Hơn thế nữa, ngành chè còn đóng góp không nhỏ vào việc ổn định kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường tại nhiều địa phương. Để đạt được những thành tựu đáng tự hào này và hướng tới một tương lai phát triển bền vững hơn, việc ứng dụng khoa học công nghệ (KHCN) vào tất cả các khâu của chuỗi giá trị ngành chè được xem là một yếu tố then chốt, một "đòn bẩy vàng",là nhân tố quan trọng góp phần vẽ nên bức tranh tươi sáng và đầy tiềm năng của ngành chè Việt Nam, đặc biệt là tại khu vực miền núi phía Bắc, nơi cây chè có vai trò chiến lược.
Bảo tồn và phát triển nguồn gen: Nền tảng cho sự đa dạng và chất lượng vượt trội
Một trong những đóng góp nền tảng và mang tính chiến lược lâu dài của khoa học công nghệ cho ngành chè chính là công tác bảo tồn và phát triển nguồn gen quý. Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp miền núi phía Bắc (NOMAFSI) đã đi đầu trong lĩnh vực này, hiện đang bảo tồn và lưu giữ một bộ sưu tập lên đến 406 nguồn gen chè đa dạng. Không chỉ dừng lại ở việc lưu giữ, Viện còn đầu tư xây dựng 31,3 héc-ta vườn cây đầu dòng phục vụ cho việc nhân giống và phát triển 17 giống chè mới có nhiều ưu điểm vượt trội.
Công tác bảo tồn tại chỗ (in-situ) cũng được chú trọng, với 142 cây chè Shan đặc hữu tại xã Yên Cư (huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn), 5 cây đầu dòng của giống chè Trung du tím và 8 cây đầu dòng giống chè Trung du xanh tại huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ, đang được bảo vệ và khai thác nguồn gen. Từ những nỗ lực không ngừng trong nghiên cứu khoa học công nghệ, NOMAFSI đã thành công trong việc chọn tạo và giới thiệu ra sản xuất một bộ giống chè mới gồm 16 giống. Các giống chè này, như Hương Bắc Sơn, LCT1, PH8, PH12, PH14, PH21, PH276, VN15, Kim Tuyên, CNS.831, CNS141, không chỉ cho năng suất cao, chất lượng tốt mà còn có khả năng chống chịu sâu bệnh và thích ứng với các điều kiện khí hậu khác nhau. Sự ra đời của các giống mới này đã tạo ra một cuộc cách mạng trong sản xuất chè.
Tỷ lệ sử dụng giống mới trên tổng diện tích chè của cả nước đã tăng một cách ngoạn mục, từ chỉ 15% vào năm 2000 lên xấp xỉ 70% vào năm 2024. Điều này đã trực tiếp góp phần nâng năng suất chè bình quân toàn quốc tăng gần gấp đôi, từ khoảng 5 tấn/ha năm 2005 lên xấp xỉ 10 tấn/ha vào năm 2024. Không chỉ tăng năng suất, các giống mới còn giúp đa dạng hóa sản phẩm chè, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của nhiều thị trường khác nhau, từ đó nâng cao giá trị cho ngành chè Việt Nam. Các nhà khoa học của Viện cũng đã tiến hành phân loại các giống chè mới này để phù hợp với từng định hướng sản phẩm cụ thể, ví dụ như nhóm giống chuyên cho chế biến sản phẩm chè cao cấp và chè Ô long (Hương Bắc Sơn, VN15, Kim Tuyên, Bát Tiên), nhóm giống cho chế biến chè xanh chất lượng cao (LCT1, LP18, TRI5.0, PH21), hay nhóm giống cho chế biến chè Hồng trà, Bạch trà, chè đen và chè Phổ Nhĩ (PH12, PH14, TC4).
