Sức sống mới trên những đồi chè Lai Châu

Từ những nương chè hoang hóa, Lai Châu đã hồi sinh màu xanh bạt ngàn, biến cây chè thành “tấm vé” thoát nghèo và nhịp cầu hội nhập. Hôm nay, chè không chỉ nuôi sống cộng đồng mà còn đưa Lai Châu vươn xa bằng nông nghiệp và du lịch.

Ít ai ngờ rằng giữa đại ngàn Tây Bắc, có một vùng đất từng phải chứng kiến những nương chè bỏ hoang, gốc cằn cỗi dưới lớp cỏ dại. Thế nhưng, cũng từ gian khó ấy, bàn tay chai sần của người nông dân Lai Châu đã khởi sinh một cuộc hồi sinh ngoạn mục. Hôm nay, màu xanh bạt ngàn của những đồi chè không chỉ nuôi dưỡng kinh tế, mà còn trở thành nhịp cầu đưa Lai Châu bước vào hành trình hội nhập với bạn bè trong nước và quốc tế.

Lai Châu hiện sở hữu hơn 10.600 ha chè, với gần 9.000 ha đang thời kỳ kinh doanh. Cây chè vừa giúp người dân thoát nghèo, vừa mở lối hội nhập qua nông nghiệp sạch và du lịch trải nghiệm.
Lai Châu hiện sở hữu hơn 10.600 ha chè, với gần 9.000 ha đang thời kỳ kinh doanh. Cây chè vừa giúp người dân thoát nghèo, vừa mở lối hội nhập qua nông nghiệp sạch và du lịch trải nghiệm.

Cây chè – Từ khốn khó đến “tấm vé” thoát nghèo

Hiện nay, Lai Châu sở hữu hơn 10.600 ha chè, trong đó gần 9.000 ha đã bước vào giai đoạn kinh doanh, tập trung tại các địa bàn như Tam Đường, Tân Uyên, Bình Lư, Bản Bo hay Mường Khoa. Đặc biệt, những rừng chè Shan Tuyết cổ thụ ở Tả Lèng, Sà Dề Phìn được coi như “bảo tàng sống” lưu giữ tri thức canh tác và văn hóa bản địa. Chính sự gắn bó bền chặt giữa người và cây đã biến chè thành biểu tượng văn hóa, thành thức uống không thể thiếu trong mỗi sớm mai, trong câu chuyện gia đình hay trong lễ hội cộng đồng.

Nhiều hộ dân ở Lai Châu thoát nghèo bền vững, từng bước vươn lên làm giàu nhờ trồng chè.
Nhiều hộ dân ở Lai Châu thoát nghèo bền vững, từng bước vươn lên làm giàu nhờ trồng chè.

Nếu trước kia, cuộc sống của bà con phụ thuộc vào ngô và sắn, vốn thu nhập thấp và bấp bênh thì ngày nay, cây chè đã mở ra con đường thoát nghèo bền vững. Trường hợp của anh Hảng A Lử ở bản Hô Ta (Mường Kim) là minh chứng rõ ràng: từ khi chuyển sang trồng chè hữu cơ, gia đình anh thu về hơn trăm triệu đồng mỗi năm, con cái được học hành đầy đủ. Tại Tân Uyên, lão nông Lê Duy Phúc với 5 ha chè có thể đạt gần 1 tỷ đồng/năm một con số từng được xem là xa xỉ trong vùng cao. Theo thống kê, một ha chè có thể đem lại hàng trăm triệu đồng, cao gấp nhiều lần so với lúa hay ngô. Điều đó lý giải vì sao chè được gọi là “tấm vé” thoát nghèo cho hàng nghìn hộ dân.

Chính sách đồng bộ – Đòn bẩy phát triển bền vững

Sự bứt phá của ngành chè Lai Châu không chỉ nhờ vào nỗ lực của bà con, mà còn từ những chính sách đúng hướng của chính quyền địa phương. Tỉnh xác định chè là cây công nghiệp trọng điểm, gắn với mục tiêu xóa đói giảm nghèo và xây dựng nông thôn mới. Nhờ đó, người dân được hỗ trợ giống, kỹ thuật canh tác, cùng hạ tầng giao thông đến tận nương chè. Ông Bùi Huy Phương, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường, khẳng định: tỉnh kiểm soát chặt chẽ vật tư đầu vào, đồng thời định hướng sản xuất theo hướng an toàn và hữu cơ. Đây chính là nền tảng giúp chè Lai Châu vươn tới những chuẩn mực chất lượng quốc tế.

