Trong hành trình chuyển đổi này, các phương pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) và quản lý sức khỏe cây trồng tổng hợp (IPHM) đang chứng minh vai trò là nền tảng khoa học vững chắc, giúp người nông dân vừa bảo vệ môi trường, vừa nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm.
Những thách thức của ngành chè Thái Nguyên: Khi đất đai "mệt mỏi" và nhu cầu sản xuất bền vững trở nên cấp thiết
Câu chuyện của ông Trần Văn Nghìn, một nông dân trồng chè nhiều năm kinh nghiệm tại xã Tân Cương, thành phố Thái Nguyên, đã phác họa nên những khó khăn mà nhiều hộ trồng chè tại địa phương đang phải đối mặt. Ông cho biết, nhiều nương chè đang phải chịu những tổn thương rõ rệt do sự thay đổi của khí hậu và đặc biệt là do tập quán canh tác trong một thời gian dài chưa thực sự chú trọng đến việc kiểm soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.
Việc thiếu các biện pháp chăm sóc và cải tạo đất một cách bài bản đã khiến đất đai ngày càng trở nên thoái hóa, cây chè thiếu hụt chất dinh dưỡng cần thiết, sinh trưởng kém, dễ bị sâu bệnh tấn công, và hệ quả cuối cùng là chất lượng sản phẩm không cao, dẫn đến giá trị kinh tế thấp. "Mong muốn lớn nhất của chúng tôi, nhất là đối với các hộ gia đình chưa có nhiều kinh nghiệm sản xuất theo hướng mới, là được tiếp cận với các loại phân bón vi sinh chất lượng, được hướng dẫn các quy trình sản xuất an toàn, hữu cơ và thực sự thân thiện với môi trường. Từ đó, chúng tôi mới có thể từng bước cải tạo lại đất đai, phục hồi những nương chè đã bị thoái hóa và nâng cao giá trị cho sản phẩm của mình," ông Nghìn nhấn mạnh.
Chuyển đổi sang mô hình hữu cơ: Hướng đi tất yếu và vai trò quan trọng của IPM và IPHM
Trước những thực tế và mong muốn đó, các cơ quan chuyên môn tại địa phương đã vào cuộc. Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp thành phố Thái Nguyên đã tích cực triển khai các mô hình thâm canh chè theo hướng hữu cơ cho các nương chè đang trong thời kỳ kinh doanh (từ năm thứ 4 trở đi). Mục tiêu của các mô hình này là giúp người nông dân tiếp cận một cách trực quan và hiệu quả các kỹ thuật sản xuất, thâm canh chè chất lượng cao, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ.
Trong xu thế chung của nền nông nghiệp hiện đại, hướng đến sự an toàn và thân thiện với môi trường, sản xuất chè hữu cơ đang dần trở thành hướng đi tất yếu của ngành chè Thái Nguyên. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất của việc chuyển đổi này là làm thế nào để có thể kiểm soát dịch hại một cách hiệu quả mà không cần sử dụng đến các loại hóa chất bảo vệ thực vật tổng hợp, trong khi vẫn phải đảm bảo được năng suất và chất lượng sản phẩm. Để giải quyết bài toán khó này, mô hình quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) và quản lý sức khỏe cây trồng tổng hợp (IPHM) đã và đang chứng minh được vai trò quan trọng và không thể thiếu của mình.
Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM): Triết lý "phòng bệnh hơn chữa bệnh" được áp dụng trên các nương chè
Theo ông Ngô Mạnh Tiến, Phó Giám đốc Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp thành phố Thái Nguyên, cần phải hiểu đúng rằng IPM trong sản xuất chè hữu cơ không đơn thuần chỉ là việc kiểm soát sâu bệnh khi chúng đã xuất hiện. Triết lý cốt lõi của IPM là hướng tới việc phòng ngừa dịch hại ngay từ đầu và nâng cao sức đề kháng tự nhiên của chính cây trồng, dựa trên sự kết hợp hài hòa và đa dạng của nhiều biện pháp khác nhau, bao gồm biện pháp canh tác, cơ học và sinh học, cùng với việc giám sát đồng ruộng một cách định kỳ.
Trong đó, các biện pháp canh tác được xem là nền tảng đầu tiên và quan trọng nhất. Việc lựa chọn và sử dụng các giống chè có khả năng kháng sâu bệnh tốt, bố trí mật độ trồng một cách hợp lý để đảm bảo độ thông thoáng cho nương chè, thực hiện luân canh cây trồng và luôn duy trì đồng ruộng sạch sẽ, không có cỏ dại um tùm sẽ giúp giảm thiểu đáng kể môi trường cư trú và điều kiện sinh sản thuận lợi của các loài sâu bệnh.
Tán chè cần được chăm sóc để khép tán đều, và phần đất giữa các hàng chè cần được che phủ bằng các vật liệu hữu cơ như rơm rạ, cỏ khô. Lớp phủ này không chỉ có tác dụng hạn chế sự phát triển của cỏ dại mà còn giúp giữ ẩm cho đất, tạo điều kiện cho các vi sinh vật có lợi phát triển. Song song đó, các biện pháp cơ học cũng đóng một vai trò quan trọng. Việc sử dụng các loại bẫy như bẫy đèn để thu hút côn trùng vào ban đêm, các loại bẫy màu để dẫn dụ các loài sâu bọ nhất định, hay thậm chí là dùng vợt để bắt sâu bọ một cách thủ công, thường xuyên thu gom và tiêu hủy các lá chè bị bệnh cũng góp phần làm giảm mật độ của các sinh vật gây hại một cách trực tiếp. Đặc biệt, các loại bẫy ánh sáng và bẫy dính được khuyến khích sử dụng không chỉ để tiêu diệt mà còn để giám sát sự xuất hiện và diễn biến của các loại côn trùng trưởng thành một cách an toàn, giúp người nông dân đưa ra quyết định can thiệp kịp thời.
