Trong một lần dự đám cưới tại quê nhà Hà Tĩnh, tôi bất ngờ trước một điều tưởng chừng rất nhỏ nhưng để lại ấn tượng sâu đậm. Khác với miền Bắc, nơi sau lễ cưới thường có tiệc ngọt với trà mạn, bánh kẹo, hạt dưa..., thì ở đây, gia chủ lại mời khách bằng chén trà xanh dân dã và đĩa lạc rang nguyên củ – tất cả đều là sản vật của quê hương, do chính tay người nhà làm nên. Giản dị mà thân tình, đậm chất văn hóa làng quê, lại rất văn minh vì không sử dụng thuốc lá.
Từng đi qua nhiều vùng trồng chè trên cả nước, tôi vẫn thấy trà xanh Hà Tĩnh mang hương vị rất riêng. Nước có màu xanh nhẹ, hương thơm thanh thoát, vị chát dịu nơi đầu lưỡi, hậu ngọt nơi cuống họng. Trà được rửa sạch, ủ trong ấm tích bằng sứ, giữ nhiệt bằng giỏ đan tre truyền thống. Dưới bàn tay khéo léo của người quê, trà được ủ đúng độ rồi rót ra mời khách. Mùa hè thêm đá cho mát, mùa đông giữ ấm cho thơm. Có khi, do lượng khách đông, gia chủ phải ủ trà trong những nồi nhôm lớn, múc bằng ca, rót ra từng chiếc cốc nhựa – thế mà vẫn không mất đi cái duyên riêng của chén trà quê.
Đi cùng trà là đĩa lạc rang – củ lạc trắng ngần, thơm bùi, được thu hoạch, phơi kỹ, rang thủ công sao cho vừa tới. Vỏ lạc được bóc bằng tay, lớp vỏ mỏng rơi nhẹ xuống lòng bàn tay, để lộ những hạt ngà ngọc. Vị ngậy của lạc quyện với vị trà chát nhẹ, ngọt hậu tạo nên một tổng hòa giản dị mà đầy cuốn hút. Tôi đã đùa vui: “Mời mọi người cùng... hưởng lạc!”
Có một điều dễ nhận thấy, trà xanh thường hợp khẩu vị với người miền Bắc và miền Trung. Với người miền Nam, do thói quen khác biệt, ít ai chọn trà xanh làm thức uống thường nhật. Nhưng cũng chính vì vậy mà trà xanh lại trở thành một dấu ấn văn hóa vùng miền đặc sắc. Những vùng đất như Thái Nguyên, Nghệ An, Hà Tĩnh... được thiên nhiên ưu đãi cho thổ nhưỡng phù hợp, tạo ra loại chè xanh thơm ngon khó nơi nào sánh được.
Người cao tuổi ở quê kể, ngày trước ra đồng, ra biển, bữa sáng chỉ là củ khoai lang luộc, chén trà xanh và... bắt đầu một ngày làm việc. Vậy mà họ vẫn khỏe, bền bỉ đến trưa. Trà xanh, theo kinh nghiệm dân gian, giúp thanh nhiệt, lợi tiểu, hỗ trợ tiêu hóa, chắc răng... Còn khoai lang thì no lâu, nhẹ bụng, ít béo. Dù chưa có đầy đủ kết luận khoa học, nhưng với người dân quê, đó là lẽ sống lành mạnh, là bí quyết để sống lâu, sống khỏe.
Câu chuyện về trà không chỉ dừng lại ở vị giác. Nó là biểu tượng của sự gắn kết, của nếp nhà, nếp làng. Trong bối cảnh trà Việt đang ngày càng đa dạng với hàng trăm sản phẩm – từ trà mạn, trà ướp sen, trà thảo mộc đến trà matcha xuất khẩu – thì một chén trà xanh bình dị vẫn giữ được chỗ đứng của mình. Không chỉ là thức uống, trà còn là văn hóa, là phong vị Việt – dung dị mà sâu lắng, mang theo cả một phần ký ức quê hương và hồn cốt dân tộc.
Và hôm ấy, giữa tiếng cười nói vui vẻ của ngày vui, tôi lại nhớ về những câu hát trong bài ca nổi tiếng về Hà Tĩnh: “Người đi xây hồ Kẻ Gỗ...” – nơi có dòng nước được người dân nơi đây trân quý đến mức dùng để pha trà đãi khách quý. Phải chăng, chính từ những điều tưởng chừng rất nhỏ như thế, ta thấy hiện lên một cách sống, một tâm thế, một nền văn hóa được nâng niu, truyền nối qua bao thế hệ.