Theo số liệu của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, 7 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu chè Việt Nam đạt 69,9 nghìn tấn, trị giá 117 triệu USD, giảm 10,9% về khối lượng và 12,2% về giá trị so với cùng kỳ năm 2024. Giá bình quân 1.674 USD/tấn, thấp hơn đáng kể so với nhiều quốc gia xuất khẩu chè hàng đầu cho thấy ngành chè Việt vẫn còn khoảng cách lớn trong việc nâng cao giá trị và khẳng định thương hiệu trên thị trường quốc tế.
Xuất khẩu chè Việt Nam được dự báo phục hồi nhờ nhu cầu từ Hoa Kỳ, Iraq và nỗ lực nâng cao chất lượng.
Tiềm năng lớn nhưng chưa khai thác hết
Việt Nam hiện đứng thứ 5 thế giới về xuất khẩu chè, với thị trường trải rộng hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ. Tuy nhiên, giá xuất khẩu bình quân chỉ bằng khoảng 65% mức trung bình toàn cầu và 55% giá chè của Ấn Độ hay Sri Lanka. Nguyên nhân chính là phần lớn sản phẩm vẫn ở dạng thô, đóng gói đơn giản, thiếu nhãn mác và chưa tạo dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ.
Theo TS. Nguyễn Văn Toàn, nguyên Viện trưởng Viện Khoa học kỹ thuật Nông Lâm nghiệp miền núi phía Bắc, giá chè xuất khẩu của Việt Nam hiện khoảng 1,75 USD/kg, trong khi giá bán tại thị trường nội địa lên tới 7,5 USD/kg ,cao hơn 4,3 lần. Điều này phản ánh rõ sự chênh lệch giá trị giữa chè tiêu thụ trong nước và chè xuất khẩu, đồng thời cho thấy thị trường quốc tế chưa sẵn sàng trả mức giá cao cho chè Việt.
Sự dịch chuyển tích cực trong cơ cấu sản phẩm
Dù đối mặt nhiều thách thức, cơ cấu xuất khẩu chè Việt đang có bước dịch chuyển đáng chú ý. Chè xanh, gồm chè ướp hương, chè nhài, chè Ô long hiện chiếm gần 60% sản lượng và 70% giá trị xuất khẩu, thay thế dần vị trí thống trị của chè đen trước đây. Xu hướng này phù hợp với nhu cầu tiêu dùng gắn liền với sức khỏe và hương vị tự nhiên đang thịnh hành trên toàn cầu.
Tại các vùng chè trọng điểm như Thái Nguyên, chè trong nước có giá 7-8 USD/kg, thậm chí có loại trên 20 USD/kg, cao hơn mức giá xuất khẩu sang các thị trường cao cấp như London. Điều này chứng tỏ nếu được đầu tư đúng hướng, chè Việt hoàn toàn có thể cạnh tranh ở phân khúc cao cấp.
Thị phần khiêm tốn ở thị trường chiến lược
Mặc dù xuất khẩu sang hơn 100 quốc gia, chè Việt vẫn chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ ở các thị trường giàu tiềm năng: 0,6% tại EU, 2% tại Hoa Kỳ, 0,2% tại Anh, 1,6% tại Nhật Bản và 0,3% tại Australia. Đây là những thị trường sẵn sàng trả giá cao cho sản phẩm đạt tiêu chuẩn hữu cơ, an toàn và bền vững, nhưng yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng, truy xuất nguồn gốc và bao bì.
Thực tế cho thấy, nếu không cải thiện các tiêu chí này, chè Việt khó có thể gia tăng thị phần tại những khu vực có sức chi tiêu lớn và xu hướng tiêu dùng cao cấp.
Chiến lược thoát khỏi “bẫy giá rẻ”
Theo ông Hoàng Vĩnh Long – Chủ tịch Hiệp hội Chè Việt Nam – để nâng tầm giá trị, ngành chè cần thay đổi tư duy sản xuất, chuyển từ “dễ mua, dễ bán” sang “chất lượng và bền vững”. Liên kết giữa doanh nghiệp, hợp tác xã, nông dân và chính quyền địa phương là yếu tố then chốt để đồng bộ chất lượng, áp dụng tiêu chuẩn canh tác sạch, cấp mã số vùng trồng và xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch.
Đầu tư vào chế biến sâu là bước đi bắt buộc. Các sản phẩm như chè túi lọc, chè hòa tan, matcha, sencha hay chè ứng dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm đều mang lại giá trị gia tăng cao hơn nhiều lần so với chè thô. Công nghệ hiện đại không chỉ giúp bảo toàn hương vị và dưỡng chất, mà còn kéo dài thời hạn bảo quản, đáp ứng yêu cầu xuất khẩu xa.
Thương mại điện tử mở ra cơ hội kết nối trực tiếp với người tiêu dùng toàn cầu. Việc xây dựng gian hàng số, giới thiệu câu chuyện vùng trồng và quy trình sản xuất minh bạch có thể giúp chè Việt tiếp cận nhóm khách hàng yêu thích sản phẩm đặc sản, sẵn sàng chi trả cao. Đồng thời, tận dụng các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA không chỉ giúp giảm thuế mà còn tạo lợi thế cạnh tranh, miễn là doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng, an toàn và môi trường.
Mục tiêu dài hạn
Theo Đề án Phát triển cây công nghiệp chủ lực đến năm 2030, diện tích chè cả nước dự kiến đạt 130-135 nghìn ha, sản lượng 1,4-1,5 triệu tấn chè búp tươi, giá trị xuất khẩu 280-300 triệu USD. Tỷ lệ chế biến sâu đạt 20-25%, trong đó các sản phẩm cao cấp như Ô long, túi lọc, matcha, sencha chiếm trên 40% cơ cấu chế biến.
Để đạt mục tiêu này, cần xây dựng vùng sản xuất tập trung gắn với chế biến và tiêu thụ, hướng tới nông nghiệp bền vững, hiện đại. Song song, ngành chè phải tham gia tích cực vào các hoạt động xúc tiến thương mại, quảng bá chè đặc sản, và xây dựng hình ảnh chè Việt không chỉ là sản phẩm nông nghiệp, mà còn là đại sứ văn hóa.
Cơ hội để chè Việt khẳng định vị thế trên bản đồ thế giới đang mở ra, nhưng không thể đến bằng con đường ngắn hạn. Chỉ khi đầu tư vào chất lượng, đổi mới chế biến, xây dựng thương hiệu và tận dụng các kênh tiếp cận hiện đại, chè Việt mới thoát khỏi “bẫy giá rẻ” và bước lên tầm cao mới. Khi đó, mỗi tách chè không chỉ mang lại hương vị, mà còn chứa đựng niềm tự hào và bản sắc Việt Nam.