Nếu lật lại những trang sử của ngành trà Việt Nam hiện đại, mốc thời gian năm 1988 hiện lên như một điểm khởi đầu đầy ý nghĩa cho một cuộc di cư sinh học và văn hóa đặc biệt. Đó là thời điểm những giống trà Ô long đầu tiên theo chân các chuyên gia và doanh nhân Đài Loan vượt biển, tìm đến vùng đất đỏ bazan màu mỡ của cao nguyên B’Lao, Lâm Đồng.
Tính đến năm 2025, hành trình ấy đã tròn 37 năm. Gần bốn thập kỷ, một khoảng thời gian chưa phải là quá dài so với lịch sử hàng nghìn năm của cây chè, nhưng lại đủ sâu để một giống cây ngoại lai bén rễ, sinh sôi và hòa mình trọn vẹn vào lòng đất mẹ mới. Để rồi hôm nay, khi cầm trên tay chén trà Ô long thơm ngát, người ta không còn thấy sự xa lạ của một thức uống ngoại nhập, mà chỉ thấy phảng phất trong đó hương gió, vị sương và cả tâm hồn của con người Việt Nam.
Sự giao thoa giữa đất trời B’Lao và giống chè danh tiếng
Câu chuyện về trà Ô long tại Việt Nam không chỉ đơn thuần là việc nhập khẩu một giống cây trồng, mà là một quá trình "Việt hóa" đầy kỳ diệu. Theo các chuyên gia đầu ngành, chừng ấy năm cây trà cắm rễ sâu vào tầng đất đỏ bazan, hít thở bầu không khí se lạnh và sương mù đặc trưng của cao nguyên Lâm Đồng là quá đủ để tạo nên sự biến đổi về chất. Cây trà không chỉ sống, mà còn hấp thụ tinh hoa của thổ nhưỡng Việt, tạo nên những nốt hương vị riêng biệt mà ngay cả nơi quê cha đất tổ của nó cũng khó lòng sao chép được.
Chuyên gia trà Nguyễn Mạnh Hùng, một người đã gắn bó cả đời với nghiệp trà tại Bảo Lộc, đã khẳng định một cách đầy tự hào rằng trà Ô long trồng tại Việt Nam giờ đây đã mang trọn vẹn sắc, hương, vị và hình của trà Việt. Nó không còn là "trà Đài Loan trồng tại Việt Nam" mà chính danh là "Trà Ô long Việt". Sự khẳng định này không đến từ cảm tính chủ quan mà được đúc kết từ thực tế sản xuất và chất lượng sản phẩm. Khí hậu ôn hòa, độ cao lý tưởng cùng nguồn nước tinh khiết của vùng B’Lao và Cầu Đất đã hun đúc nên những búp trà mập mạp, giàu nội chất, tạo tiền đề cho những mẻ trà thành phẩm có hương thơm thanh khiết và hậu vị ngọt sâu.
Nhìn rộng ra trong dòng chảy lịch sử, chuyên gia Trịnh Quang Dũng, tác giả của công trình nghiên cứu đồ sộ "5.000 năm văn minh trà Việt", cho rằng cây trà đã đồng hành cùng dân tộc ta từ hàng ngàn năm trước. Tuy nhiên, Ô long – một đại diện tiêu biểu của dòng trà hương – lại là một "tân binh" chỉ mới gia nhập vào đại gia đình trà Việt từ cuối thập niên 80. Sự xuất hiện của nó như một làn gió mới, làm phong phú thêm văn hóa thưởng trà vốn đã rất đa dạng của người Việt, đồng thời mở ra một chương mới cho kinh tế nông nghiệp vùng cao nguyên.
Bàn tay tài hoa và trí tuệ của người nghệ nhân Việt
Sẽ là thiếu sót lớn nếu nói về thành công của trà Ô long Việt mà chỉ nhắc đến yếu tố thiên nhiên. Yếu tố con người – những bàn tay lao động cần cù và khối óc sáng tạo của người Việt – mới chính là chìa khóa tạo nên sự khác biệt. Ngược dòng thời gian về những ngày đầu tiên khi người Đài Loan bắt đầu di thực giống trà này sang Lâm Đồng, người lao động Việt Nam đã nhanh chóng tiếp cận và học hỏi. Chỉ sau khoảng 3 năm, đến đầu thập niên 90, giống trà này đã được trồng phổ biến. Điều đáng nói là ngay từ giai đoạn đầu, khi còn làm việc trong các nhà máy hay nông trường của chủ đầu tư nước ngoài, bộ phận kỹ thuật nòng cốt phần lớn đã do người Việt đảm trách.
