Tăng sức cạnh tranh cho SMEs – Chìa khóa thúc đẩy kinh tế tư nhân

Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) được xem là xương sống của nền kinh tế Việt Nam, chiếm hơn 98% tổng số doanh nghiệp và đóng góp khoảng 40% GDP. Họ không chỉ tạo việc làm cho hàng triệu lao động, mà còn là động lực quan trọng thúc đẩy đổi mới sáng tạo, phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ và làm đa dạng hóa cấu trúc kinh tế quốc gia.

Trong bối cảnh Việt Nam hướng tới mục tiêu trở thành nước phát triển vào năm 2045, việc nâng cao sức cạnh tranh cho khối SMEs không chỉ là yêu cầu tất yếu mà còn là chìa khóa quyết định thành công của cả nền kinh tế.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy đa số SMEs Việt Nam vẫn đang hoạt động với quy mô nhỏ, công nghệ lạc hậu và năng lực cạnh tranh còn hạn chế. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của chính các doanh nghiệp này mà còn làm chậm quá trình hiện đại hóa nền kinh tế, giảm khả năng tham gia hiệu quả vào chuỗi giá trị toàn cầu và hạn chế tốc độ tăng trưởng kinh tế tổng thể.

Tăng sức cạnh tranh cho SMEs – Chìa khóa thúc đẩy kinh tế tư nhân.  
Tăng sức cạnh tranh cho SMEs – Chìa khóa thúc đẩy kinh tế tư nhân.  

Bức tranh sức cạnh tranh của SMEs Việt Nam hiện tại còn nhiều điểm đáng lo ngại. Phần lớn các doanh nghiệp này vẫn hoạt động theo mô hình truyền thống, dựa chủ yếu vào lao động giá rẻ và tài nguyên thiên nhiên thay vì đầu tư vào công nghệ và đổi mới. Năng suất lao động của SMEs Việt Nam thấp hơn đáng kể so với mức trung bình khu vực, trong khi chi phí sản xuất lại có xu hướng gia tăng do giá nguyên vật liệu, năng lượng và nhân công tăng cao.

Khả năng tiếp cận thị trường của SMEs cũng còn nhiều hạn chế. Đa số các doanh nghiệp này chủ yếu phục vụ thị trường nội địa với quy mô nhỏ, ít có khả năng tham gia vào các chuỗi cung ứng lớn hoặc xuất khẩu trực tiếp. Việc thiếu thông tin thị trường, không nắm bắt được xu hướng tiêu dùng và yếu kém trong việc xây dựng thương hiệu khiến nhiều SMEs gặp khó khăn trong việc mở rộng khách hàng và tăng doanh thu.

Về mặt tài chính, SMEs thường xuyên đối mặt với tình trạng thiếu vốn và khó tiếp cận nguồn vốn tín dụng. Các ngân hàng thường thận trọng khi cho vay đối với SMEs do thiếu tài sản đảm bảo, báo cáo tài chính không minh bạch và rủi ro cao. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn khi các doanh nghiệp không có đủ vốn để đầu tư nâng cấp công nghệ, mở rộng sản xuất hay cải thiện chất lượng sản phẩm.

SMEs Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều rào cản từ cả bên trong và bên ngoài. Từ phía nội tại, hạn chế về nguồn nhân lực chất lượng cao là một trong những trở ngại lớn nhất. Nhiều SMEs không có khả năng thu hút và giữ chân nhân tài do chế độ đãi ngộ thấp, môi trường làm việc thiếu chuyên nghiệp và cơ hội phát triển nghề nghiệp hạn chế. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động có kỹ năng, đặc biệt là trong lĩnh vực quản lý, marketing và công nghệ thông tin.

Năng lực quản trị của nhiều SMEs cũng còn yếu kém. Phần lớn các doanh nghiệp này được điều hành theo kiểu gia đình, thiếu tính chuyên nghiệp trong quản lý tài chính, nhân sự và vận hành. Việc ra quyết định thường mang tính cảm tính, thiếu cơ sở khoa học và dữ liệu phân tích. Hệ thống quản lý chất lượng, kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro còn sơ sài, khiến các doanh nghiệp dễ bị tổn thương trước những biến động của thị trường.

Từ phía môi trường kinh doanh, SMEs vẫn phải đối mặt với nhiều thủ tục hành chính phức tạp và chi phí tuân thủ cao. Mặc dù Chính phủ đã có nhiều nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, nhưng trên thực tế, các doanh nghiệp nhỏ vẫn gặp khó khăn trong việc làm thủ tục giấy phép, chứng nhận chất lượng và các quy trình pháp lý khác. Chi phí tuân thủ quy định tỷ lệ nghịch với quy mô doanh nghiệp, tạo ra gánh nặng lớn cho SMEs so với các doanh nghiệp lớn.

