Đây không chỉ là một văn bản hành chính, mà là một lộ trình chi tiết, một cam kết mạnh mẽ để chuyển dịch toàn diện ngành chè từ chiều rộng sang chiều sâu, từ việc bán tấn sang bán giá trị, và từ sản xuất hàng hóa sang xây dựng thương hiệu di sản. Mục tiêu đến năm 2030 là kiến tạo một ngành công nghiệp chè bền vững, có giá trị gia tăng cao, và có khả năng cạnh tranh sòng phẳng tại các thị trường cao cấp nhất.
Ổn định vùng nguyên liệu, 'xanh hóa' nền tảng sản xuất
Trụ cột đầu tiên của chiến lược này là việc củng cố và ổn định vùng nguyên liệu. Đề án đặt ra mục tiêu duy trì diện tích chè cả nước ở mức 130.000 đến 140.000 héc-ta, đi cùng với sản lượng chè búp tươi đạt từ 1,2 đến 1,4 triệu tấn. Con số này không cho thấy một sự bành trướng về diện tích, mà tập trung vào việc thâm canh, tối ưu hóa và nâng cao chất lượng trên diện tích hiện có. Đây là một động thái chiến lược, khẳng định rằng tương lai của ngành chè không nằm ở việc trồng thêm, mà là trồng tốt hơn. Để hiện thực hóa điều này, hai chỉ tiêu kỹ thuật mang tính then chốt đã được đặt ra. Thứ nhất, trên 70% diện tích chè phải áp dụng quy trình sản xuất GAP (Thực hành nông nghiệp tốt) hoặc các tiêu chuẩn tương đương.
Đây chính là "tấm vé xanh" để chè Việt bước vào các thị trường khó tính, nơi người tiêu dùng đòi hỏi khắt khe về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và sản xuất có trách nhiệm với môi trường. Thứ hai, cũng trên 70% diện tích chè phải được cấp mã số vùng trồng. Mã số vùng trồng không chỉ là một con số quản lý, nó là "hộ chiếu" cho từng lô chè xuất khẩu, là cơ sở pháp lý cho việc truy xuất nguồn gốc, kiểm soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và là yêu cầu bắt buộc của nhiều quốc gia nhập khẩu lớn. Việc đạt được hai mục tiêu "xanh" này sẽ là nền tảng vững chắc nhất để nâng cao chất lượng nguyên liệu đầu vào.
Cân bằng cơ cấu chế biến, đa dạng hóa để tối ưu giá trị
Nếu nền tảng sản xuất được "xanh hóa", thì khâu chế biến được xác định là đòn bẩy để tối đa hóa giá trị. Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất là mục tiêu cân bằng cơ cấu sản phẩm chè, với 50% là chè đen và 50% là chè xanh. Sự cân bằng này cho thấy một tư duy chiến lược rõ ràng: chè đen truyền thống, vốn là sản phẩm xuất khẩu chủ lực sang các thị trường đại chúng, sẽ được duy trì ở mức hợp lý, trong khi đó, ngành sẽ đẩy mạnh phát triển chè xanh và các sản phẩm chế biến sâu khác vốn có giá trị gia tăng cao hơn và phù hợp với thị hiếu tiêu dùng hiện đại.
Thay vì chỉ xuất khẩu chè thô, đề án nhấn mạnh vào việc đa dạng hóa sản phẩm một cách triệt để. Danh mục sản phẩm mục tiêu không chỉ dừng lại ở chè xanh, chè đen, mà mở rộng sang chè ô-long, chè túi lọc tiện dụng, chè bột Matcha cao cấp, hồng trà, các loại trà thảo dược kết hợp, và chè đóng chai sẵn sàng để uống (RTD). Sự đa dạng hóa này không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận nhiều phân khúc thị trường khác nhau, từ siêu thị, nhà hàng khách sạn đến các chuỗi cà phê và người tiêu dùng cá nhân, mà còn giảm thiểu rủi ro khi phụ thuộc vào một loại sản phẩm hay một thị trường duy nhất. Đây chính là con đường để biến một búp chè tươi thành nhiều sản phẩm có giá trị cao gấp nhiều lần.
