Nếu như vài năm về trước, khái niệm "xanh hóa" còn được nhiều doanh nghiệp xem như một hoạt động mang tính quảng bá hình ảnh, thì giờ đây, nó đã thực sự trở thành một lựa chọn mang tính sống còn. Những doanh nghiệp nào không kịp thời chuyển đổi sẽ phải đối mặt với nguy cơ bị chính khách hàng, các đối tác và cả thị trường quốc tế đào thải một cách không thương tiếc.
EPR chính thức đi vào cuộc sống: Khi trách nhiệm với môi trường trở thành một yêu cầu bắt buộc
Chính sách EPR, vốn đã có quy định tại Luật Bảo vệ môi trường từ năm 2020 và được cụ thể hóa trong Nghị định 08/2022/NĐ-CP, hiện đã chính thức bước vào giai đoạn thực thi bắt buộc. Theo đó, các doanh nghiệp sản xuất và nhập khẩu thuộc danh mục các sản phẩm phải áp dụng EPR có nghĩa vụ phải nộp báo cáo, chứng minh được tỷ lệ thu hồi và tái chế bao bì theo quy định, hoặc phải thực hiện việc đóng góp tài chính vào Quỹ Bảo vệ môi trường Việt Nam. Đây là một bước chuyển quan trọng từ giai đoạn chuẩn bị sang giai đoạn chấp hành, đánh dấu một thời điểm mà mọi doanh nghiệp không thể tiếp tục trì hoãn.
Ngành F&B, vốn là một trong những lĩnh vực tiêu thụ bao bì lớn nhất, từ các loại chai nhựa, lon nhôm, chai thủy tinh cho đến các loại hộp giấy, là một trong những đối tượng chịu tác động sâu rộng nhất của chính sách này. Tại Việt Nam, mỗi năm thị trường tiêu thụ hàng triệu tấn bao bì, và phần lớn trong số đó đến từ các sản phẩm nước giải khát, thực phẩm chế biến sẵn và các mặt hàng tiêu dùng nhanh. Khi EPR chính thức đi vào thực thi, nó đã tạo ra một áp lực mạnh mẽ, buộc các doanh nghiệp phải nhanh chóng chuyển sang sử dụng các loại bao bì có khả năng tái chế cao, các loại vật liệu có khả năng phân hủy sinh học, hoặc phải cải tiến thiết kế bao bì để có thể dễ dàng thu hồi và tái chế hơn.
Phản ứng tiên phong từ các "ông lớn" trong ngành: Những mô hình thích ứng hiệu quả và đáng ghi nhận
Trước thời điểm EPR chính thức được áp dụng, nhiều doanh nghiệp F&B lớn tại Việt Nam đã có những bước đi chủ động để có thể đáp ứng được các yêu cầu mới, từ việc cải tiến bao bì sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thiểu rác thải, đến việc đầu tư vào các hệ thống thu gom và tái chế. Trao đổi với phóng viên, Tiến sĩ Nguyễn Đình Đáp từ Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam nhận định: "Thực tế cho thấy, các doanh nghiệp F&B lớn tại Việt Nam đã có một sự chuẩn bị tương đối tốt và thể hiện sự sẵn sàng trong việc thực hiện trách nhiệm EPR".
Một minh chứng rõ ràng cho sự chủ động này chính là sự ra đời của Liên minh Tái chế bao bì Việt Nam (PRO Việt Nam) từ năm 2019. Đến năm 2024, số lượng thành viên của liên minh này đã tăng gấp ba lần so với thời điểm mới thành lập, với mục tiêu chung là hợp tác chặt chẽ cùng với Chính phủ để cải thiện quá trình thu gom và tái chế bao bì, hướng tới việc xây dựng một nền kinh tế tuần hoàn và một môi trường xanh, sạch, đẹp hơn. PRO Việt Nam đã triển khai nhiều chương trình thu gom và tái chế trên quy mô lớn, từ việc thử nghiệm thu gom 3.000 tấn bao bì với 2 loại vật liệu vào năm 2022, đã tăng lên gần 14.000 tấn với 7 loại vật liệu khác nhau vào năm 2024. Tính đến nay, liên minh này đã hoàn thành việc xử lý hơn 64.700 tấn bao bì được ủy quyền từ các thành viên và đã xây dựng được một quy trình tuân thủ nghiêm ngặt theo các quy định của pháp luật, hướng tới mục tiêu đầy tham vọng là có thể thu gom và tái chế 100% bao bì sản phẩm của các thành viên vào năm 2030.
Bên cạnh nỗ lực tập thể của PRO Việt Nam, Heineken Việt Nam cũng là một trong những doanh nghiệp F&B tiên phong trong việc triển khai các giải pháp "xanh", gắn liền với mô hình EPR. Theo chia sẻ từ đại diện của Heineken Việt Nam, doanh nghiệp này đã tích cực áp dụng các giải pháp tái chế và tái sử dụng trong chuỗi hoạt động của mình. Những chiếc két bia của hãng được thiết kế để có tuổi thọ từ 5 đến 10 năm và cũng sẽ được thu hồi để tái chế sau khi đã hết hạn sử dụng hoặc bị hư hỏng. Đối với các sản phẩm được đóng lon, Heineken sử dụng các thùng giấy carton và lon nhôm, những vật liệu có khả năng tái chế lên đến 100%. Đáng chú ý, có đến 40% nguyên liệu nhôm và 100% giấy carton mà công ty sử dụng là các sản phẩm đã được tái sinh.
Bài toán thực tế của ngành F&B: Thách thức từ hạ tầng, chi phí và sự hạn chế về nhận thức
Mặc dù các "ông lớn" đã có những bước đi tiên phong, việc thực thi EPR trên diện rộng trong toàn ngành F&B vẫn còn đối mặt với không ít thách thức. Kể từ năm 2025, Nghị định 05/2025/NĐ-CP yêu cầu các loại bao bì thuộc ngành thực phẩm và đồ uống phải đạt được một tỷ lệ tái chế bắt buộc. Các doanh nghiệp sẽ phải thực hiện việc kê khai, báo cáo thông qua Cổng thông tin EPR quốc gia. Yêu cầu này tác động một cách sâu rộng tới ngành F&B, bởi đây là một lĩnh vực tiêu thụ một khối lượng bao bì khổng lồ, với các loại bao bì vừa đa dạng về vật liệu, từ chai nhựa PET, lon nhôm, hộp giấy nhiều lớp, đến các loại túi màng ghép phức tạp, khó tái chế, vừa phức tạp về mặt cấu trúc. Điều này đòi hỏi phải có các công nghệ xử lý và một hệ thống hạ tầng chuyên biệt mà hiện nay trong nước vẫn chưa thực sự hoàn thiện.
Tiến sĩ Nguyễn Đình Đáp cho biết thêm, hạ tầng thu gom và xử lý chất thải ở Việt Nam hiện vẫn còn vận hành theo cách truyền thống, phụ thuộc rất nhiều vào phương pháp chôn lấp, trong khi đó, các công nghệ tái chế hiện đại vẫn chưa được áp dụng một cách rộng rãi. Nhận thức về EPR của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là trong khối các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vẫn còn khá hạn chế. Bên cạnh đó, các văn bản hướng dẫn kỹ thuật và các quy trình chi tiết vẫn chưa được hoàn thiện một cách đầy đủ, khiến cho việc triển khai trên thực tế gặp phải không ít khó khăn.
