Sự nghịch lý của matcha: Thành công toàn cầu đẩy di sản trà nhật vào khủng hoảng

Trong thế giới ẩm thực và đồ uống đương đại, hiếm có nguyên liệu nào tạo ra một cuộc cách mạng văn hóa mạnh mẽ như matcha. Từ một thức uống truyền thống gắn liền với các nghi lễ trà đạo của Nhật Bản, loại bột trà xanh mịn màng này đã vượt qua biên giới để trở thành một hiện tượng toàn cầu. Màu xanh ngọc bích đặc trưng và hương vị đậm đà, vừa có chút đắng nhẹ lại vừa ngọt hậu, đã chinh phục khẩu vị của hàng triệu người, đặc biệt là thế hệ trẻ ở các nước phương Tây.

Sự phổ biến của matcha không chỉ dừng lại ở những ly trà nóng truyền thống mà đã len lỏi vào mọi ngóc ngách của đời sống, từ những ly matcha latte được pha chế cầu kỳ tại các quán cà phê sành điệu, cho đến kem, bánh ngọt và thậm chí là nguyên liệu trong các công thức nấu ăn sáng tạo. Sự bùng nổ này, được thúc đẩy mạnh mẽ bởi các nền tảng mạng xã hội như TikTok và Instagram, nơi những video hướng dẫn pha chế thu hút hàng triệu lượt xem, đã biến matcha từ một sản phẩm đặc thù thành một biểu tượng của lối sống hiện đại.

Tuy nhiên, đằng sau ánh hào quang của sự nổi tiếng, một cuộc khủng hoảng đang âm thầm diễn ra, đe dọa chính sự tồn tại của loại trà quý giá này. Nhu cầu tăng vọt một cách chóng mặt đang tạo ra một áp lực khổng lồ lên nguồn cung hạn chế của Nhật Bản, đẩy các nhà sản xuất truyền thống vào tình thế tiến thoái lưỡng nan và khiến người tiêu dùng đối mặt với viễn cảnh khan hiếm và giá cả leo thang.

Sự nghịch lý của matcha: Thành công toàn cầu đẩy di sản trà nhật vào khủng hoảng - Ảnh 1

Gánh nặng từ quy trình sản xuất truyền thống

Nguồn gốc của cuộc khủng hoảng cung cầu hiện nay nằm ở chính quy trình sản xuất công phu và tỉ mỉ đã làm nên danh tiếng của matcha. Không giống như các loại trà xanh khác, việc tạo ra bột matcha chất lượng cao đòi hỏi một sự đầu tư to lớn về thời gian, công sức và kỹ thuật. Quá trình bắt đầu từ nhiều tuần trước khi thu hoạch, khi các luống trà, được gọi là "tencha", phải được che chắn cẩn thận khỏi ánh nắng mặt trời.

Giai đoạn này làm chậm quá trình quang hợp, kích thích cây trà sản sinh nhiều a-xít amin và a-xít L-theanine hơn, tạo ra hương vị ngọt ngào, đậm đà (umami) và giảm vị chát. Sau khi thu hoạch, những búp trà non tốt nhất sẽ được lựa chọn cẩn thận, hấp để ngăn chặn quá trình oxy hóa, rồi đến công đoạn loại bỏ gân lá và cuống bằng tay một cách meticulous. Cuối cùng, phần lá trà tinh túy còn lại được phơi khô và nghiền chậm rãi bằng cối đá granite thành một loại bột siêu mịn.

Toàn bộ quy trình này không thể được đẩy nhanh hay công nghiệp hóa hàng loạt mà không làm suy giảm chất lượng. Anh Masahiro Okutomi, người thừa kế thế hệ thứ 15 của một gia tộc trồng trà lâu đời tại Sayama, phía tây bắc Tokyo, là một minh chứng sống cho áp lực này. Anh đã phải tạm dừng nhận đơn đặt hàng mới trên trang web của mình vì không thể đáp ứng nổi nhu cầu. Anh tâm sự rằng niềm vui khi thấy matcha của gia đình được thế giới công nhận giờ đây gần như biến thành một mối đe dọa, bởi việc duy trì chất lượng trong khi mở rộng sản xuất là một bài toán gần như không có lời giải.

Những con số biết nói và tình trạng khan hiếm hiện hữu

Sự mất cân bằng giữa cung và cầu không còn là lý thuyết mà đã trở thành một thực tế rõ ràng trên thị trường. Các số liệu từ Bộ Nông nghiệp Nhật Bản cho thấy một bức tranh đáng báo động: trong năm 2024, matcha chiếm hơn một nửa trong tổng số 8.798 tấn trà xanh xuất khẩu, một con số đã tăng gấp đôi chỉ trong một thập kỷ. Thị trường matcha toàn cầu hiện được định giá hàng tỉ đô la và vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt. Hậu quả trực tiếp của sự tăng trưởng phi mã này là tình trạng khan hiếm ngày càng trở nên nghiêm trọng.

