Thực trạng của một "thủ phủ chè": Giữa những thành tựu và "điểm nghẽn" cần được tháo gỡ
Cây chè từ lâu đã là cây trồng chủ lực, gắn bó sâu sắc với đời sống kinh tế và văn hóa của người dân tỉnh Thái Nguyên. Hiện nay, tỉnh đang là địa phương có diện tích, năng suất và sản lượng chè lớn nhất trên toàn quốc, một nền tảng vô cùng vững chắc cho những bước phát triển xa hơn. Sau quá trình hợp nhất, tỉnh hiện có gần 24.000 héc ta chè, trong đó có gần 23.000 héc ta đang trong giai đoạn cho sản phẩm, với năng suất bình quân đạt gần 130 tạ mỗi héc ta. Vùng chè tập trung chủ yếu ở khu vực phía nam của tỉnh, nơi có những vùng chè ngon nổi tiếng đã làm nên thương hiệu như Tân Cương, La Bằng, Trại Cài, hay Khe Cốc.
Tuy nhiên, nếu so sánh với những tiềm năng và lợi thế sẵn có, ngành chè Thái Nguyên được đánh giá là vẫn chưa phát huy hết giá trị của mình. Một trong những "điểm nghẽn" lớn nhất là việc sản xuất chè trên địa bàn tỉnh vẫn chưa có nhiều sản phẩm được chế biến sâu, có giá trị gia tăng cao. Tỉnh cũng chưa thu hút được nhiều doanh nghiệp có tiềm lực tài chính mạnh để tham gia đầu tư vào việc xây dựng các chuỗi giá trị khép kín, từ sản xuất, chế biến đến tiêu thụ sản phẩm. Trước thực tế đó, việc xây dựng một chiến lược phát triển cây chè theo hướng bền vững, nâng cao giá trị và thương hiệu đã trở thành một yêu cầu cấp thiết được đặt ra đối với tỉnh Thái Nguyên.
"Cú hích kép" từ chính sách: Một tầm nhìn chiến lược và nguồn lực tài chính mạnh mẽ
Để có thể giải quyết những "điểm nghẽn" này, trong năm 2025, tỉnh Thái Nguyên đã ban hành hai nghị quyết mang tính chiến lược, được xem là một "cú hích kép" mạnh mẽ cho ngành chè. Trước hết, vào tháng 2 năm 2025, Tỉnh ủy đã ban hành Nghị quyết số 11-NQ/TU về việc phát triển ngành chè trong giai đoạn 2025-2030. Nghị quyết này đã vạch ra một tầm nhìn và những mục tiêu rất cụ thể: đến năm 2030, Thái Nguyên sẽ sở hữu khoảng 24.500 héc ta chè, với sản lượng búp tươi đạt trên 300 nghìn tấn và tổng giá trị sản phẩm đạt 25 nghìn tỷ đồng. Để đạt được mục tiêu này, Nghị quyết đã nhấn mạnh vào các giải pháp mang tính đột phá, trong đó có việc phấn đấu để 70% diện tích chè được chứng nhận theo các tiêu chuẩn GAP, hữu cơ và được cấp mã số vùng trồng. Đồng thời, 100% các cơ sở sản xuất, kinh doanh chè và các sản phẩm từ chè phải đảm bảo các quy định về an toàn thực phẩm; 100% các doanh nghiệp và hợp tác xã có vùng nguyên liệu chè phải ứng dụng công nghệ số; và 100% sản phẩm trà và các sản phẩm từ chè phải được giao dịch trên các nền tảng số.
Nếu như Nghị quyết số 11-NQ/TU của Tỉnh ủy đã xác định một tầm nhìn và định hướng chiến lược cho ngành chè, thì vào tháng 7 năm 2025, Hội đồng nhân dân tỉnh đã tiếp tục ban hành Nghị quyết số 08/2025/NQ-HĐND về chính sách hỗ trợ phát triển ngành chè. Nghị quyết này được coi là "cú hích" thứ hai, một động lực quan trọng giúp cụ thể hóa chủ trương của Tỉnh ủy bằng những cơ chế hỗ trợ tài chính vô cùng thiết thực. Theo đó, trong giai đoạn 5 năm tới, tỉnh Thái Nguyên sẽ bố trí một nguồn ngân sách hơn 500 tỷ đồng để thúc đẩy các hoạt động sản xuất, chế biến, nâng cao giá trị sản phẩm và đặc biệt là khai thác tiềm năng du lịch gắn liền với cây chè. Các chính sách hỗ trợ được thiết kế một cách rất cụ thể và toàn diện, bao gồm việc hỗ trợ 100% kinh phí để mua các giống chè mới, hỗ trợ 70% kinh phí mua phân bón hữu cơ trong năm đầu trồng mới, và hỗ trợ 100% kinh phí cho việc chứng nhận lần đầu và cấp lại các chứng nhận thực hành sản xuất nông nghiệp tốt như VietGAP.