Theo kế hoạch đến năm 2030, tỉnh sẽ giữ ổn định hơn 10.000 ha chè, sản lượng búp tươi đạt 90.000 tấn/năm. Trong đó, khoảng 2.500 ha sẽ đạt các tiêu chuẩn khắt khe như VietGAP, hữu cơ hay RA. Đặc biệt, toàn bộ vùng chè tập trung sẽ được cấp mã số trồng và truy xuất nguồn gốc, tạo sự minh bạch, nâng cao uy tín sản phẩm trên thị trường toàn cầu.

Chè Shan Tuyết – Lợi thế cạnh tranh hiếm có

Trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng đòi hỏi cao về an toàn thực phẩm, tính bền vững và bản sắc địa phương, chè Shan Tuyết Lai Châu nổi lên như một lợi thế cạnh tranh hiếm có. Những cây chè cổ thụ hàng trăm năm tuổi, mọc trên độ cao hơn 1.500 m, hấp thụ tinh túy khí hậu và thổ nhưỡng vùng núi, tạo ra hương vị đặc biệt không lẫn với bất kỳ nơi nào.

Nhờ đó, nhiều sản phẩm chè Lai Châu đã được xuất khẩu sang các thị trường tiềm năng như Trung Đông, châu Âu hay Bắc Mỹ. Mỗi gói chè không chỉ là hàng hóa, mà còn là “đại sứ văn hóa” mang theo hương vị núi rừng Tây Bắc đến với bạn bè quốc tế. Đây chính là cách mà một sản phẩm nông nghiệp có thể vượt lên, trở thành kênh quảng bá bản sắc và hình ảnh địa phương.

Khi cây chè song hành cùng du lịch

Không dừng lại ở sản xuất và xuất khẩu, chè Lai Châu còn đang gắn liền với ngành du lịch trải nghiệm. Những nương chè xanh bạt ngàn tại Tân Uyên, Tam Đường đã trở thành điểm đến thu hút du khách. Ở đó, du khách không chỉ được ngắm nhìn bức tranh thiên nhiên mướt mát, mà còn tận tay hái chè, tham gia quy trình chế biến, nhâm nhi chén trà nóng giữa mây núi. Trải nghiệm này mang đến một giá trị mới, kết hợp giữa sản phẩm nông nghiệp và dịch vụ du lịch, giúp nâng cao thu nhập và tạo thêm việc làm cho cộng đồng.

Hơn thế, du lịch chè còn khơi dậy niềm tự hào và ý thức giữ gìn di sản văn hóa của người dân địa phương. Những lễ hội mừng mùa vụ, những câu chuyện về chè Shan Tuyết cổ thụ, những nếp nhà sàn đượm khói bếp, tất cả hòa quyện thành sản phẩm du lịch độc đáo, mang màu sắc riêng biệt của Lai Châu.

Cây chè – Nhịp cầu hội nhập

Từ những nương chè từng bị lãng quên, Lai Châu đã vươn mình để biến cây chè thành nhịp cầu nối kinh tế, văn hóa và du lịch. Đó là hành trình song hành giữa người nông dân cần cù, chính sách hỗ trợ kịp thời và khát vọng vươn lên của một vùng đất biên cương.

Trong kỷ nguyên hội nhập, khi thế giới ngày càng chú trọng đến sản phẩm nông nghiệp sạch, bền vững và mang bản sắc riêng, chè Lai Châu có đủ điều kiện để khẳng định vị thế. Mỗi búp chè không chỉ kết tinh mồ hôi công sức của người dân, mà còn gói trọn niềm tin vào một tương lai thịnh vượng nơi nông nghiệp và du lịch không chỉ nuôi sống cộng đồng, mà còn đưa Lai Châu vững bước ra thế giới.

Hiền Nguyễn

Từ khóa: