Thái Nguyên từ lâu đã được biết đến là “thủ phủ chè” của Việt Nam, nơi hội tụ những vùng nguyên liệu nổi tiếng như Tân Cương, La Bằng, Trại Cài… Tuy nhiên, để chè Thái Nguyên không chỉ dừng lại ở danh tiếng truyền thống mà trở thành ngành hàng có giá trị cao, có khả năng tham gia sâu hơn vào thị trường trong nước và quốc tế, việc chuẩn hóa vùng trồng theo tiêu chuẩn VietGAP đóng vai trò then chốt. Đây không chỉ là bước nâng tầm sản phẩm mà còn là nền tảng quan trọng để tỉnh phát triển chuỗi giá trị chế biến sâu, hướng tới mục tiêu nâng cao giá trị gia tăng cho ngành chè.
Toàn tỉnh Thái Nguyên hiện có trên 6.400ha chè đạt tiêu chuẩn VietGAP.
Trong gần 11 tháng qua, Thái Nguyên đã cấp mới và cấp lại chứng nhận VietGAP cho 520 ha chè, nâng tổng diện tích chè đạt chuẩn lên hơn 6.440 ha. Cùng với đó, toàn tỉnh hiện có hơn 8.100 ha cây trồng được chứng nhận VietGAP, bao gồm chè, rau, lúa và cây ăn quả. Đây là con số cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ trong tư duy sản xuất của nông dân: từ mô hình hộ nhỏ lẻ sang sản xuất bài bản, an toàn và minh bạch hơn. Đối với ngành chè, việc mở rộng diện tích vùng nguyên liệu đạt chuẩn đang tạo ra bước đệm quan trọng để xây dựng chuỗi chế biến sâu, điều kiện tiên quyết để tăng giá trị sản phẩm trên thị trường.
VietGAP không chỉ đơn thuần là bộ tiêu chuẩn kỹ thuật, mà còn là cơ chế giúp nông sản, đặc biệt là chè, đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng của các thị trường hiện đại. Quy trình này đảm bảo sản xuất được kiểm soát chặt chẽ từ đầu vào đến đầu ra: đất, nước, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, thời gian cách ly, kỹ thuật thu hái và sơ chế. Nhờ vậy, nguyên liệu chè VietGAP có độ an toàn cao, dư lượng hóa chất thấp, đồng đều về chất lượng, những yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp chế biến nâng cấp sản phẩm, từ chè xanh truyền thống đến matcha, bột trà, tinh chất trà hay các dòng trà hòa tan, đồ uống đóng chai.
Một lợi thế lớn của chè VietGAP là khả năng truy xuất nguồn gốc minh bạch. Trong bối cảnh toàn cầu chú trọng tính minh bạch và bền vững, điều này giúp sản phẩm chè Thái Nguyên dễ dàng tiếp cận hệ thống phân phối hiện đại và các nhà mua hàng lớn. Các doanh nghiệp chế biến sâu thường đặt ra yêu cầu cao về sự ổn định của nguồn nguyên liệu: phải sạch, đồng đều, được kiểm soát khoa học và có hồ sơ rõ ràng. VietGAP đáp ứng trọn vẹn những tiêu chí này, tạo niềm tin cho doanh nghiệp trong quá trình phát triển sản phẩm mới, ký kết hợp đồng dài hạn và tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Không chỉ doanh nghiệp, người nông dân cũng hưởng lợi rõ rệt từ quá trình chuẩn hóa vùng nguyên liệu. Sản xuất theo VietGAP giảm thiểu rủi ro về dịch bệnh, giúp tăng năng suất, hạn chế chi phí phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và đảm bảo an toàn cho chính người trồng. Thu nhập cao và ổn định hơn khi sản phẩm đầu ra đáp ứng yêu cầu của các đơn vị thu mua lớn, có thể ký hợp đồng bao tiêu dài hạn. Quan trọng hơn, nông dân có cơ hội tham gia trực tiếp vào chuỗi giá trị thay vì chỉ là người bán nguyên liệu thô giá rẻ.
Bên cạnh đó, sự đầu tư của tỉnh vào hệ thống kiểm soát chất lượng, bao gồm phòng thử nghiệm đạt chuẩn ISO/IEC 17025:2017 giúp bảo đảm mọi lô chè VietGAP đều được giám sát nghiêm ngặt. Đây là điều kiện cần để phát triển công nghiệp chế biến sâu, vốn đòi hỏi nguồn nguyên liệu sạch, đồng nhất và ổn định quanh năm.
Trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ chè chế biến sâu trên thế giới tăng mạnh, đặc biệt trong lĩnh vực đồ uống chức năng, mỹ phẩm thiên nhiên và thực phẩm bổ sung, Thái Nguyên đang đứng trước cơ hội lớn để tái định vị ngành chè. Nếu vùng nguyên liệu tiếp tục được mở rộng theo chuẩn VietGAP, đồng thời doanh nghiệp đầu tư công nghệ chế biến hiện đại, ngành chè tỉnh hoàn toàn có thể chuyển mình từ “sản xuất chè khô truyền thống” sang “ngành công nghiệp giá trị cao”.
Có thể khẳng định rằng VietGAP chính là “nền móng” để Thái Nguyên xây dựng thương hiệu chè chất lượng cao, sạch và bền vững. Từ nền móng ấy, một chuỗi giá trị chế biến sâu đang được hình thành, hứa hẹn đưa thương hiệu chè Thái Nguyên lên một tầm cao mới, không chỉ nổi tiếng mà còn giàu giá trị kinh tế, bền vững và hội nhập rộng mở.