Sự nghịch lý của matcha: Thành công toàn cầu đẩy di sản trà nhật vào khủng hoảng - Ảnh 2

Tại Los Angeles, một trong những tâm điểm của làn sóng matcha phương Tây, ông Zach Mangan, chủ quán trà Kettl Tea, phải đối mặt hàng ngày với sự thất vọng của khách hàng. Thực đơn của quán liệt kê tới 25 loại matcha khác nhau, nhưng trên thực tế, chỉ có bốn loại còn hàng. Dù đã nỗ lực tìm kiếm, ông cũng không thể nào có thêm nguồn cung. Tình hình cũng không khá hơn ở ngay tại Tokyo. Trong khu chợ cá Tsukiji nổi tiếng, tiệm trà Jugetsudo đã phải áp dụng các biện pháp kiểm soát hàng tồn kho một cách chặt chẽ.

Ông Shigehito Nishikida, quản lý cửa hàng, cho biết họ đôi khi phải từ chối bán số lượng lớn cho những khách hàng bị nghi ngờ mua đi bán lại. Cơn sốt này, theo ông, đã trở nên dữ dội hơn trong khoảng hai đến ba năm trở lại đây, khi khách hàng không chỉ muốn uống mà còn muốn tự tay pha chế matcha tại nhà theo các xu hướng trên mạng xã hội. Câu chuyện của Anita Jorda, một du khách Úc được các con giao nhiệm vụ "phải tìm bằng được loại matcha ngon nhất", đã phản ánh chân thực sức ảnh hưởng sâu rộng của thức uống này đối với người tiêu dùng trên toàn cầu.

Những thách thức kinh tế và một tương lai không chắc chắn

Cuộc khủng hoảng nguồn cung còn bị làm trầm trọng hơn bởi các yếu tố kinh tế và xã hội. Một trong những mối đe dọa trước mắt là chính sách thuế quan tiềm tàng từ Hoa Kỳ. Khả năng chính quyền của ông Donald Trump có thể tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa Nhật Bản, bao gồm cả matcha, từ mức 10% hiện tại lên đến 24%, sẽ giáng một đòn mạnh vào thị trường.

Chi phí tăng cao do thuế quan, kết hợp với tình trạng khan hiếm, chắc chắn sẽ buộc các cửa hàng phải tăng giá bán. Mặc dù nhu cầu hiện tại vẫn rất lớn, thậm chí có những khách hàng sẵn sàng mua dự trữ vì sợ hết hàng, nhưng việc tăng giá liên tục có thể làm xói mòn sức hấp dẫn của matcha trong dài hạn. Một ly matcha truyền thống ở Los Angeles đã có giá không dưới 10 đô la, và chỉ 20 gam bột để pha tại nhà cũng có thể tiêu tốn của người tiêu dùng từ 25 đến 150 đô la. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất và mang tính cấu trúc hơn lại đến từ chính nội tại ngành nông nghiệp Nhật Bản.

Chính phủ Nhật Bản đang khuyến khích các nhà sản xuất mở rộng quy mô canh tác để giảm chi phí, nhưng đây là một giải pháp đầy rủi ro. Việc mở rộng ồ ạt có thể dẫn đến sự suy giảm chất lượng, làm mất đi chính những giá trị tinh túy đã làm nên thương hiệu matcha. Hơn nữa, ở những vùng nông thôn nhỏ, việc mở rộng diện tích canh tác gần như là bất khả thi. Vấn đề cốt lõi là sự sụt giảm nghiêm trọng về nguồn nhân lực. Số lượng nông trại trồng trà ở Nhật Bản đã giảm tới ba phần tư trong hai mươi năm qua, khi thế hệ nông dân lớn tuổi nghỉ hưu mà không có người kế nghiệp.

Việc đào tạo một thế hệ nghệ nhân trà mới đòi hỏi nhiều năm tháng kiên trì và tâm huyết, đó không phải là điều có thể thực hiện trong một sớm một chiều. Cuối cùng, matcha đang đứng trước một nghịch lý trớ trêu: chính thành công vang dội trên toàn cầu lại đang đẩy di sản văn hóa này vào một tương lai bấp bênh, nơi sự khan hiếm và áp lực thương mại hóa có nguy cơ làm phai mờ đi bản sắc truyền thống độc đáo.

Bảo An