Bà Trịnh Ngọc Trà, Chủ tịch Hội Nông dân huyện Phú Lương, chia sẻ: "Trước đây, bà con chỉ biết mang trà ra chợ bán, giá cả bấp bênh, phụ thuộc vào thương lái. Giờ đây, nhiều người đã biết livestream, đăng bán trên Facebook, TikTok, thậm chí là các sàn thương mại điện tử lớn như Shopee, Lazada."
Những lớp tập huấn chuyển đổi số do Hội Nông dân phối hợp với Bưu điện và Ngân hàng Nông nghiệp tổ chức đã trang bị cho bà con kiến thức từ cơ bản đến nâng cao: cách chụp ảnh sản phẩm, quay video giới thiệu, livestream bán hàng, đến sử dụng các ứng dụng thanh toán không tiền mặt. Nhờ đó, nhiều hộ gia đình đã chủ động được đầu ra, tăng giá bán đáng kể.
Câu chuyện của Hợp tác xã (HTX) Trà An Toàn Phú Đô là minh chứng rõ nét nhất cho thành công của chuyển đổi số. Là một trong những đơn vị đầu tiên của ngành chè Việt Nam nhận giải thưởng "Vua Chuyển Đổi Số" năm 2024, HTX đã ứng dụng công nghệ vào mọi khâu, từ sản xuất đến tiêu thụ.
Thay vì sử dụng mã QR thông thường, HTX áp dụng công nghệ Face Fram, cho phép khách hàng truy xuất chi tiết nguồn gốc sản phẩm thông qua Google Maps. Chỉ cần quét mã, người tiêu dùng có thể xem được vị trí chính xác thửa đất trồng chè, nhật ký chăm sóc, loại phân bón sử dụng, thậm chí là hình ảnh, video quá trình thu hái và chế biến. Sự minh bạch này giúp sản phẩm của HTX tăng giá từ 200.000 đồng lên 250.000 đồng/kg.
Không dừng lại ở đó, HTX còn đa dạng hóa sản phẩm bằng cách tận dụng hoa và lá trà già để sản xuất các loại trà cao cấp, có giá bán lên tới gần 2 triệu đồng/kg, mở ra cơ hội xuất khẩu lớn. Thành công của HTX Trà Phú Đô là nguồn cảm hứng cho nhiều đơn vị khác trong tỉnh.
Thái Nguyên có khoảng 80% số hợp tác xã, doanh nghiệp sản xuất, chế biến, kinh doanh chè trên địa bàn đã đầu tư công nghệ đóng gói tự động, sử dụng tem điện tử để truy xuất minh bạch nguồn gốc sản phẩm. Chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh, máy tính có kết nối Internet, người tiêu dùng có thể tra cứu các thông tin về sản phẩm để chọn lựa những sản phẩm có chất lượng tốt nhất với giá cả phù hợp. Đến nay, hầu hết các doanh nghiệp, hợp tác xã trên địa bàn đã quảng cáo, giới thiệu, bán sản phẩm trên nền tảng số như C-Thái Nguyên, Postmart, VnPost, Voso, Sendo, Lazada, Shopee... và các trang mạng xã hội. Nhờ công nghệ số đã đưa các sản phẩm đến với người tiêu dùng một cách nhanh hơn nên doanh số bán hàng của các đơn vị tăng từ 20% đến 50%, trong đó doanh thu bán hàng qua mạng và sàn giao dịch điện tử chiếm 30%, đặc biệt có sản phẩm tăng doanh số 70% đến 100%.
Bên cạnh đó, tỉnh cũng tăng cường quảng bá thương hiệu, xúc tiến thương mại, kết nối, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp, hợp tác xã chè trong tỉnh được tham gia các cuộc hội nghị giao thương, tìm kiếm mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm chè; tăng cường hướng dẫn các thủ tục về sở hữu trí tuệ; thực hiện nội dung hỗ trợ tạo dựng thương hiệu sản phẩm chè. Trên địa bàn tỉnh hiện có 1 chỉ dẫn địa lý “Tân Cương” cho sản phẩm chè đã được công nhận bảo hộ tại Liên minh châu ÂU (EU) thông qua Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam-EU (EVFTA); 2 nhãn hiệu chứng nhận là “Chè Phú Lương” và “Chè Võ Nhai”; 9 nhãn hiệu tập thể, gồm: “Chè Thái Nguyên”, “Chè La Bằng”, “Chè Tức Tranh”, “Chè Vô Tranh”, “Chè Trại Cài”, “Chè Đại Từ”, “Chè Phổ Yên”, “PD Phú Đạt GREEN TEA”, “Thanh Tình Hợp tác xã Chè”. Ngoài ra, có 96 nhãn hiệu thông thường của các tổ chức, cá nhân được cấp văn bằng bảo hộ.
Để tiếp tục phát triển bền vững, Thái Nguyên đặt mục tiêu đào tạo nông dân tiếp cận sâu hơn với thương mại điện tử, nhân rộng mô hình HTX số, đồng thời đăng ký mã vùng trồng và quản lý chất lượng đồng bộ. Những nỗ lực này sẽ giúp ngành chè của tỉnh vươn xa hơn trên thị trường quốc tế, đặc biệt là những thị trường khó tính như EU, Mỹ hay Nhật Bản.
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích thiết thực, quá trình chuyển đổi số trong ngành trà tại Thái Nguyên vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức không nhỏ. Đầu tiên phải kể đến là sự hạn chế về kiến thức và kỹ năng số của phần lớn nông dân, đặc biệt là thế hệ lớn tuổi - nhiều người vẫn chưa thành thạo việc sử dụng smartphone hay các ứng dụng bán hàng online.
Không những thế, chi phí đầu tư ban đầu cho các thiết bị công nghệ cũng là rào cản lớn khi vượt quá khả năng tài chính của nhiều hộ gia đình nhỏ. Thêm vào đó, không ít nông dân vẫn mang tâm lý ngại thay đổi, quen với lối làm truyền thống và phụ thuộc vào hệ thống thương lái. Để vượt qua những rào cản này, cần có những giải pháp đồng bộ từ đào tạo kỹ năng số, hỗ trợ vốn đến cải thiện hạ tầng công nghệ, giúp người trồng trà tiếp cận và làm chủ công nghệ một cách hiệu quả nhất.
Hành trình chuyển đổi số của người trồng trà Thái Nguyên là câu chuyện đầy cảm hứng về sự sáng tạo và bản lĩnh. Từ những búp trà truyền thống, họ đang viết nên chương mới cho nền nông nghiệp 4.0, chứng minh rằng công nghệ không chỉ dành cho thành thị, mà còn có thể giúp những người nông dân chân chất vươn lên mạnh mẽ.