Nâng tầm di sản và sức mạnh của chỉ dẫn địa lý
Một điểm nhấn đặc biệt trong chiến lược đến năm 2030 là sự tập trung vào việc bảo tồn và phát huy các giá trị di sản độc đáo của chè Việt. Đề án nêu rõ nhiệm vụ "tiếp tục bảo tồn nguồn gen, tổ chức sản xuất, chế biến và xây dựng thương hiệu chè Shan tuyết". Chè Shan tuyết, với những cây chè cổ thụ hàng trăm năm tuổi mọc tự nhiên trên các đỉnh núi cao, là một "báu vật" mà không nhiều quốc gia có được. Đây không chỉ là một sản phẩm nông nghiệp, mà còn là một câu chuyện văn hóa, một di sản sống.
Việc bảo tồn nguồn gen quý và phát triển thương hiệu cho chè Shan tuyết là bước đi để định vị sản phẩm này vào phân khúc trà cao cấp, thậm chí là xa xỉ trên thị trường quốc tế, tương tự như cách các quốc gia khác đã làm với các sản phẩm đặc hữu của họ. Song song với đó, đề án nhấn mạnh việc "xây dựng, phát triển thương hiệu hiệu các sản phẩm chè có chỉ dẫn địa lý". Chỉ dẫn địa lý (GI) chính là công cụ pháp lý hữu hiệu nhất để bảo vệ thương hiệu, khẳng định nguồn gốc xuất xứ và nâng tầm giá trị cho các vùng chè đặc sản như Tân Cương (Thái Nguyên) hay Mộc Châu (Sơn La). Khi một sản phẩm được bảo hộ GI, nó không còn là một loại chè vô danh, mà trở thành một thương hiệu được công nhận, được bảo vệ khỏi hàng giả, hàng nhái và có thể bán với giá cao hơn hẳn, tạo ra lợi ích bền vững cho cả cộng đồng sản xuất.
Tạo giá trị kép bằng việc gắn kết văn hóa và du lịch
Cuối cùng, tầm nhìn 2030 không chỉ giới hạn ngành chè trong phạm vi nông nghiệp và chế biến. Một hướng đi mang tính đột phá và bền vững được đề ra là "gắn phát triển vùng trồng chè với phát triển văn hóa, du lịch, dịch vụ". Những đồi chè bạt ngàn, uốn lượn tại Mộc Châu, Bảo Lộc hay Thái Nguyên tự bản thân nó đã là những tài nguyên du lịch vô giá. Thay vì chỉ thu hoạch búp chè, các vùng trồng sẽ được phát triển thành các điểm đến du lịch sinh thái, du lịch trải nghiệm. Du khách có thể tham gia vào các tour trải nghiệm hái chè, học cách sao chè thủ công cùng các nghệ nhân, thưởng trà trong không gian văn hóa bản địa, hay lưu trú tại các homestay giữa lòng đồi chè.
Sự kết hợp này tạo ra một "giá trị kép": nó vừa mang lại nguồn thu nhập bổ sung đáng kể cho người nông dân từ các hoạt động dịch vụ, vừa là công cụ marketing hữu hiệu nhất. Khi du khách được trực tiếp trải nghiệm, được nghe câu chuyện văn hóa đằng sau mỗi chén trà, họ sẽ trở thành những "đại sứ thương hiệu" tự nhiên, lan tỏa giá trị và tình yêu đối với chè Việt. Đây là cách mà nông nghiệp, văn hóa và du lịch cộng hưởng lẫn nhau, tạo ra một hệ sinh thái phát triển bền vững, biến những vùng chè thành những không gian văn hóa sống động và hấp dẫn.
Bảo An