Sự nhạy bén và tinh tế vốn có trong gen của một dân tộc có văn hóa lúa nước và văn hóa trà lâu đời đã giúp người thợ Việt nhanh chóng nắm bắt những kỹ thuật phức tạp nhất trong quy trình chế biến Ô long. Từ cách phơi héo, quay hương, sao diệt men cho đến vò và sấy định hình, mỗi công đoạn đều đòi hỏi sự cảm nhận chính xác về nhiệt độ, độ ẩm và hương thơm. Ông Nguyễn Mạnh Hùng chia sẻ rằng, chính người Việt đã tự mình cải tạo đất, tự mình làm chủ quy trình trồng trọt và chế biến, thậm chí tự tin xuất khẩu những lô hàng chất lượng cao ra thế giới bên cạnh các doanh nghiệp Đài Loan. Điều này minh chứng rằng, trà Ô long Việt Nam ngày nay là kết tinh của trí tuệ Việt, là sản phẩm của sự tiếp biến văn hóa và kỹ thuật một cách chủ động và sáng tạo.
Sự đa dạng chủng loại và vị thế trên trường quốc tế
Thế giới của trà Ô long vô cùng phong phú và phức tạp. Tại Việt Nam hiện nay, không chỉ có một loại Ô long duy nhất mà là cả một bộ sưu tập đa dạng các giống trà quý như Ô long Kim Tuyên, Ô long Tứ Quý, Thúy Ngọc, Thanh Tâm, Hồng Tâm, Thiết Quan Âm hay Ô long Võ Di. Mỗi giống trà mang trong mình một đặc tính sinh học riêng, đòi hỏi quy trình chăm sóc và chế biến "đo ni đóng giày" khác nhau. Nguyên liệu khác nhau sẽ dẫn đến quy trình lên men và chế biến khác nhau, từ đó tạo ra những thành phẩm với hương vị độc bản. Ví như Kim Tuyên mang hương sữa nồng nàn, Tứ Quý lại đậm đà hương hoa mộc lan, hay Thúy Ngọc phảng phất hương hoa dại tinh tế.
Sự đa dạng và chất lượng vượt trội đã giúp trà Ô long Việt Nam âm thầm chinh phục thị trường quốc tế. Một thực tế ít người biết là rất nhiều sản phẩm trà Ô long đang lưu hành trên thế giới, dù được gắn nhãn mác thương hiệu nước ngoài hay ghi xuất xứ Đài Loan, nhưng thực chất lại được sinh ra từ đất mẹ Việt Nam, được chăm sóc và chế biến bởi bàn tay người Việt. Đây vừa là một niềm tự hào thầm kín, vừa là một nỗi trăn trở về việc xây dựng thương hiệu quốc gia. Chúng ta có quyền tự hào và cần phải mạnh dạn khẳng định rằng những sản phẩm thượng hạng đó là "Made in Vietnam", được làm nên bởi bàn tay và khối óc của người Việt Nam.
Khát vọng vươn tầm và chiến lược phát triển bền vững
Bước sang năm 2025, vị thế của ngành trà Lâm Đồng nói riêng và Việt Nam nói chung đã được nâng lên một tầm cao mới. Tại Lễ hội Trà quốc tế - World Tea Fest 2025, Phó Thủ tướng Chính phủ Bùi Thanh Sơn đã ghi nhận vai trò trung tâm của Lâm Đồng trong chuỗi giá trị ngành trà quốc gia. Đây không chỉ là sự động viên mà còn là sự khẳng định về tiềm lực và hướng đi đúng đắn của địa phương này.
Theo định hướng chiến lược thời gian tới, Lâm Đồng sẽ không chỉ dừng lại ở việc sản xuất thô mà tập trung mạnh mẽ vào việc đẩy mạnh liên kết chuỗi cung ứng, khép kín từ nông trại đến bàn trà. Việc ứng dụng công nghệ cao trong canh tác, chế biến sâu để đa dạng hóa sản phẩm đang được xem là mũi nhọn đột phá. Bên cạnh đó, xu hướng kết hợp giữa nông nghiệp và du lịch văn hóa trà đang mở ra một hướng đi bền vững, giúp gia tăng giá trị cho cây trà. Những thương hiệu nổi tiếng như Trà B’Lao, Trà Cầu Đất sẽ không chỉ là cái tên trên bao bì mà sẽ trở thành những đại sứ văn hóa, mang câu chuyện về cây trà Việt, về đất và người cao nguyên lan tỏa đi khắp năm châu.
Trải qua 37 năm, cây trà Ô long đã hoàn thành sứ mệnh của một "kẻ lữ hành" tìm vùng đất hứa để trở thành một "người bản địa" thực thụ. Giờ đây, mỗi khi thưởng thức một chén trà Ô long Việt, ta không chỉ cảm nhận được vị chát nhẹ nơi đầu lưỡi, vị ngọt hậu sâu lắng nơi cuống họng, mà còn cảm nhận được cả một hành trình nỗ lực không ngừng nghỉ để khẳng định bản sắc và vị thế của trà Việt trên bản đồ thế giới.
Bảo An