Các loại Trà ngon nhất thế giới
1. Trà xanh
Trà xanh có nguồn gốc từ cây trà được gọi là Camellia sinensis. Lá chè sau khi thu hái về, phơi héo, phơi khô ngay để không bị oxy hóa. Kết quả là những lá trà này vẫn giữ được màu xanh tự nhiên và chứa đầy các chất dinh dưỡng thực vật tốt cho sức khỏe.
Trà xanh được coi là một trong những loại trà tốt cho sức khỏe trên thế giới nhờ hàm lượng chất chống oxy hóa cao. Trà xanh chứa lượng EGCG cao nhất trong số các loại trà thực sự. EGCG còn được gọi là epigallocatechin và là một chất chống oxy hóa mạnh có liên quan đến việc ngăn ngừa ung thư và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Trà xanh cũng chứa L-theanine, một loại axit amin được tìm thấy tự nhiên chỉ trong cây trà và một loại nấm. L-theanine làm chậm quá trình giải phóng caffeine, giúp tăng cường năng lượng lâu hơn và mượt mà hơn. Uống trà xanh có thể làm cho bạn cảm thấy tỉnh táo và tập trung hơn, mà không làm giảm năng lượng. Trà xanh cũng là một chất hỗ trợ giảm cân hiệu quả. Trà xanh giúp tăng tốc độ trao đổi chất và khuyến khích gan xử lý chất béo tích trữ nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Có hai loại trà xanh phổ biến được trồng ở Trung Quốc và Nhật Bản. Trà xanh của Trung Quốc thường được rang để ngăn chặn quá trình oxy hóa, dẫn đến trà có vị ngon. Ở Nhật Bản, lá trà xanh được hấp trong quá trình sấy khô. Trà Nhật Bản là một yếu tố quan trọng của văn hóa trà trên khắp đất nước, không thể thiếu trong trà đạo và được sử dụng trong các lễ kỷ niệm trang trọng và tiếp đón các chức sắc nước ngoài.
Các loại trà xanh Nhật Bản phổ biến nhất là gyokuro, sencha, matcha và kukicha. Trà matcha là một loại trà xanh độc đáo khi lá được nghiền thành bột mịn, được ủ bằng máy đánh tre. Các loại trà xanh Trung Quốc phổ biến nhất là Long Tỉnh và Biluochun.
Trà xanh thường có màu từ vàng nhạt đến xanh nhạt, tỏa ra một hương thơm của đất và có thể có hương của rong biển và cỏ. Hương vị của trà xanh nhẹ, nhưng có thể có vị đắng khi pha không đúng cách.
2. Trà đen
Chè đen cũng có nguồn gốc từ cây chè, nhưng được chế biến nhiều hơn chè xanh. Lá trà đen được thu hoạch, làm héo, cuộn, oxy hóa và sấy khô. Sự khác biệt chính giữa trà xanh và trà đen phát sinh trong quá trình oxy hóa. Lá chè đen được cuộn để tạo ra các vết xước nhỏ cho phép các enzym phản ứng với oxy. Những chiếc lá chuyển sang màu nâu đậm hoặc đen trước khi chúng được sấy khô để kết thúc quá trình oxy hóa.
Trà đen có ít lợi ích hơn cho sức khỏe so với trà xanh do quá trình oxy hóa. Tuy vậy, yrà đen vẫn chứa một hàm lượng cao chất chống oxy hóa, đặc biệt là thearubigin, là catechin trong trà mang lại lợi ích cho sức khỏe. Uống trà đen thường xuyên có thể giúp điều hòa cholesterol, huyết áp, giảm nguy cơ mắc bệnh thần kinh.
Trà đen được gọi là trà đỏ ở Trung Quốc. Hầu hết các loại trà đen được xác định theo vùng mà chúng được trồng. Các nhà sản xuất chè đen chính là Trung Quốc, Ấn Độ và Sri Lanka. Gần đây, Kenya cũng đã bắt đầu sản xuất các loại trà đen. Các loại trà đen nổi tiếng nhất từ Ấn Độ là Assam và Darjeeling trong khi trà đen từ Sri Lanka được gọi là trà Ceylon.
Những người yêu thích và sành trà đánh giá loại trà Darjeeling từ các điền trang trà Mornai là một trong những loại trà ngon nhất trên thế giới. Lá trà được hái từ tháng 6 đến tháng 8 và có màu đen đậm, đậm. Trà mạnh và thường được uống với một chút sữa.
Các loại trà đen của Trung Quốc được trồng phần lớn ở tỉnh Vân Nam. Các loại trà tốt nhất bao gồm Dian Hong, Yingdehong và Tibeti. Các loại trà đen của Trung Quốc có hương vị béo ngậy, mạch nha với một chút ca cao.
Trà đen sở hữu hương vị mạnh mẽ và đậm tương tự như cà phê. Trà đen có tổng lượng caffeine cao nhất trong số các loại trà thực sự. Một tách trà đen tiêu chuẩn chứa khoảng một nửa lượng caffeine của một tách cà phê tiêu chuẩn.
