Ngành chè Thái Nguyên bứt phá nhờ công nghệ số

Ngành chè Thái Nguyên đang chuyển mình mạnh mẽ nhờ ứng dụng công nghệ số và chuỗi giá trị thông minh, đưa những búp chè xanh từ đồi núi truyền thống bước vào kỷ nguyên hiện đại, minh bạch và sẵn sàng chinh phục thị trường toàn cầu.

Thái Nguyên từ lâu đã được mệnh danh là "thủ phủ chè" của Việt Nam. Không chỉ nổi tiếng nhờ thổ nhưỡng, khí hậu đặc trưng tạo nên hương vị chè nức tiếng, vùng đất này còn đang dẫn đầu cuộc cách mạng công nghệ trong ngành chè. Từ việc quản lý vùng trồng bằng mã số đến ứng dụng AI, IoT trong sản xuất, chế biến và thương mại hóa, Thái Nguyên đang viết nên một chương mới cho nông nghiệp thông minh nơi mà búp chè xanh trở thành tâm điểm của chuyển đổi số và chuỗi giá trị bền vững.

Livestream quảng bá và bán các sản phẩm chè Thái Nguyên.
Livestream quảng bá và bán các sản phẩm chè Thái Nguyên.

Từ vùng trồng truyền thống đến bản đồ số hóa

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu và yêu cầu ngày càng khắt khe từ các thị trường quốc tế, chè Thái Nguyên không thể chỉ dựa vào danh tiếng lâu đời. Thay vào đó, chuyển đổi số đang trở thành đòn bẩy để tỉnh này bứt phá. Hiện nay, Thái Nguyên đã quản lý 95 mã số vùng trồng với tổng diện tích 538 ha, trong đó riêng cây chè chiếm tới 62 mã. Việc số hóa dữ liệu vùng trồng không chỉ giúp minh bạch quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc truy xuất nguồn gốc, yếu tố sống còn khi đưa sản phẩm vào các thị trường khó tính như EU, Nhật Bản hay Mỹ.

Công nghệ mã QR được tích hợp trên từng lô sản phẩm, cho phép người tiêu dùng chỉ với một thao tác quét điện thoại là có thể tiếp cận toàn bộ thông tin từ giống chè, quy trình canh tác, thu hoạch cho đến sơ chế. Nhờ đó, chè Thái Nguyên không còn là một loại nông sản vô danh, mà trở thành sản phẩm có danh tính rõ ràng, uy tín và minh bạch trên thị trường số.

Ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất và chế biến

Không dừng lại ở số hóa vùng trồng, ngành chè Thái Nguyên còn tích cực ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất và chế biến. Nền tảng số VNPT-Green đã được triển khai tại nhiều hợp tác xã, cho phép người trồng chè cập nhật nhật ký điện tử, ghi lại mọi thao tác như bón phân, phun thuốc, thu hoạch theo thời gian thực. Công nghệ IoT (Internet of Things) kết hợp cùng AI và GIS giúp giám sát tình hình sâu bệnh, dự báo thời tiết và năng suất, từ đó hướng dẫn người nông dân điều chỉnh kỹ thuật chăm sóc phù hợp, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả.

Điều đáng chú ý là hệ thống này còn gửi cảnh báo thời tiết, dịch hại qua điện thoại di động một công cụ cực kỳ thiết thực giúp nông dân chủ động bảo vệ mùa vụ. Nhờ đó, năng suất chè tăng trung bình từ 10-15%, trong khi chi phí sản xuất giảm 5-7%. Đây là những con số không nhỏ đối với một ngành nông nghiệp vốn chịu nhiều rủi ro tự nhiên và biến động thị trường.

Ở khâu chế biến, các dây chuyền hiện đại sử dụng máy vò tự động, máy sao công nghệ cao, sấy bằng năng lượng sạch đã được đưa vào sử dụng rộng rãi. Kết quả là chất lượng sản phẩm được nâng cao rõ rệt, giữ nguyên hương vị đặc trưng của chè Thái Nguyên, đồng thời bảo đảm tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm điều kiện bắt buộc để tiếp cận thị trường xuất khẩu.

Chuyển đổi số thúc đẩy thương mại hóa thông minh

Sự kết hợp giữa truyền thống và công nghệ còn thể hiện rõ trong khâu tiêu thụ. Tỉnh Thái Nguyên đã đẩy mạnh kết nối sản phẩm chè với các sàn thương mại điện tử như Shopee, Tiki, TikTok Shop, giúp mở rộng thị trường từ nội địa đến quốc tế. Không ít sản phẩm OCOP 4 sao, 5 sao của tỉnh đã được tiêu thụ mạnh mẽ qua nền tảng số, tăng giá trị thương hiệu và doanh thu cho các hợp tác xã, doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, công nghệ truy xuất nguồn gốc bằng mã QR trên bao bì giúp người tiêu dùng yên tâm về chất lượng và quy trình sản xuất. Tỉnh còn đang nghiên cứu ứng dụng công nghệ blockchain để lưu trữ dữ liệu sản xuất, chế biến một cách bảo mật, đảm bảo độ tin cậy cao – một bước tiến nhằm chuẩn hóa thông tin và phục vụ tốt hơn các thị trường cao cấp.

Nhờ những nỗ lực không ngừng trong ứng dụng KHCN, hiện đã có 96% hợp tác xã, doanh nghiệp chè tại Thái Nguyên được số hóa và quản lý qua hệ thống dữ liệu tập trung. Hàng trăm ha chè đã được cấp mã số vùng trồng, hệ thống cơ sở chế biến đạt chuẩn an toàn thực phẩm ngày càng tăng. Giá trị sản phẩm cũng tăng từ 15-20% nhờ quy trình minh bạch và sự hỗ trợ của các kênh phân phối trực tuyến.

Hướng tới năm 2030: Mục tiêu cụ thể và quyết liệt

Với nền tảng đã xây dựng, Thái Nguyên không giấu tham vọng vươn lên mạnh mẽ trong giai đoạn tới. Theo kế hoạch đến năm 2030, tỉnh sẽ mở rộng diện tích chè lên 24.500 ha, đạt sản lượng 300.000 tấn búp tươi/năm. Tối thiểu 70% diện tích chè sẽ đạt tiêu chuẩn GAP hoặc hữu cơ, 100% cơ sở chế biến phải đáp ứng yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm.

Tỉnh cũng đặt mục tiêu có ít nhất 250 sản phẩm chè đạt chuẩn OCOP 3-5 sao, hoàn thiện số hóa 100% chuỗi giá trị chè từ vùng trồng đến tiêu thụ. Song song với đó là đào tạo kỹ năng số cho nông dân, thúc đẩy nghiên cứu giống chè mới, chế biến sâu, tăng tỷ trọng xuất khẩu và xây dựng thương hiệu chè Thái Nguyên bền vững trên thị trường toàn cầu.

Trong bức tranh nông nghiệp hiện đại, ngành chè Thái Nguyên đang cho thấy một ví dụ điển hình về cách kết hợp hài hòa giữa di sản truyền thống và công nghệ hiện đại. Khi những nương chè xanh được "gắn chip", được quản lý bằng dữ liệu lớn và lan tỏa bằng mạng số, đó không chỉ là bước chuyển mình của một ngành hàng mà còn là tín hiệu của một cuộc cách mạng nông nghiệp bền vững, thông minh và đầy triển vọng.

Tâm Ngọc

Từ khóa: