Nhận diện và phòng trừ sâu bệnh hại chè

Sâu bệnh hại chè nếu không kiểm soát kịp thời sẽ làm giảm năng suất, chất lượng và giá trị thương phẩm. Việc nhận biết sớm và áp dụng biện pháp phòng trừ phù hợp không chỉ giúp bảo vệ mùa vụ mà còn duy trì sự bền vững cho nương chè.

Chè là cây công nghiệp lâu năm, giữ vị trí quan trọng trong cơ cấu cây trồng của nhiều địa phương. Không chỉ mang lại nguồn thu nhập ổn định, chè còn tạo sinh kế cho hàng nghìn hộ nông dân. Tuy nhiên, đặc tính sinh trưởng liên tục ra lộc non khiến nương chè trở thành môi trường thuận lợi cho sâu bệnh cư trú, tích lũy và bùng phát qua các vụ. Nếu không kiểm soát kịp thời, sâu bệnh sẽ gây tổn thất nghiêm trọng cả về năng suất lẫn phẩm chất chè từ hương vị, màu sắc cho tới giá trị thương mại.

Trong số hàng chục loài sâu bệnh, bốn đối tượng gây hại thường xuyên và nặng nhất gồm: bệnh phồng lá, bệnh thối búp, rầy xanh và nhện đỏ. Việc hiểu rõ đặc điểm, triệu chứng và điều kiện phát sinh của từng loại là cơ sở để phòng trừ hiệu quả.

Bệnh phồng lá (nấm Exobasidium vexans)

Bệnh phồng lá hại lá non, lá bánh tẻ, cành và quả non; gây đốm xanh vàng, mặt dưới phồng, phủ nấm xám/hồng, làm chết cành, giảm năng suất, vị chè đắng.
Bệnh phồng lá hại lá non, lá bánh tẻ, cành và quả non; gây đốm xanh vàng, mặt dưới phồng, phủ nấm xám/hồng, làm chết cành, giảm năng suất, vị chè đắng.

Triệu chứng: Bệnh tấn công chủ yếu trên lá non, lá bánh tẻ, cành non và quả non. Ban đầu, trên lá xuất hiện các đốm nhỏ màu xanh trong hoặc xanh vàng, bề mặt bóng bất thường. Sau đó, vết bệnh ở mặt trên lá lõm xuống, mặt dưới phồng lên như mụn bỏng và phủ lớp nấm mịn màu xám tro hoặc trắng hồng. Mô bệnh dần khô hoặc thối ướt tùy điều kiện thời tiết; lá bị hại có thể rụng, nhăn nhúm hoặc dị dạng.

Điều kiện phát sinh: Bào tử nấm phát tán nhờ gió, mưa, xâm nhập khi lá ẩm hoặc có sương. Bệnh phát triển mạnh ở nhiệt độ 15–20°C, ẩm độ ≥90%, đặc biệt khi có sương mù hoặc mưa phùn kéo dài ≥15 ngày. Thường gây hại nặng vào mùa xuân, nhẹ hơn vào mùa thu.

Tác hại: Làm chết cành, lá non, giảm năng suất và chất lượng; chè bị bệnh thường có vị đắng. Cây hồi phục chậm, có thể mất 2 tháng mới thu hoạch lại.

Biện pháp phòng trừ:

Làm cỏ, vệ sinh nương chè, đốn tỉa hợp lý để vườn thông thoáng.

Trồng giống kháng bệnh, bón phân NPK cân đối.

Loại bỏ, tiêu hủy lá và búp bị bệnh.

Phun thuốc như Amtech 100EW, Stifano 5.5SL, Manage 5WP, Starsuper 10SC… theo khuyến cáo.

Bệnh thối búp (nấm Colletotrichum theae)

Bệnh thối búp bắt đầu với chấm nâu đen trên lá non, lan gây thối; mạnh mùa nóng ẩm 5–11, nhất là 7–9; dễ bùng ở chè bón thừa đạm.
Bệnh thối búp bắt đầu với chấm nâu đen trên lá non, lan gây thối; mạnh mùa nóng ẩm 5–11, nhất là 7–9; dễ bùng ở chè bón thừa đạm.

Triệu chứng: Vết bệnh ban đầu là chấm nhỏ màu nâu đen trên lá non và búp, sau lan rộng gây thối đen. Bệnh chỉ tiến triển tới phần xanh của búp, ngừng lại ở cành đã hóa nâu.

Điều kiện phát sinh: Phát triển mạnh trong điều kiện nóng ẩm từ tháng 5–11, nặng nhất vào tháng 7–9 ở miền Bắc. Dễ bùng phát ở nương chè bón nhiều đạm hoặc mất cân đối dinh dưỡng. Giống PH1 mẫn cảm hơn.

Biện pháp phòng trừ:

Kiểm tra thường xuyên, đặc biệt những nương đã nhiễm bệnh vụ trước.

Đốn muộn, thu gom và tiêu hủy cành lá bệnh.

Giữ mật độ hợp lý, vệ sinh vườn, tỉa cây che bóng.

Bón phân hữu cơ kết hợp lân, kali; hạn chế bón thừa đạm.

Khi bệnh xuất hiện, hái sớm, tỉa bỏ phần bệnh và phun thuốc như Starsuper 20WP, Yomisuper 23WP… 2 lần, cách nhau 7–10 ngày.

Rầy xanh (Empoasca flavescens)

Thuộc nhóm côn trùng miệng hút, cả rầy non và rầy trưởng thành chích hút nhựa ở búp non dọc theo các đường gân lá, khiến mầm và lá non bị cong queo, khô héo và chết.
Thuộc nhóm côn trùng miệng hút, cả rầy non và rầy trưởng thành chích hút nhựa ở búp non dọc theo các đường gân lá, khiến mầm và lá non bị cong queo, khô héo và chết.

Đặc điểm nhận biết: Rầy trưởng thành dài 2,5–4 mm, màu xanh lá mạ, đầu tam giác, cánh trong mờ. Trứng hình quả chuối, màu trắng sữa khi mới đẻ, chuyển xanh nhạt hoặc hơi nâu khi sắp nở. Rầy non chưa có cánh, màu trắng trong, dần chuyển xanh khi lớn.

Tập tính gây hại: Cả rầy non và trưởng thành đều hút nhựa ở búp non, gây cong queo lá, xuất hiện đốm vàng, lá héo hoặc cháy mép. Thường phát sinh mạnh vào tháng 3–5 và 10–11, ưa ẩm mát, tránh ánh sáng mạnh. Giống PH1 bị hại nặng nhất.

Biện pháp phòng trừ:

Chăm sóc, diệt cỏ, giữ vườn thông thoáng.

Hạn chế trồng xen hoặc để cây che bóng dày.

Phun thuốc như Tiptof 16SG, Comda gold 5WG, Mospilan 3EC… theo hướng dẫn.

Nhện đỏ (Brevipalpus phoenicis)

Nhện đỏ rất nhỏ (0,28×0,16 mm), đỏ tươi, khó thấy; ưa 19–23°C, mạnh mùa khô nóng, hút nhựa gân lá gây thâm, nứt, rụng lá, cây suy kiệt.
Nhện đỏ rất nhỏ (0,28×0,16 mm), đỏ tươi, khó thấy; ưa 19–23°C, mạnh mùa khô nóng, hút nhựa gân lá gây thâm, nứt, rụng lá, cây suy kiệt.

Đặc điểm nhận biết: Kích thước rất nhỏ (0,28 × 0,16 mm), màu đỏ tươi, khó thấy bằng mắt thường. Thích hợp nhiệt độ 19–23°C, phát triển mạnh mùa khô nóng.

Tập tính gây hại: Sống chủ yếu ở gân chính mặt dưới lá, chích hút tạo vết thâm đen và nứt ngang. Hại nặng khiến tán lá mỏng, lá rụng, cây suy kiệt và chậm ra lộc.

Biện pháp phòng trừ:

Bón phân cân đối, dùng phân chuồng hoai, bón vôi hợp lý.

Vệ sinh nương chè, giữ ẩm gốc, bảo vệ thiên địch.

Đốn đau hoặc tưới phun khi có điều kiện.

Phun thuốc như Emaben 2.0EC, Golnitor 20EC, Proclaim 1.9EC… theo khuyến cáo, đảm bảo thời gian cách ly.

Nguyên tắc chung trong phòng trừ sâu bệnh hại chè

Canh tác hợp lý: Duy trì mật độ trồng tối ưu, vệ sinh thường xuyên, điều tiết bóng râm và độ ẩm.

Theo dõi sát sao: Khảo sát định kỳ để phát hiện sớm và xử lý kịp thời.

Sử dụng thuốc an toàn: Chỉ dùng thuốc nằm trong danh mục cho phép, pha đúng liều lượng, tuân thủ thời gian cách ly.

Bảo vệ môi trường: Hạn chế lạm dụng thuốc hóa học, ưu tiên biện pháp sinh học và cơ giới.

Một nương chè khỏe mạnh, không sâu bệnh không chỉ giúp người trồng đảm bảo thu nhập mà còn góp phần nâng cao uy tín chè Việt trên thị trường quốc tế. Sự phối hợp giữa kỹ thuật canh tác khoa học, giám sát chặt chẽ và xử lý đúng cách chính là chìa khóa để duy trì những vụ chè xanh tốt, búp đều, hương vị đậm đà và chất lượng ổn định.