Trà đen có màu nâu đậm hoặc đen khi pha và có hương vị đất mạnh. Trà đen cũng thường được dùng làm trà nền cho các loại trà pha như masala chai hay là một phần của các loại trà có hương vị như trà English Breakfast và Earl Grey, được pha với cam bergamot.
3. Trà ô long
Trà ô long được coi là sự trung hòa giữa trà xanh và trà đen. Trà được thu hoạch từ các đồn điền trà và trải qua một quá trình oxy hóa một phần. Các lá được phép oxy hóa trong một khoảng thời gian định trước, được giám sát cẩn thận bởi các bậc thầy về trà.
Trà ô long có thể bị oxy hóa từ 8 đến 80 phần trăm tùy thuộc vào nhà sản xuất ngành trà. Các lá thường được cuộn lại thành các trục dài, từ đó nó có tên gọi chung là trà Rồng đen.
Trà ô long cũng có nhiều loại hương vị. Một số loại trà ô long có vị trái cây và vị chua trong khi những loại khác được rang hoặc mộc. Hương trà mạnh mẽ hơn khi trà bị oxy hóa lâu hơn.
Một trong những loại trà ô long được yêu thích bởi những người sành trà là Iron Goddess of Mercy hay Tieguanyin. Loại trà này có nguồn gốc từ các đồn điền trà ở Đài Loan và có thể được tìm thấy trong các quán trà và tiệm trà từ Anh, châu Mỹ đến Singapore và châu Á. Một loại trà ô long phổ biến khác của Đài Loan là trà ô long sữa hay còn gọi là Jin Xuan. Loại trà này có kết cấu dạng kem được làm nổi bật bởi hương vị bơ.
Phần lớn các loại trà ô long chất lượng cao có xuất xứ từ Trung Quốc bao gồm Red Robe và Dan Cong. Trà Red Robe đến từ vùng núi Wuyi và có hương vị khói sắc nét. Trà Dan Cong được sản xuất tại tỉnh Gunagdong và mang đến hương vị trái cây và hoa cỏ.
4. Trà Pu-erh
Trà Pu-erh cũng được làm từ cây Camellia sinensis, nhưng có quy trình sản xuất đặc biệt. Trà Pu-erh thường được ủ để phát triển thêm hương vị và hương thơm. Ở Trung Quốc, trà pu-erh được gọi là trà đen. Trà Pu-erh thường được thường được ép thành dạng bánh, hoặc viên gạch.
Có hai loại trà pu-erh: Sheng (thô) và Shou (chín). Trà Sheng có hương vị tương tự như trà xanh và thường được ép. Shou pu-erh có thể có tuổi đời 50 năm. Hầu hết trà pu-erh bắt đầu phát triển hương vị tốt nhất sau năm đến bảy năm.
Trà Pu-erh được trồng phổ biến nhất ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. Hầu hết các đồn điền chè đều nằm trên núi cao. Một trong những loại trà pu-erh chất lượng cao nhất đến từ Nhà máy Trà Menghai và được gọi là DaYi. Công ty trà này được cho là đã tạo ra quá trình lão hóa cho các loại trà pu-erh và cung cấp một số loại trà pu-erh chín ngon nhất.
5. Trà trắng
Trà trắng có nguồn gốc từ cây Camellia sinensis và là loại trà được chế biến ít nhất trong các loại trà thực sự. Lá được thu hoạch đơn giản và làm khô ngay trước khi đóng gói để bán. Loại trà này chỉ sử dụng những lá và búp trà non nhất. Trà trắng được đặt tên từ những sợi lông màu trắng bạc trên lá trà.
Bạch Kim Trà (Silver Needle Tea) là loại trà trắng có chất lượng cao nhất, chỉ được làm bằng lá trà non của cây trà, mang một hương vị tinh tế ngọt ngào và mượt mà. Loại trà trắng chất lượng cao thứ hai được gọi là White Peony. Loại trà này được làm bằng cách sử dụng cả búp và lá của cây. White Peony có hương vị đậm hơn Silver Needle, nhưng cũng sẵn có và giá cả phải chăng hơn.
6. Trà thảo mộc tốt nhất
Trà Yerba Mate
Trà Yerba mate chứa một lượng lớn caffein, nên có thể trở thành một sự thay thế tự nhiên cho cà phê. Trà khá phổ biến trong các xã hội bản địa ở Uruguay, Paraguay và Argentina. Lá trà khô được ngâm trong nước nóng và tiêu thụ theo cách truyền thống trong một cái bầu bằng ống hút bằng kim loại.
Yerba mate tự hào có hương vị mạnh mẽ, một chút vị đắng được bao bọc bởi một hương vị đất đậm đà. Tùy thuộc vào quá trình sản xuất, yerba mate có thể có vị hơi ngọt đến hơi đắng.
