Liên kết bốn nhà: Con đường đưa ngành chè từ lượng sang chất

Chè Việt Nam đã vươn ra hơn 100 thị trường, nhưng giá trị còn khiêm tốn do xuất khẩu thô là chủ yếu. Liên kết bốn nhà – Nhà nước, Nhà khoa học, Doanh nghiệp và Nhà nông – chính là con đường đưa ngành chè từ lượng sang chất, nâng tầm thương hiệu.

Trong bức tranh nông nghiệp Việt Nam, cây chè từ lâu đã gắn bó với đời sống của hàng triệu hộ nông dân ở miền núi và trung du. Không chỉ mang lại thu nhập ổn định, chè còn là một phần của văn hóa, của những nếp sống gắn với triền đồi xanh ngát. Tuy nhiên, nghịch lý nhiều năm qua vẫn chưa được giải quyết: diện tích chè lớn, sản lượng dồi dào, nhưng giá trị xuất khẩu lại thấp hơn đáng kể so với các quốc gia cùng nhóm. Muốn thoát khỏi vòng luẩn quẩn “nhiều nhưng chưa mạnh”, ngành chè Việt Nam buộc phải dịch chuyển sang hướng đi mới – liên kết bốn nhà: Nhà nước – Nhà khoa học – Doanh nghiệp – Nhà nông.

Thị trường chè cao cấp toàn cầu ngày càng mở rộng, tạo cơ hội vàng cho Việt Nam. Muốn bứt phá, ngành chè cần liên kết bốn nhà, tổ chức lại chuỗi sản xuất – tiêu thụ, từ đó nâng chất lượng, phát triển thương hiệu và chinh phục phân khúc cao cấp.
Thị trường chè cao cấp toàn cầu ngày càng mở rộng, tạo cơ hội vàng cho Việt Nam. Muốn bứt phá, ngành chè cần liên kết bốn nhà, tổ chức lại chuỗi sản xuất – tiêu thụ, từ đó nâng chất lượng, phát triển thương hiệu và chinh phục phân khúc cao cấp.

Khoảng cách giữa sản lượng và giá trị

Hiện nay, Việt Nam nằm trong nhóm năm nước xuất khẩu chè lớn nhất thế giới, với sản lượng hàng năm ổn định khoảng 136 nghìn tấn. Chè Việt có mặt tại hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó Pakistan, Nga, Trung Đông và Trung Quốc là những thị trường chính. Nhưng đằng sau con số ấn tượng ấy là một khoảng cách giá trị khó bỏ qua: giá chè xuất khẩu của Việt Nam chỉ đạt 65% mức bình quân toàn cầu, bằng 55% so với Ấn Độ và Sri Lanka. Lý do chính là chè Việt chủ yếu vẫn xuất khẩu dưới dạng thô, ít chế biến sâu, chưa có thương hiệu mạnh và thiếu vùng nguyên liệu đạt chuẩn quốc tế.

Trong khi đó, giá chè tiêu thụ trong nước cao gấp nhiều lần so với giá xuất khẩu. Một số loại chè đặc sản có thể đạt hàng triệu đồng mỗi kg, phản ánh tiềm năng khổng lồ nếu ngành chè biết cách tổ chức lại sản xuất, nâng cao chất lượng và xây dựng thương hiệu.

Liên kết bốn nhà – Chiếc chìa khóa vàng

Kinh nghiệm từ nhiều ngành hàng cho thấy, nếu từng “nhà” đi riêng lẻ, khó có thể tạo nên sức bật. Chỉ khi Nhà nước, Nhà khoa học, Doanh nghiệp và Nhà nông cùng chung tay, chuỗi giá trị khép kín mới được hình thành, từ đó nâng chè Việt lên tầm mới.

Nhà nước giữ vai trò định hướng, tạo hành lang pháp lý, đầu tư hạ tầng và ban hành chính sách tín dụng ưu đãi. Các cơ chế bảo hộ chỉ dẫn địa lý, hỗ trợ giống mới, khuyến khích vùng nguyên liệu hữu cơ… sẽ giúp chè Việt có nền tảng vững chắc để bước vào thị trường cao cấp.

Nhà khoa học cung cấp các giống chè mới như PH8, TRI5.0 hay CNS-831 với ưu điểm năng suất cao, chịu hạn tốt, phù hợp với điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Họ cũng đồng hành cùng nông dân trong việc chuyển giao kỹ thuật canh tác bền vững: trồng cây che bóng, tưới tiết kiệm, ủ gốc giữ ẩm và áp dụng quy trình chế biến theo tiêu chuẩn quốc tế.