Mã số vùng trồng: "Tấm hộ chiếu" quan trọng cho chè Thái Nguyên vươn ra thị trường quốc tế
Việc tỉnh Thái Nguyên đặt mục tiêu đến năm 2030 có khoảng 70% diện tích trồng chè của tỉnh được cấp mã số vùng trồng là một bước đi chiến lược và vô cùng quan trọng. Mã số vùng trồng được xem như một "tấm hộ chiếu", một sự đảm bảo về nguồn gốc xuất xứ và quy trình sản xuất, giúp cho sản phẩm chè có thể đáp ứng được những yêu cầu ngày càng khắt khe của các thị trường nhập khẩu khó tính. Theo Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật tỉnh, một trong những giải pháp quan trọng nhằm mở rộng diện tích chè được cấp mã số vùng trồng chính là việc đẩy mạnh công tác tuyên truyền tại cơ sở.
Bên cạnh việc nâng cao nhận thức cho người dân, Chi cục cũng đang tích cực triển khai việc giới thiệu, phổ biến các quy định liên quan đến việc cấp và quản lý mã số vùng trồng, các quy định về cơ sở đóng gói, cùng với những yêu cầu về kiểm dịch thực vật và an toàn thực phẩm của các thị trường nhập khẩu đến với những người sản xuất chè. Trong thời gian tới, để có thể mở rộng diện tích chè được cấp mã số vùng trồng, Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh sẽ tăng cường hơn nữa công tác quản lý, giám sát các vùng đã được cấp mã số, đồng thời đẩy mạnh việc tuyên truyền, hướng dẫn các địa phương hoàn thiện hồ sơ đăng ký.
Từ nghị quyết đến những nương chè: Niềm tin và kỳ vọng từ chính những người nông dân
Sự ra đời của hai nghị quyết quan trọng này đã nhanh chóng tạo ra một luồng sinh khí mới, một động lực mạnh mẽ cho các vùng chè trọng điểm trên địa bàn tỉnh. Tại xã La Bằng, một trong những vùng chè nổi tiếng, chính quyền và người dân địa phương đang đặt ra những mục tiêu phát triển rất cụ thể, với mục tiêu đến năm 2030, giá trị sản phẩm bình quân sẽ đạt khoảng 680 triệu đồng mỗi héc ta.
Không chỉ dừng lại ở cây chè xanh trung du truyền thống, các chính sách mới còn tạo ra những cơ hội phát triển cho giống chè Shan tuyết đặc sản của địa phương. Tại xã Đồng Phúc, nơi hiện có 340 héc ta chè Shan tuyết, các chính sách hỗ trợ của tỉnh đang mở ra cơ hội để giống chè đặc sản này có thể phát triển một cách bền vững, từ khâu đầu tư giống, áp dụng kỹ thuật canh tác đến việc xây dựng thương hiệu và xúc tiến thương mại
Việc tỉnh Thái Nguyên ban hành hai nghị quyết quan trọng này chính là một "cú hích kép", tạo ra một nguồn lực mạnh mẽ để người dân, các doanh nghiệp và các hợp tác xã có thể tự tin đầu tư vào việc sản xuất theo hướng an toàn, hữu cơ, đồng thời thúc đẩy mạnh mẽ hơn nữa khâu chế biến sâu và đa dạng hóa sản phẩm. Với một chiến lược toàn diện và sự đầu tư bài bản này, tỉnh Thái Nguyên không chỉ đặt mục tiêu duy trì vị thế là "thủ phủ chè" của cả nước, mà còn đang nỗ lực không ngừng để biến "vàng xanh" của mình trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn, bền vững, thịnh vượng và là niềm tự hào của địa phương trên trường quốc tế.
Bảo An