Quản lý sức khỏe cây trồng tổng hợp (IPHM): Tăng cường sức đề kháng tự nhiên và sự cân bằng của hệ sinh thái
Nếu IPM tập trung vào việc quản lý dịch hại, thì IPHM lại hướng đến việc chủ động nâng cao "sức khỏe" và sức đề kháng tự nhiên của chính cây chè, giúp chúng có khả năng tự chống chọi tốt hơn với sâu bệnh. Trong mô hình này, các biện pháp sinh học đóng vai trò trung tâm. Việc sử dụng các chế phẩm sinh học an toàn như nấm xanh (Metarhizium), nấm trắng (Beauveria) để kiểm soát các loại sâu hại phổ biến như sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ xít muỗi, hay nhện đỏ đã cho thấy hiệu quả cao. Bên cạnh đó, các chế phẩm chứa nấm đối kháng Trichoderma cũng được sử dụng để kiểm soát các loại vi sinh vật gây bệnh có trong đất, bảo vệ bộ rễ của cây chè. Ngoài việc bổ sung các tác nhân sinh học, việc bảo vệ và tạo điều kiện cho các loài thiên địch tự nhiên phát triển cũng là một phần không thể thiếu của IPHM.
Các loài thiên địch như bọ rùa, ong ký sinh, nhện nhỏ... là những "người bạn" của nhà nông, chúng giúp kiểm soát quần thể sâu hại một cách tự nhiên, góp phần tái tạo một hệ sinh thái cân bằng và bền vững ngay trên nương chè. Một điểm nổi bật khác trong việc áp dụng IPHM là việc tăng cường sử dụng các loại thảo mộc và các chế phẩm có nguồn gốc tự nhiên để phòng trừ sâu bệnh. Các dung dịch được chiết xuất từ tỏi, ớt, gừng, lá neem, hay thuốc lào không chỉ an toàn tuyệt đối cho người sử dụng và môi trường mà còn có hiệu quả cao trong việc xua đuổi các loại côn trùng gây hại. Một số chế phẩm sinh học có nguồn gốc từ thảo mộc đã được thương mại hóa và được nhiều nông dân tin dùng như Sukopi, Deriss, Xanh Green, hay Sông Lam 333.
Nguyên tắc cốt lõi và quy trình thực hành sản xuất chè hữu cơ một cách hiệu quả
"Không sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học tổng hợp" chính là nguyên tắc cốt lõi và bất di bất dịch của quy trình sản xuất chè hữu cơ. Để thực hiện được nguyên tắc này mà vẫn đảm bảo được năng suất, việc giám sát đồng ruộng một cách định kỳ và xác định đúng ngưỡng gây hại kinh tế là những bước vô cùng quan trọng. Điều này giúp người trồng chè có thể chủ động áp dụng các biện pháp kiểm soát sinh học hoặc cơ học chỉ khi thực sự cần thiết, tránh việc phun xịt tràn lan, vừa tốn kém chi phí, vừa gây hại đến môi trường và làm mất đi sự cân bằng sinh thái tự nhiên trên nương chè.
Để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình sản xuất, người nông dân cũng cần thực hành việc ghi chép đầy đủ và chi tiết toàn bộ quá trình quản lý dịch hại của mình, từ việc theo dõi sự xuất hiện của các loại sâu bệnh đến các biện pháp can thiệp đã được áp dụng. Việc này không chỉ phục vụ cho công tác truy xuất nguồn gốc sản phẩm, tạo niềm tin cho người tiêu dùng, mà còn là cơ sở dữ liệu quý báu giúp chính người nông dân có thể đánh giá được hiệu quả của các biện pháp đã thực hiện và điều chỉnh kỹ thuật canh tác một cách kịp thời.
Sự đồng hành của chính quyền địa phương và triển vọng tươi sáng cho chè hữu cơ Thái Nguyên
Quá trình chuyển đổi sang sản xuất chè hữu cơ đòi hỏi sự nỗ lực rất lớn từ phía người nông dân, nhưng cũng không thể thiếu sự đồng hành và hỗ trợ từ chính quyền địa phương. Việc Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp thành phố Thái Nguyên tích cực triển khai các mô hình thí điểm, tổ chức nhiều lớp tập huấn về kỹ thuật sản xuất chè theo tiêu chuẩn hữu cơ cho nông dân, với sự tham gia phát biểu và chỉ đạo của các cấp lãnh đạo như Phó Chủ tịch UBND thành phố Nguyễn Thị Tuyết, đã cho thấy sự quan tâm và cam kết mạnh mẽ của chính quyền trong việc thúc đẩy hướng đi này.
Thực tiễn sản xuất tại nhiều vùng chè của Thái Nguyên đã cho thấy một kết quả đáng khích lệ: nếu được hướng dẫn và áp dụng đúng các nguyên tắc của IPM và IPHM, người trồng chè hoàn toàn có thể sản xuất chè theo hướng hữu cơ một cách thành công. Hướng đi này không chỉ góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường sinh thái, gìn giữ sự màu mỡ của đất đai, mà quan trọng hơn, nó còn giúp nâng cao rõ rệt chất lượng và giá trị của sản phẩm chè Thái Nguyên, đáp ứng được những yêu cầu ngày càng cao của thị trường và mang lại thu nhập bền vững hơn cho người nông dân. Đây chính là con đường để "Đệ Nhất danh Trà" không chỉ là một danh xưng trong quá khứ mà còn là một thương hiệu mạnh mẽ, bền vững và đầy tự hào trong tương lai.
Bảo Anh