuyện vươn lên bằng chính đôi tay và khối óc của mình.