Dấu ấn từ vùng trà cổ thụ Tây Côn Lĩnh
Trà đuôi rồng Tây Côn Lĩnh là một trong những loại trà hiếm và đặc biệt nhất của miền Bắc Việt Nam, được phát hiện và gìn giữ bởi đồng bào người Dao và người Mông sống ở vùng cao Hà Giang. Những cây trà cổ thụ nơi đây mọc tự nhiên ở độ cao hơn 1.500 mét so với mực nước biển, giữa khí hậu lạnh quanh năm và sương mù bao phủ. Chính điều kiện khắc nghiệt ấy đã tạo nên hương vị đặc trưng không thể trộn lẫn của loại trà này.
Giống trà dùng để chế biến trà đuôi rồng là Camellia crassicolumna, một loài trà cổ thụ hoang dã có tuổi đời hàng trăm năm. Khác hoàn toàn với giống Camellia sinensis thường được trồng phổ biến, crassicolumna sinh trưởng chậm, rễ sâu, hấp thụ khoáng chất từ tầng đất đá và hơi ẩm từ sương núi. Búp trà cong tự nhiên, đầu nhọn như đuôi rồng – hình ảnh vừa huyền thoại, vừa gợi sức sống mạnh mẽ giữa thiên nhiên khắc nghiệt.
Người dân bản địa thường gọi đây là “trà mầm” hay “trà chồi”, bởi búp trà nhỏ, thon dài, mang sắc vàng ánh xanh. Mỗi vụ thu hái chỉ kéo dài vài tuần đầu xuân. Việc hái trà hoàn toàn thủ công, người hái phải băng qua dốc núi, lội sương và chọn từng chồi non. Trung bình mỗi người chỉ hái được vài trăm gram trà mỗi ngày, bởi cây trà mọc thưa, ẩn sâu trong rừng và chỉ đâm chồi trong điều kiện thời tiết nhất định.
Hương vị di sản – nơi núi rừng hóa thành vị trà
Sau khi thu hái, búp trà được làm héo tự nhiên bằng gió núi, rồi sao nhẹ bằng chảo gang để giữ nguyên hương. Người làm trà phải điều chỉnh nhiệt độ bằng kinh nghiệm, chỉ cần lệch vài phút, trà sẽ biến vị hoặc mất hương. Mỗi mẻ trà được đảo liên tục, sao đến khi lá khô vừa độ, hương thơm hoa rừng và mật ong thoảng nhẹ. Trà sau đó được ủ trong không khí lạnh, cho “nghỉ” từ ba đến năm ngày để hương ổn định trước khi đóng gói.
Trà đuôi rồng mang đến một trải nghiệm hương vị tinh tế, khiến người uống có cảm giác như đang chạm vào linh khí của núi rừng. Khi pha, nước trà ánh vàng hổ phách, trong và sáng hơn so với các loại trà cổ thụ khác. Hương trà mở đầu bằng mùi gỗ rừng, nhựa cây và hoa dại, sau đó lan ra vị ngọt thanh, dịu nhẹ, kết thúc bằng hậu vị dài và ấm.
Điều kỳ diệu là trà có thể pha đi pha lại nhiều lần mà hương vẫn giữ nguyên. Một ấm trà đuôi rồng có thể cho hơn mười lượt nước mà không hề mất vị, thậm chí càng về sau, hương càng êm và sâu. Mỗi lần rót thêm nước, trà như thay đổi sắc thái, ban đầu thanh mát, sau đó dày hương và trở nên ngọt hậu, tạo nên hành trình thưởng trà nhiều tầng cảm xúc.
So với trà Shan Tuyết, trà đuôi rồng có hương trầm hơn, ít chát hơn và hậu ngọt rõ hơn. Nếu shan tuyết gợi cảm giác mạnh mẽ của núi cao, thì đuôi rồng lại mang vẻ thiền tĩnh, nhẹ và tinh tế. Người uống thường mô tả vị trà như một dòng suối trong, chảy chậm qua cổ họng, để lại dư vị sạch và thanh khiết.
Từ chén trà vùng cao đến di sản trà Việt
Ngày nay, trà đuôi rồng không chỉ được tìm thấy trong các bản làng của Hà Giang mà đã bước vào thị trường trà Việt. Các nhà trà thủ công đưa loại trà này vào danh mục “trà hiếm” để giới thiệu với du khách và người sành trà, xem đây như một phần của di sản trà Việt Nam. Không chỉ là sản phẩm nông nghiệp, trà đuôi rồng còn chứa đựng câu chuyện về văn hóa, con người và tri thức bản địa. Việc bảo tồn vùng trà cổ thụ và khôi phục nghề làm trà truyền thống ở Tây Côn Lĩnh không chỉ giúp người dân tăng thu nhập mà còn góp phần giữ lại hồn cốt núi rừng – điều mà không công nghệ nào có thể thay thế.
Trà đuôi rồng Tây Côn Lĩnh là minh chứng cho mối giao hòa giữa con người và thiên nhiên. Mỗi búp trà là một phần ký ức của rừng, của sương, của bàn tay cần mẫn. Trong thế giới đồ uống hiện đại, nơi mọi thứ có thể được tái tạo bằng máy móc, trà đuôi rồng vẫn giữ nguyên tinh thần của sự nguyên bản như một lời nhắc về giá trị của sự chậm rãi và tĩnh lặng.