Tăng sức cạnh tranh cho SMEs – Chìa khóa thúc đẩy kinh tế tư nhân - Ảnh 1

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, SMEs Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài. Các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA hay RCEP tuy mang lại cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn nhưng cũng đồng nghĩa với việc thị trường nội địa sẽ bị "tấn công" bởi những sản phẩm, dịch vụ chất lượng cao và giá cả cạnh tranh từ bên ngoài.

Điều đáng lo ngại là nhiều SMEs Việt Nam chưa sẵn sàng cho cuộc cạnh tranh này. Họ thiếu hiểu biết về các quy định thương mại quốc tế, tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu và xu hướng tiêu dùng của thị trường xuất khẩu. Việc không đáp ứng được các yêu cầu về chứng nhận xuất xứ, truy xuất nguồn gốc, tiêu chuẩn môi trường và trách nhiệm xã hội khiến nhiều SMEs bị loại khỏi các chuỗi cung ứng quốc tế.

Hơn nữa, sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và công nghệ số đã thay đổi hoàn toàn cách thức kinh doanh. Các SMEs không theo kịp xu hướng này sẽ nhanh chóng bị tụt hậu và mất thị phần. Trong khi các doanh nghiệp nước ngoài đã ứng dụng hiệu quả các công cụ marketing số, phân tích dữ liệu khách hàng và tối ưu hóa chuỗi cung ứng, nhiều SMEs Việt Nam vẫn còn lúng túng với những công nghệ cơ bản nhất.

Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, SMEs Việt Nam vẫn có những tiềm năng và cơ hội to lớn để phát triển. Việt Nam đang trong giai đoạn cơ cấu dân số vàng với nguồn nhân lực trẻ, năng động và ngày càng được đào tạo tốt hơn. Điều này tạo ra lợi thế về chi phí lao động và khả năng học hỏi, thích ứng nhanh với công nghệ mới.

Thị trường nội địa với gần 100 triệu dân và thu nhập ngày càng tăng cũng là cơ hội lớn cho SMEs. Sự phát triển của tầng lớp trung lưu tạo ra nhu cầu ngày càng cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ đa dạng, mở ra không gian rộng lớn cho các doanh nghiệp biết nắm bắt xu hướng và đổi mới sản phẩm.

Chính phủ Việt Nam cũng đã và đang triển khai nhiều chính sách hỗ trợ SMEs một cách toàn diện. Từ việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, cung cấp các gói tín dụng ưu đãi, hỗ trợ đào tạo nhân lực đến việc xây dựng các trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp và khu công nghiệp chuyên biệt. Chương trình chuyển đổi số quốc gia cũng tạo cơ hội để SMEs tiếp cận công nghệ hiện đại với chi phí thấp hơn.

Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông mở ra những mô hình kinh doanh hoàn toàn mới. SMEs có thể tận dụng các nền tảng thương mại điện tử, mạng xã hội và công nghệ đám mây để tiếp cận khách hàng, quản lý hoạt động và tối ưu hóa chi phí mà không cần đầu tư lớn về hạ tầng như trước đây.

Để nâng cao sức cạnh tranh, SMEs cần có chiến lược đổi mới toàn diện, bắt đầu từ việc đầu tư vào công nghệ và hiện đại hóa quy trình sản xuất. Điều này không nhất thiết phải là những công nghệ tiên tiến nhất mà có thể bắt đầu từ việc ứng dụng các giải pháp công nghệ phù hợp với điều kiện và nhu cầu của từng doanh nghiệp. Việc số hóa quy trình quản lý, áp dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp và sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu sẽ giúp SMEs nâng cao hiệu quả vận hành và đưa ra quyết định chính xác hơn.

Phát triển nhân lực chất lượng cao là yếu tố quyết định thành công của SMEs. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên, đồng thời xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp để thu hút nhân tài. Việc hợp tác với các trường đại học, viện nghiên cứu và tổ chức đào tạo để phát triển nguồn nhân lực phù hợp với nhu cầu thực tế cũng cần được chú trọng.

Cải thiện năng lực quản trị doanh nghiệp là một trong những ưu tiên hàng đầu. SMEs cần chuyển từ mô hình quản lý gia đình sang quản trị hiện đại, áp dụng các nguyên tắc quản trị minh bạch và có trách nhiệm. Việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng, kiểm soát tài chính chặt chẽ và quản trị rủi ro hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp vận hành ổn định và tăng khả năng tiếp cận nguồn vốn.

Đầu tư vào xây dựng thương hiệu và marketing là yếu tố không thể thiếu để tăng sức cạnh tranh. SMEs cần hiểu rõ khách hàng mục tiêu, xây dựng thông điệp thương hiệu rõ ràng và sử dụng các kênh truyền thông phù hợp để tiếp cận thị trường. Trong thời đại số, việc sử dụng hiệu quả các công cụ marketing trực tuyến, mạng xã hội và thương mại điện tử là điều bắt buộc.

Hoàng Nguyễn