Ngành chè Việt Nam, với lịch sử phát triển lâu đời và vị thế đặc biệt trong nông nghiệp, đang bước vào một giai đoạn mới đòi hỏi sự chuyển mình mạnh mẽ. Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (PTNT), sản lượng chè đã tăng từ 1 triệu tấn năm 2015 lên 1,125 triệu tấn năm 2023, tập trung chủ yếu tại miền núi phía Bắc (74,7%) và Tây Nguyên (10,94%). Những vùng chè nổi tiếng như Thái Nguyên, Hà Giang, Suối Giàng (Yên Bái), hay B’lao, Cầu Đất (Lâm Đồng) không chỉ là niềm tự hào mà còn là biểu tượng của tiềm năng lớn chưa được khai thác triệt để.
Thách thức trong hành trình chinh phục thị trường thế giới
Mặc dù Việt Nam hiện đứng thứ 5 toàn cầu về xuất khẩu chè, nhưng giá trị mang lại vẫn thấp hơn so với nhiều nước như Ấn Độ hay Sri Lanka. Giá chè xuất khẩu trung bình của Việt Nam chỉ đạt 1,7 USD/kg, trong khi mức trung bình toàn cầu là 2,6 USD/kg. Theo ông Hoàng Vĩnh Long, Chủ tịch Hiệp hội Chè Việt Nam, nguyên nhân chính nằm ở "thái độ mua bán dễ dãi" và quy trình sản xuất, chế biến còn manh mún.
Các yếu tố như diện tích sản xuất đạt tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP hay hữu cơ vẫn còn hạn chế; sản phẩm chè chủ yếu ở dạng thô; mẫu mã thiếu đa dạng và năng lực cạnh tranh chưa cao. Thị trường tiêu thụ chè Việt vẫn phụ thuộc nhiều vào các khu vực như Trung Đông và Đài Loan (Trung Quốc), khiến giá chè bị kìm hãm ở mức thấp.
Giải pháp nâng tầm giá trị chè Việt
Phát triển vùng nguyên liệu bền vững: Đẩy mạnh ứng dụng tiêu chuẩn an toàn như VietGAP, GlobalGAP, hữu cơ. Cải tiến quy hoạch vùng sản xuất với giống chè chất lượng cao, phù hợp thổ nhưỡng và khí hậu từng khu vực. Xây dựng mã số vùng trồng để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và đáp ứng yêu cầu nhập khẩu từ các thị trường khó tính.
Tối ưu hóa chế biến và đa dạng hóa sản phẩm: Đầu tư công nghệ hiện đại để sản xuất các loại chè cao cấp như Ô long, matcha, chè hữu cơ và các sản phẩm chế biến sâu như nước uống đóng chai. Tăng cường nghiên cứu phát triển mẫu mã sản phẩm, kết hợp câu chuyện văn hóa để nâng cao giá trị thương hiệu.
Thúc đẩy liên kết và xúc tiến thương mại: Khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp, nông dân và các tổ chức chứng nhận chất lượng như Utz Certified, Rainforest Alliance. Liên kết vùng sản xuất chè đặc sản với chương trình OCOP và phát triển du lịch nông nghiệp. Tận dụng các hiệp định thương mại tự do (CPTPP, EVFTA) để mở rộng thị trường xuất khẩu.
Đào tạo và nâng cao nhận thức: Tổ chức tập huấn kỹ thuật cho nông dân về quy trình trồng trọt an toàn, phân hữu cơ và quản lý dịch hại IPM. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ khuyến nông để hỗ trợ trực tiếp người sản xuất. Xây dựng thương hiệu chè Việt Nam: Định vị chè Việt không chỉ là sản phẩm tiêu dùng mà còn là biểu tượng văn hóa, sức khỏe và thiên nhiên bền vững.Kể câu chuyện về từng loại chè, từ Shan tuyết cổ thụ ở Hà Giang đến Ô long Cầu Đất, để tạo dấu ấn riêng biệt trên thị trường quốc tế.
Hướng tới ngành chè Việt bền vững
Theo Quyết định 431/QĐ-BNN-TT của Bộ Nông nghiệp và PTNT, mục tiêu đến năm 2030 là đưa diện tích chè cả nước lên 120-125 nghìn ha, năng suất đạt 110-115 tạ/ha, trong đó 90% diện tích áp dụng IPM/IPHM và 70% đạt tiêu chuẩn sản xuất an toàn. Đây là bước đi quan trọng để ngành chè không chỉ đạt sản lượng cao mà còn đáp ứng tiêu chí chất lượng và bền vững.
Chè hữu cơ, chè đặc sản và các sản phẩm chế biến cao cấp chính là "chìa khóa vàng" để mở rộng thị trường và gia tăng giá trị. Để đạt được điều này, ngành chè cần sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp, nhà khoa học và người nông dân. Chỉ khi đó, chè Việt mới thực sự chuyển mình trở thành một ngành công nghiệp hiện đại, góp phần nâng tầm thương hiệu nông sản quốc gia.