Chè Shan bản địa: "Báu vật" được gìn giữ và đánh thức tiềm năng
Bên cạnh việc phát triển các giống chè mới, công tác bảo tồn và phát huy giá trị của các giống chè Shan bản địa, đặc biệt là các cây chè cổ thụ ở vùng núi cao, cũng là một hướng đi quan trọng được NOMAFSI chú trọng. Các nhà khoa học của Viện đã dành nhiều tâm huyết để nghiên cứu, bảo tồn và hỗ trợ phát triển cây chè Shan tại các địa phương có tiềm năng lớn như Hà Giang, Bắc Kạn, Sơn La, Điện Biên, Yên Bái. Một ví dụ điển hình là tại tỉnh Hà Giang, nơi các nhà khoa học đã tiến hành tuyển chọn được 105 cây chè Shan cổ thụ đầu dòng ưu tú trên địa bàn 6 huyện.
Từ những cây đầu dòng này, đến nay Hà Giang đã có tới 1.324 cây chè Shan tuyết cổ thụ được công nhận là Cây Di sản Việt Nam. Đây không chỉ là nguồn gen quý giá mà còn trở thành một nguồn lực vô cùng to lớn để đồng bào các dân tộc địa phương phát triển các mô hình du lịch sinh thái trải nghiệm, gắn kết văn hóa bản địa với sản phẩm chè đặc hữu. Viện cũng đã phối hợp với địa phương xây dựng thành công mô hình 35 héc-ta sản xuất chè Shan theo hướng hữu cơ và hỗ trợ xây dựng thương hiệu "Chè xanh Lũng Phìn", một sản phẩm đã được Cục Sở hữu trí tuệ cấp bằng bảo hộ. Những kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ này đang từng bước giúp các địa phương miền núi bảo tồn được nguồn gen chè Shan quý hiếm, khai thác hiệu quả tiềm năng của cây chè này, tạo ra thu nhập ổn định cho người dân, thúc đẩy sản xuất bền vững, góp phần ổn định kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường sinh thái đặc thù của khu vực.
Canh tác bền vững và công nghệ chế biến tiên tiến: Nâng tầm giá trị trà Việt
Khoa học công nghệ không chỉ dừng lại ở khâu giống mà còn đóng vai trò then chốt trong việc đổi mới kỹ thuật canh tác và công nghệ chế biến, hai yếu tố quyết định đến chất lượng và giá trị của sản phẩm chè. Các nhà khoa học của NOMAFSI đã nghiên cứu và chuyển giao thành công nhiều tiến bộ kỹ thuật cũng như các quy trình canh tác chè theo hướng bền vững. Nhờ đó, tập quán canh tác chè của nhiều người dân và doanh nghiệp đã có sự thay đổi tích cực, chuyển từ lối canh tác truyền thống, đôi khi lạm dụng hóa chất, sang hướng sản xuất an toàn, bền vững, tạo ra nguồn nguyên liệu chè búp tươi đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường trong nước và xuất khẩu.
Minh chứng cho những đóng góp này, vào năm 2023, Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (trước đây là Cục Trồng trọt) đã công nhận 3 tiến bộ kỹ thuật quan trọng của NOMAFSI, bao gồm quy trình sản xuất nguyên liệu để chế biến chè Matcha từ hai giống chè PH8 và LCT1; quy trình sản xuất nguyên liệu để chế biến chè Ô long từ giống chè mới Hương Bắc Sơn; và quy trình sản xuất nguyên liệu để chế biến chè xanh đặc sản từ hai giống chè mới là VN15 và PH14. Các quy trình này đã được áp dụng thành công trên quy mô hơn 50 héc-ta tại các tỉnh Phú Thọ, Tuyên Quang và Lai Châu, hình thành nên các chuỗi liên kết sản xuất nguyên liệu chè búp tươi chất lượng cao.
Về công nghệ chế biến, NOMAFSI cũng đã tập trung nghiên cứu, hoàn thiện và chuyển giao nhiều công nghệ mới, hiện đại cho một số giống chè mới, giúp nâng cao giá trị sản phẩm một cách rõ rệt. Một số quy trình chế biến sản phẩm đã được công nhận là tiến bộ kỹ thuật như quy trình chế biến chè Ô long từ giống chè Hương Bắc Sơn, quy trình chế biến chè xanh đặc sản từ giống chè VN15 và PH14, hay quy trình chế biến chè Matcha từ giống chè LCT1 và PH8. Việc chuyển giao các quy trình này cho nhiều doanh nghiệp, hợp tác xã và nông dân đã mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể.