EPR: Không chỉ là một gánh nặng mà còn là cơ hội để có thể nâng tầm doanh nghiệp Việt
Dù còn nhiều thách thức, chính sách EPR vẫn được các chuyên gia đánh giá là một cơ hội lớn đối với ngành F&B, đặc biệt là với các sản phẩm có định hướng xuất khẩu. Theo thống kê của Văn phòng Hội đồng EPR Quốc gia, từ năm 2022 đến hết năm 2024, các nhà sản xuất và nhập khẩu đã đóng góp khoảng 1.500 tỷ đồng vào Quỹ Bảo vệ môi trường Việt Nam. Nếu nguồn lực tài chính này được phân bổ một cách đúng mục tiêu và hiệu quả, đây sẽ là một động lực quan trọng để có thể phát triển mạnh mẽ hơn nữa ngành công nghiệp tái chế và xử lý chất thải trong nước.
Theo Tiến sĩ Đáp, EPR không chỉ là một yêu cầu bắt buộc mà còn là một cơ hội để có thể nâng tầm các doanh nghiệp Việt. "EPR là một cơ hội lớn đối với ngành tái chế của Việt Nam, tạo ra một nguồn tài chính quan trọng để thúc đẩy hoạt động tái chế. Đặc biệt, đối với những sản phẩm có định hướng xuất khẩu, việc sử dụng các nguyên liệu tái chế với một tỷ lệ nhất định và đáp ứng được các tiêu chuẩn về môi trường sẽ giống như một 'thẻ xanh', một tấm vé thông hành để có thể vào được các thị trường khó tính," ông nhấn mạnh.
Để có thể hỗ trợ ngành F&B thực thi EPR một cách hiệu quả hơn, Tiến sĩ Đáp đã đề xuất một số giải pháp. Trước hết, Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện Cổng thông tin điện tử EPR quốc gia để các doanh nghiệp có thể dễ dàng hơn trong việc kê khai, báo cáo và tiếp cận các hướng dẫn kỹ thuật. Đồng thời, nên xem xét xây dựng và ban hành một nghị định riêng về việc thực thi EPR, nhằm tạo ra một hành lang pháp lý rõ ràng và là cơ sở để có thể hình thành nên các mối liên kết "cộng sinh sinh thái", nơi các doanh nghiệp sản xuất có thể hợp tác một cách hiệu quả với các đơn vị tái chế theo một chu trình khép kín. Về vấn đề nhiều doanh nghiệp chưa đủ năng lực để có thể tự tổ chức tái chế, Tiến sĩ Đáp nhấn mạnh rằng cần phải sớm ban hành các quy định và các cơ chế tài chính cụ thể để có thể triển khai hoạt động này. Trong đó, một cơ chế giám sát minh bạch là yếu tố then chốt nhằm đảm bảo các doanh nghiệp có thể thực hiện đầy đủ trách nhiệm của mình trong việc thu gom và tái chế bao bì. Bên cạnh đó, cũng cần phải có những chính sách ưu đãi thiết thực, chẳng hạn như về thuế, dành cho các doanh nghiệp tiên phong áp dụng các mô hình sản xuất bền vững và sử dụng các loại vật liệu tái chế trong quy trình sản xuất của mình.
Thực tế cho thấy, "xanh hóa" không còn là một câu chuyện "nên hay không nên" đối với các doanh nghiệp F&B, mà nó đã trở thành một yêu cầu cấp bách, một chiến lược mang tính "bây giờ hoặc không bao giờ". Các doanh nghiệp F&B của Việt Nam, nếu muốn tồn tại và phát triển một cách bền vững trong bối cảnh mới, không thể đi chậm hơn so với những đòi hỏi của người tiêu dùng và các quy định của pháp luật. Câu chuyện ở đây không chỉ đơn thuần là việc thay thế những chiếc ly nhựa bằng ly giấy, mà nó đòi hỏi một sự thay đổi toàn diện trong tư duy vận hành, trong quy trình sản xuất và trong chiến lược phát triển sản phẩm, dựa trên một hệ giá trị mới: lấy yếu tố môi trường và sự bền vững làm cốt lõi, làm trung tâm cho mọi hoạt động của doanh nghiệp.
Bảo An