Trà thảo mộc Việt – Hộ chiếu xanh trên bản đồ thị trường quốc tế

Nếu trước đây, trà thảo mộc chỉ là chén trà gừng ấm bụng hay tách trà hoa cúc giúp dễ ngủ, thì nay, nó đã trở thành lối sống xanh quen thuộc, được nhiều người trẻ Việt yêu thích và lựa chọn như một thói quen chăm sóc sức khỏe hàng ngày.

Theo báo cáo Q&Me (2023), có tới 62% người trẻ đô thị uống trà thảo mộc thường xuyên, trong khi phân khúc này đã chiếm 18% thị phần nước giải khát, với tốc độ tăng trưởng gần 10%/năm (Nielsen, 2024). Việt Nam hiện sở hữu hơn 5.000 loài dược liệu, nhưng giá trị xuất khẩu mới đạt 500 triệu USD, còn khiêm tốn so với Trung Quốc (40 tỷ USD) hay Thái Lan (3 tỷ USD).

Những con số này không chỉ phản ánh thói quen thưởng trà ngày càng phổ biến, mà còn hé lộ một cơ hội lớn: trà thảo mộc có thể trở thành “tấm hộ chiếu xanh”, giúp khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ đồ uống toàn cầu, đồng thời mở ra tiềm năng phát triển bền vững cho ngành thảo mộc và các sản phẩm đồ uống sức khỏe.

Trà thảo mộc Việt: Tiềm năng lớn – thực trạng còn bỏ ngỏ

Theo GS.TS Trần Thị Thu Hà, Viện trưởng Viện Nghiên cứu & Phát triển Lâm nghiệp (ĐH Nông Lâm – ĐH Thái Nguyên), Việt Nam hiện sở hữu hơn 5.000 loài dược liệu, tạo ra giá trị khoảng 5 tỷ USD/năm với tốc độ tăng trưởng 8–10%. Tuy nhiên, kim ngạch xuất khẩu mới chỉ đạt 500 triệu USD, vẫn còn khiêm tốn so với tiềm năng to lớn của ngành.

Thị trường dược liệu và trà thảo mộc năm 2024
Thị trường dược liệu và trà thảo mộc năm 2024

Theo Cục Quản lý Y dược cổ truyền, nhu cầu dược liệu trong nước mỗi năm lên tới 60.000–80.000 tấn – một “mỏ vàng xanh” đang chờ được khai phá đúng cách. Chính phủ cũng đã có nhiều động thái khuyến khích phát triển ngành: từ Nghị quyết 57-NQ/TW về khoa học – công nghệ, Nghị quyết 68-NQ/TW về kinh tế tư nhân, đến Nghị định 183/2025/NĐ-CP cho phép phát triển dược liệu dưới tán rừng, vừa tạo sinh kế bền vững, vừa bảo vệ môi trường.

Tuy nhiên, ngành trà thảo mộc vẫn đang đối mặt với nhiều “nút thắt”: sản xuất nhỏ lẻ, chất lượng chưa đồng đều, chỉ khoảng 20% sản phẩm đạt chứng nhận TCVN. Trong khi Thái Lan đã có hơn 100 doanh nghiệp đạt chuẩn quốc tế GMP-WHO, Việt Nam mới chỉ khoảng 15. Việc chậm chuyển giao công nghệ khiến sản phẩm khó cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

Trong bối cảnh đó, trà thảo mộc nổi lên như một hướng đi đầy hứa hẹn. Xu hướng “uống xanh, sống khỏe” đã đưa những ly trà hoa cúc, trà gừng hay trà hoa vàng trở thành lựa chọn quen thuộc của người trẻ đô thị. Không chỉ để giải khát, trà còn là cách để họ tìm về sự cân bằng, chăm sóc sức khỏe sau những ngày bận rộn, đồng thời mở ra tiềm năng lớn cho ngành trà thảo mộc Việt Nam vươn ra thị trường quốc tế.

Học gì từ cách Trung Quốc đưa trà thảo mộc ra thế giới

Trung Quốc không chỉ thành công với các loại trà truyền thống, mà còn thương mại hóa nhiều dòng trà thảo mộc và trà hòa tan gắn liền phong cách sống “wellness”. Mô hình thành công của họ dựa trên ba trụ cột chính. Đầu tiên, chuẩn hóa vùng nguyên liệu theo GAP (Good Agricultural Practices). Thứ hai, chế biến tinh và chứng nhận quốc tế, đặc biệt cho thị trường khó tính như EU, Mỹ. Cuối cùng, kể câu chuyện văn hóa: mỗi loại trà gắn với một nhu cầu (trà hoa cúc giúp ngủ ngon, trà táo đỏ kỷ tử giúp bổ huyết …).