Ngoài ra, các công nghệ chế biến mới khác do Viện nghiên cứu như công nghệ chế biến chè xanh chất lượng cao, chè xanh hương Ô long, chè Ô long theo phong cách Bích Loa Xuân, chè thảo dược, chè ướp hương hoa, chè ép bánh, và matcha cũng đang được áp dụng hiệu quả vào sản xuất tại nhiều tỉnh thành trên cả nước, từ Phú Thọ, Bắc Kạn, Yên Bái đến Nghệ An, Hà Giang, Sơn La, Kon Tum.
Định hướng tương lai: Kiến nghị để khoa học công nghệ tiếp tục dẫn dắt ngành chè
Để khoa học công nghệ ngày càng đóng góp to lớn hơn nữa vào sự phát triển bền vững của ngành chè nói riêng và ngành nông nghiệp, bảo vệ môi trường nói chung, Tiến sĩ Lưu Ngọc Quyến và NOMAFSI đã đưa ra một số kiến nghị mang tính chiến lược. Thứ nhất, cần tiếp tục đầu tư một cách toàn diện và có chiều sâu cho công tác nghiên cứu về cây chè. Cần đặc biệt chú trọng việc ứng dụng các tiến bộ kỹ thuật vào công tác bảo tồn, khai thác và phát triển các giống chè quý của Việt Nam, nhất là các giống chè Shan bản địa, nhằm xây dựng các vùng chè hữu cơ quy mô lớn và phát triển các điểm du lịch sinh thái văn hóa trà, gắn kết chặt chẽ với du lịch trải nghiệm, du lịch văn hóa và nông nghiệp. Thứ hai, cần khai thác ngành chè theo hướng đa giá trị, không chỉ tập trung vào sản phẩm chè khô truyền thống. Điều này bao gồm việc tổ chức sản xuất theo chuỗi giá trị khép kín, áp dụng các quy trình nông nghiệp tuần hoàn để xây dựng và hình thành các vùng sản xuất chè an toàn, chất lượng cao và bền vững. Cần tăng cường sự gắn kết giữa các doanh nghiệp chế biến với từng vùng nguyên liệu cụ thể, xây dựng hệ thống hồ sơ truy xuất nguồn gốc sản phẩm rõ ràng và phát triển các sản phẩm chè đặc sản theo từng vùng sinh thái đặc trưng.
Thứ ba, cần đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ chế biến sâu, đa dạng hóa các sản phẩm chè có giá trị gia tăng cao như chè xanh chất lượng cao, chè Ô long, matcha, và các loại nước uống đóng chai từ chè, nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế của ngành. Cuối cùng, việc thực hiện thành công đề án sản phẩm quốc gia "Chè Việt Nam chất lượng cao", xây dựng một thương hiệu chè Việt mạnh mẽ và đẩy mạnh công tác quảng bá trên thị trường quốc tế là vô cùng quan trọng. Cần khẳng định uy tín và chất lượng của chè Việt Nam với sự đa dạng các dòng sản phẩm như chè xanh, chè đen, và đặc biệt là các sản phẩm độc đáo từ chè Shan rừng.
Những thành tựu mà ngành chè Việt Nam đạt được trong những năm qua đã minh chứng một cách rõ ràng vai trò không thể thiếu của khoa học công nghệ, từ việc bảo tồn nguồn gen quý, lai tạo giống mới, cải tiến kỹ thuật canh tác đến đổi mới công nghệ chế biến. Khoa học công nghệ thực sự là chìa khóa then chốt, là "đòn bẩy vàng" giúp ngành chè vượt qua những thách thức, thoát khỏi "bẫy giá rẻ" và nâng cao giá trị gia tăng. Với sự đầu tư đúng hướng và việc tiếp tục ứng dụng mạnh mẽ các tiến bộ khoa học kỹ thuật một cách chiến lược, ngành chè Việt Nam hoàn toàn có thể hướng tới một tương lai phát triển rạng rỡ hơn, không chỉ củng cố vị thế trên thị trường trong nước mà còn vươn tầm quốc tế, khẳng định thương hiệu trà Việt với chất lượng và sự đa dạng vượt trội.
Bảo AN