Doanh nghiệp chính là cầu nối thị trường, đầu tư công nghệ chế biến sâu và phát triển thương hiệu. Khi chè không chỉ dừng lại ở nguyên liệu thô mà trở thành sản phẩm Ô long, Mao Tiêm, Sencha hay Matcha gắn liền với vùng miền, giá trị gia tăng sẽ gấp nhiều lần. Doanh nghiệp còn đóng vai trò then chốt trong việc kết nối chè Việt với hệ thống bán lẻ hiện đại, thương mại điện tử và xuất khẩu chính ngạch.

Nhà nông vẫn là nền tảng. Khi nông dân tham gia hợp tác xã, áp dụng VietGAP hoặc tiêu chuẩn hữu cơ, chất lượng chè sẽ được đồng bộ và ổn định hơn. Đây là điều kiện để doanh nghiệp yên tâm ký hợp đồng dài hạn, hình thành chuỗi liên kết bền vững.

Từ sản xuất sang kinh tế nông nghiệp

Điểm đột phá của mô hình liên kết bốn nhà không chỉ nằm ở việc nâng cao năng suất hay chất lượng, mà còn ở sự thay đổi tư duy: từ sản xuất sang kinh tế nông nghiệp. Người nông dân không còn “trồng để bán” mà sản xuất theo đơn đặt hàng của thị trường. Khi nhu cầu tiêu dùng được định hình rõ ràng, nông dân chủ động hơn, doanh nghiệp và nhà khoa học cũng dễ dàng đồng hành để tạo ra sản phẩm đạt chuẩn quốc tế.

Thậm chí, liên kết bốn nhà còn mở ra hướng đi mới: kết hợp nông nghiệp với du lịch. Mô hình đồi chè Thanh Chương (Nghệ An) hay Thái Nguyên đã chứng minh rằng cây chè không chỉ mang lại sản phẩm, mà còn chứa đựng giá trị văn hóa và trải nghiệm. Khi chè gắn liền với hình ảnh vùng đất, giá trị gia tăng không chỉ đến từ sản phẩm mà còn từ dịch vụ đi kèm.

Cơ hội để bứt phá

Theo định hướng đến năm 2030, Việt Nam sẽ duy trì diện tích chè ổn định 130–135 nghìn ha, sản lượng búp tươi đạt 1,2–1,5 triệu tấn, kim ngạch xuất khẩu 280–300 triệu USD. Nhưng quan trọng hơn, ngành chè sẽ nâng tỷ lệ chế biến sâu lên 20–25%, đẩy mạnh các sản phẩm hiện đại như túi lọc, Matcha, Oolong chiếm hơn 40%. Đây là chiến lược chuyển dịch từ lượng sang chất, từ sản phẩm đại trà sang sản phẩm cao cấp có thương hiệu.

Thực tế, giá xuất khẩu bình quân của chè xanh cao hơn chè đen 1,5 lần, cho thấy dư địa lớn nếu tập trung phát triển chè xanh chất lượng cao. Song song với đó, việc xây dựng thương hiệu quốc gia, tận dụng ưu đãi từ các hiệp định thương mại tự do và đáp ứng tiêu chuẩn hữu cơ sẽ giúp chè Việt cạnh tranh sòng phẳng với những cường quốc như Ấn Độ, Sri Lanka.

Kết nối để đi xa

Ngành chè Việt Nam đang đứng trước cơ hội vàng để bứt phá. Thách thức không nhỏ, nhưng nếu thực hiện đồng bộ từ giống, kỹ thuật canh tác, chế biến sâu, xây dựng thương hiệu cho đến chính sách hỗ trợ, chè Việt hoàn toàn có thể rút ngắn khoảng cách với các nước dẫn đầu.

Liên kết bốn nhà không chỉ là một mô hình quản lý, mà là con đường tất yếu đưa ngành chè chuyển mình. Khi mỗi chén trà Việt không chỉ là hương vị của núi rừng, mà còn là đại sứ văn hóa, truyền tải hình ảnh một nền nông nghiệp hiện đại, bền vững và giàu bản sắc, đó sẽ là lúc ngành chè thực sự bước vào hành trình từ lượng sang chất.