Từ đó, sản phẩm không chỉ là đồ uống, mà trở thành một phần của bản sắc và lối sống. Việt Nam muốn xuất khẩu trà thảo mộc, cần đi cùng hướng: nâng chuẩn chất lượng, kể được câu chuyện riêng, và tạo dấu ấn “trà Việt” – vừa truyền thống, vừa hiện đại.

Những tọa độ xanh đưa trà thảo mộc Việt vươn ra thế giới

Tại Yên Bái và Lạng Sơn, cây quế và hồi không chỉ là gia vị truyền thống, mà còn được chế biến thành trà thảo dược, phục vụ du khách trong các tour trải nghiệm nông nghiệp.

Ở Quảng Ninh, trà hoa vàng được mệnh danh là “nữ hoàng của các loại trà” đã chinh phục thị trường Nhật Bản, vượt qua những tiêu chuẩn chất lượng khắt khe.

Tại Huế, vùng đất nổi tiếng với tinh dầu và thảo mộc, các dòng trà sả, trà gừng, trà tía tô đang được đóng gói, phân phối qua thương mại điện tử và hệ thống siêu thị hiện đại, đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.

Những mô hình này cho thấy: khi kết hợp nguyên liệu bản địa, chế biến tinh tế và du lịch văn hóa, trà thảo mộc không chỉ là sản phẩm kinh tế mà còn là sản phẩm văn hóa, góp phần khẳng định bản sắc Việt trên bản đồ trà thế giới.

Giới trẻ Việt và hành trình sống xanh cùng trà thảo mộc

Diệu Châu (20 tuổi, Hà Nội) thường gặp khó ngủ sau những ngày học tập và làm việc căng thẳng. Gần đây, cô đã chọn trà gừng – tía tô như một liệu pháp tự nhiên, an toàn và lành tính, giúp cơ thể thư giãn và tinh thần dễ chịu hơn.

Giới trẻ đang chọn trà thảo mộc như một lựa chọn ưu tiên trong hành trình sống khỏe giữa cuộc sống nhiều bộn bề, lo toan. Ảnh: Kim Cúc
Giới trẻ đang chọn trà thảo mộc như một lựa chọn ưu tiên trong hành trình sống khỏe giữa cuộc sống nhiều bộn bề, lo toan. Ảnh: Kim Cúc

Châu chia sẻ: “Mình đun một ấm trà gừng – tía tô, hương thơm dịu nhẹ giúp mình thư giãn. Sau khoảng 15–20 phút, cơ thể dễ chịu hơn và giấc ngủ cũng đến nhanh. Với mình, uống trà thảo mộc không chỉ là thói quen, mà là cách yêu thương và chăm sóc bản thân mỗi ngày.”

Câu chuyện của Châu phản ánh xu hướng chung của người trẻ: họ đang tái định nghĩa văn hóa uống trà. Từ những chén trà truyền thống của ông cha, ngày nay, trà thảo mộc trở thành biểu tượng sống xanh, giống như skincare, yoga hay thiền định – những thói quen lành mạnh giúp cân bằng giữa nhịp sống hiện đại và nhu cầu chăm sóc sức khỏe.

Khi chén trà trở thành “tấm hộ chiếu xanh” của văn hóa Việt

Để trà thảo mộc Việt vừa giữ giá trị văn hóa, vừa trở thành sản phẩm kinh tế mũi nhọn, cần đi cùng bốn hướng phát triển chiến lược.

Bốn trụ cột để trà thảo mộc Việt bứt phá trên trường quốc tế
Bốn trụ cột để trà thảo mộc Việt bứt phá trên trường quốc tế

Một là, chuẩn hóa vùng trồng và truy xuất nguồn gốc, bắt đầu từ một số vùng mẫu để nhân rộng quy mô chất lượng.

Hai là, đạt chứng nhận quốc tế, hướng tới các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật.

Ba là, khai thác kênh thương mại điện tử và sản phẩm sẵn sàng uống (RTD), tận dụng thói quen tiêu dùng trực tuyến và nhu cầu tiện lợi.

Bốn là, đầu tư nghiên cứu và phát triển sản phẩm – cốt lõi để xây dựng thương hiệu bền vững, chất lượng và uy tín.

Cùng với đó, minh bạch truyền thông, kể câu chuyện bản địa và gắn sản phẩm với trải nghiệm văn hóa là con đường để trà Việt tạo dấu ấn riêng trên thị trường quốc tế.

Trà thảo mộc không chỉ là thức uống, mà còn là “tấm hộ chiếu xanh”, đưa Việt Nam hội nhập toàn cầu, kết nối quá khứ với hiện tại, thiên nhiên với nhịp sống đô thị. Từ quế hồi vùng núi đến ly trà tía tô nơi phố thị, chén trà Việt đang viết tiếp câu chuyện mới – câu chuyện về sức khỏe, sáng tạo và phát triển bền vững.

Nguyễn Bình