Trà bạc hà Maroc
Loại trà bạc hà này nổi tiếng ở Maroc, nơi trà được tiêu thụ như một phần của văn hóa trà của đất nước. Trà được làm bằng lá bạc hà nana và thường là đồ uống đầu tiên mời khách và khách du lịch. Trà có một hương vị sảng khoái thú vị với hậu vị tươi mát, râm ran. Phương pháp pha trà bạc hà truyền thống cũng được phát triển để thể hiện tính nghệ thuật và thêm chiều hướng cho trải nghiệm uống trà.
Hồng trà Nam phi (trà Rooibos)
Trà Rooibos là một loại trà thảo mộc chiết xuất từ lá của cây bụi đỏ. Loại cây này chỉ mọc ở Dãy núi Cederberg của Nam Phi. Trà Rooibos tự nhiên không chứa caffeine, nên trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho một loại trà nền trong hỗn hợp thảo mộc.
Có hai loại trà rooibos: xanh và đỏ. Trà rooibos đỏ được coi là giống nguyên bản và có hương vị nhẹ hơn so với trà rooibosxanh. Trà rooibos đỏ cung cấp một hương vị đất tương tự như trà yerba mate với hương hoa gợi nhớ đến trà dâm bụt.
Trà rooibos xanh hiếm và đắt hơn một chút so với trà rooibo đỏ. Trà có vị tương tự như trà xanh và có các nốt hương của cỏ và nhiều mạch nha hơn so với rooibos đỏ.
Những loại trà đắt nhất thế giới
1. Trà Đại hồng bào (Da-Hong Pao)
Trà Da Hong Pao nổi tiếng là loại trà đắt nhất thế giới, có thể có giá hơn 1 triệu USD một kg. Da Hong Pao dịch ra có nghĩa là "áo choàng đỏ lớn" và thường được gọi là trà áo choàng hoặc trà áo choàng đỏ.
Quá trình thu hoạch loại chè này luôn được giữ bí mật, và những cây gốc được thu hoạch lần cuối vào năm 2005. Có rất ít cây gốc vẫn còn tồn tại và hiện người ta đã ngừng thu hoạch loại chè này. Sở dĩ loại trà này đắt như vậy vì chiết xuất từ cây cổ thụ nằm cheo leo ở lưng chừng núi đá, vô cùng khó lấy trên núi Vũ Di, tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc.
2. Túi trà nạm kim cương của PG Tips
Loại trà này đắt không phải vì sự quý hiếm hay chất lượng của lá, mà là vì bao bì tinh tế và hấp dẫn. Túi trà được đính 280 viên kim cương và được tạo ra để đánh dấu kỷ niệm 75 năm thành lập công ty trà PG Tips. Sản phẩm ấn tượng này được tạo ra nhằm tôn vinh tình yêu và truyền thống uống trà của người Anh.
Túi trà nạm kim cương được thiết kế bởi các thợ kim hoàn của Boodles và chứa trà Silver Tips Imperial Tea. Túi trà được làm bằng tay một cách tỉ mỉ và mất hơn ba tháng để hoàn thành. Túi trà có giá lên tới 15.000 USD và được quyên góp cho một cuộc đấu giá từ thiện để gây quỹ cho Bệnh viện Nhi đồng Manchester.
3. Trà gấu trúc (Panda Dung)
Cây chè gấu trúc được thu hoạch ở vùng núi Ya'an ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc, ngay dưới cao nguyên Tây Tạng. Điều đặc biệt là cây chè được trồng trong đất bón từ phân gấu trúc. Sau đó, lá từ những cây chè này được thu hoạch và chế biến để tạo thành một trong những loại trà đắt nhất thế giới.
Trà được tiếp thị vào năm 2012 là rất tốt cho sức khỏe vì gấu trúc chỉ tiêu thụ tre dại và chỉ hấp thụ khoảng 30% chất dinh dưỡng tự nhiên. Trà có giá lên tới 7.000 USD / kg. Trà Panda Dung có hương vị chín mọng và thơm ngon và hàm lượng chất chống oxy hóa tương tự như trà xanh.
4. Trà ô long (Vintage Narcissus Wuyi Oolong Tea)
Vintage Narcissus là một loại trà ô long từ vùng núi Wuyi của tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc. Loại trà này được tạo ra lần đầu tiên trong các vườn trà cách đây hơn 500 năm. Trà được đặt theo tên của nữ thần Hy Lạp Narcissus và có thể bán được hơn 6.500 USD mỗi kg. Loại trà này cực kỳ quý hiếm và thường được bán trong những chiếc hộp có tuổi đời hơn 50 năm.
5. Trà Thiết Quan Âm (Tieguanyin)
Trà Thiết Quan Âm (Tieguanyin) nằm trong nhóm Thập đại danh trà Trung Hoa và có thể bán được tới 3.000 USD mỗi kg. Trà Tieguanyin bắt nguồn từ tên của vị thần Phật giáo Guanyin và là một loại trà ô long có xuất xứ từ Trung Quốc.
Loại trà Trung Quốc này là một loại đồ uống tự hào có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Lá trà có thể được ngâm tới bảy lần mà không làm mất đi hương vị hoặc mùi thơm. Một số loại trà Tieguanyin được ướp hương và rang sau khi sấy khô để tăng thêm hương vị đặc trưng.