Shan tuyết Tuyên Quang: Di sản xanh trên bản đồ trà thế giới

Sở hữu hơn 19.000 ha shan tuyết, với trên 93% chè cổ thụ tập trung tại Tây Côn Lĩnh và 1.629 cây được công nhận Cây di sản Việt Nam, Tuyên Quang nắm giữ một trong những quần thể chè cổ thụ lớn và quý hiếm bậc nhất cả nước.

Giữa làn sóng toàn cầu hóa của ngành đồ uống, khi thị trường quốc tế ngày càng ưu ái những sản phẩm nông nghiệp bền vững, có bản sắc và minh bạch nguồn gốc, chè shan tuyết Tuyên Quang đang dần khẳng định vị thế như một di sản xanh độc đáo của Việt Nam trên bản đồ trà thế giới. Không chỉ là cây trồng xóa đói giảm nghèo cho đồng bào vùng cao, shan tuyết nơi đây còn hội tụ những giá trị sinh thái, văn hóa và kinh tế đủ sức tạo nên lợi thế cạnh tranh dài hạn cho xuất khẩu.

Những cây shan tuyết cổ thụ Tuyên Quang thầm chắt lọc tinh hoa đất trời, nơi giá trị sinh thái, khoa học và văn hóa bản địa hội tụ để tạo nên bản sắc trà Việt bền vững giữa thị trường toàn cầu.
Những cây shan tuyết cổ thụ Tuyên Quang thầm chắt lọc tinh hoa đất trời, nơi giá trị sinh thái, khoa học và văn hóa bản địa hội tụ để tạo nên bản sắc trà Việt bền vững giữa thị trường toàn cầu.

Trên những triền núi cao hơn 700 mét của các vùng như Cao Bồ, Thượng Sơn, Hồng Thái, Nậm Dịch, Côn Lôn, đặc biệt là khu vực Tây Côn Lĩnh, những cây chè shan tuyết cổ thụ hàng trăm năm tuổi lặng lẽ sinh trưởng giữa mây mù và sương lạnh. Với hơn 19.000 ha chè shan tuyết, trong đó trên 93% diện tích chè cổ tập trung tại khu vực Tây Côn Lĩnh, tỉnh Tuyên Quang đang sở hữu một trong những quần thể chè cổ thụ lớn và quý hiếm bậc nhất Việt Nam. Đặc biệt, 1.629 cây chè đã được công nhận là Cây di sản Việt Nam, con số không chỉ mang ý nghĩa thống kê mà còn phản ánh giá trị tự nhiên và lịch sử hiếm có.

Về mặt khoa học, chè shan tuyết cổ thụ sinh trưởng trong điều kiện khí hậu mát lạnh quanh năm, biên độ nhiệt lớn giữa ngày và đêm, đất rừng giàu mùn và khoáng vi lượng. Chính môi trường này giúp cây chè phát triển chậm, tích lũy hàm lượng cao các hợp chất polyphenol, catechin và amino acid tự nhiên, những yếu tố quyết định hương thơm thanh khiết, vị chát dịu và hậu ngọt sâu của trà. Búp chè non phủ lớp lông trắng như tuyết không chỉ tạo nên đặc điểm cảm quan đặc trưng mà còn là dấu hiệu của khả năng tự bảo vệ sinh học, hạn chế sâu bệnh mà ít cần đến hóa chất canh tác.

Tuy nhiên, giá trị của shan tuyết Tuyên Quang không dừng lại ở sinh học. Đối với đồng bào Dao, Tày, Mông, cây chè là ký ức, là sinh kế và là biểu tượng văn hóa được truyền từ đời này sang đời khác. Mỗi mùa hái chè không chỉ là hoạt động sản xuất mà còn là sự tiếp nối của tri thức bản địa, từ cách chọn búp, thời điểm thu hái đến phương pháp sao, ủ thủ công. Trong bối cảnh tiêu dùng hiện đại, chính “câu chuyện văn hóa” ấy lại trở thành tài sản vô hình quý giá, giúp trà shan tuyết Việt Nam tạo dấu ấn khác biệt trên thị trường quốc tế vốn đã quá quen thuộc với các vùng trà công nghiệp.

Nhận thức rõ tiềm năng đó, những năm gần đây Tuyên Quang đã từng bước chuyển mình từ sản xuất truyền thống sang phát triển chè theo hướng chuẩn hóa và bền vững. Việc triển khai hệ thống mã số vùng trồng, truy xuất nguồn gốc bằng tiêu chuẩn OTAS không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của các thị trường khó tính như EU hay Hoa Kỳ, mà còn tạo nền tảng minh bạch cho toàn bộ chuỗi giá trị chè. Thực tế cho thấy, các sản phẩm chè được cấp mã số vùng trồng có giá bán cao hơn từ 10–15%, đồng thời mở ra cơ hội xuất khẩu ổn định và dài hạn.

Song song với đó, sự tham gia chủ động của doanh nghiệp và hợp tác xã đã góp phần “đánh thức” tiềm năng của di sản shan tuyết. Nhiều đơn vị lựa chọn con đường phát triển “chậm mà chắc”, tập trung vào chất lượng, canh tác hữu cơ, giảm phát thải và bảo tồn cảnh quan sinh thái. Đây cũng là xu hướng chung của ngành trà thế giới, khi người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến dấu chân carbon, tác động môi trường và trách nhiệm xã hội của sản phẩm họ lựa chọn.

Trên bản đồ trà toàn cầu, shan tuyết Tuyên Quang có thể không cạnh tranh bằng sản lượng với những vùng trà công nghiệp lớn, nhưng lại sở hữu lợi thế mà ít nơi có được: sự nguyên bản. Đó là những cây chè cổ thụ hàng trăm năm tuổi, là hệ sinh thái rừng núi gần như nguyên vẹn, là bàn tay cần mẫn của người làm trà vùng cao và là câu chuyện văn hóa gắn với từng chén trà. Khi những giá trị này được bảo tồn đúng cách và kết nối với các tiêu chuẩn quốc tế, shan tuyết không chỉ là sản phẩm nông nghiệp, mà trở thành đại diện cho hình ảnh trà Việt Nam chất lượng cao, bền vững và giàu bản sắc.

Trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng khắt khe, con đường để trà Việt nói chung và shan tuyết Tuyên Quang nói riêng vươn xa không nằm ở việc chạy theo số lượng, mà ở việc gìn giữ và nâng tầm giá trị cốt lõi. Từ những đỉnh núi mờ sương của Tuyên Quang, di sản xanh ấy đang âm thầm nhưng bền bỉ khẳng định vị trí của mình, như một dấu chấm xanh đầy tự hào trên bản đồ trà thế giới.