Trong khi ngành rau quả Việt Nam liên tục thiết lập những cột mốc xuất khẩu ấn tượng, hướng tới mục tiêu 7 tỷ USD trong năm nay, thì ngay trên sân nhà, trái cây nội địa lại đối mặt với sức ép chưa từng có. Sự tràn vào mạnh mẽ của hàng ngoại nhập giá rẻ, mẫu mã bắt mắt, được bảo hộ bởi hàng loạt hiệp định thương mại tự do, đang đẩy nông sản Việt vào một cuộc cạnh tranh gay gắt. Trận chiến ấy không chỉ xoay quanh giá bán, mà là cuộc đua toàn diện về chất lượng, niềm tin, hình ảnh và hệ thống phân phối, nơi trái cây Việt buộc phải tái định vị nếu muốn giữ được thị trường ngay trước cửa nhà mình.
Trái cây ngoại được bày bán ở các chợ. Ảnh minh họa
Theo số liệu từ Cục Hải quan, kim ngạch nhập khẩu rau quả trong 10 tháng đã chạm mốc gần 2,2 tỷ USD, tăng 14% so với cùng kỳ. Đây không còn là tín hiệu nhất thời, mà là bằng chứng cho một làn sóng xâm nhập mạnh mẽ của trái cây ngoại, đặc biệt từ Trung Quốc, Mỹ, Australia và New Zealand. Với mức thuế nhập khẩu nhiều mặt hàng gần như về 0% nhờ các FTA, giá bán lẻ của những loại trái cây vốn được coi là cao cấp như cherry Mỹ, táo Envy New Zealand hay quýt Australia đã giảm từ 10–50%. Khi rào cản giá không còn, hàng ngoại nhập nhanh chóng len lỏi vào mọi kênh phân phối: từ siêu thị bình dân, cửa hàng tiện lợi đến những khu chợ truyền thống, nơi trái cây Việt vốn có lợi thế tự nhiên.
Tuy nhiên, yếu tố quan trọng hơn là niềm tin người tiêu dùng đang dịch chuyển. Họ lựa chọn hàng ngoại không chỉ vì mức giá đã “thân thiện” hơn, mà bởi sự chuyên nghiệp trong đóng gói, hình thức đồng đều, quy cách truy xuất minh bạch. Tem mác rõ ràng và tiêu chuẩn quốc tế khiến người mua cảm thấy yên tâm, dù không phải lúc nào chất lượng thực sự vượt trội hơn trái cây Việt. Ngược lại, trái cây nội địa vẫn thường xuất hiện tại các chợ dân sinh theo kiểu bày bán tràn theo sọt, ít nhãn mác, thiếu thông tin, dễ khiến hình ảnh chung trở nên kém chuyên nghiệp. Một phần lớn hàng đưa ra thị trường nội địa là sản phẩm loại 2, loại 3 sau khi đã tuyển chọn cho xuất khẩu, càng củng cố định kiến rằng “trái cây Việt chỉ ngon khi ra nước ngoài”.
Sự chênh lệch này khiến ngành trái cây Việt rơi vào nghịch lý: chúng ta có thể đáp ứng các tiêu chuẩn khó tính nhất thế giới, nhưng lại chưa thể tuyệt đối thuyết phục người tiêu dùng trong nước. Thực tế, 19 loại trái cây đã được cấp phép xuất khẩu chính ngạch sang những thị trường khắt khe như Mỹ, EU hay Nhật Bản. Sầu riêng Việt Nam trở thành mặt hàng tỷ USD, khẳng định chất lượng nông sản nội địa hoàn toàn có thể cạnh tranh toàn cầu. Nhưng hệ thống phân phối nội địa lại thiếu đồng bộ: từ khâu bảo quản sau thu hoạch, logistics lạnh, đến đóng gói, thương hiệu và marketing. Một sản phẩm ngon nhưng được trưng bày thiếu thẩm mỹ rất dễ mất đi lợi thế cạnh tranh trong mắt người tiêu dùng ngày càng chú trọng trải nghiệm.
Vấn đề không chỉ nằm ở hình thức. Khi nông sản nội địa bỏ lỡ cơ hội xây dựng niềm tin bằng minh bạch hóa nguồn gốc, chúng ta vô tình “nhường sân” cho hàng ngoại, vốn được quảng bá như lựa chọn an toàn và đáng tin cậy hơn. Đây không phải cuộc chiến về giá, mà là cuộc chiến về niềm tin, yếu tố cốt lõi định vị lại vị thế trái cây Việt trên thị trường nội địa.
Để thoát khỏi vòng luẩn quẩn này, ngành trái cây Việt Nam buộc phải bước vào hành trình tái định vị toàn diện. Trước hết là chuẩn hóa chất lượng theo hướng phổ cập mã số vùng trồng, quản lý quy trình bằng công nghệ 4.0 và ứng dụng hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch. Đây không chỉ là “tấm hộ chiếu” để xuất khẩu, mà còn là nền tảng để người tiêu dùng trong nước được tiếp cận những sản phẩm cùng chuẩn mực với hàng xuất khẩu.
Đầu tư vào bao bì và thiết kế nhãn mác cũng là yêu cầu cấp thiết. Một quả dứa ngon hay nải chuối đạt chuẩn GlobalGAP cần được xuất hiện với diện mạo xứng tầm, thay vì bị đóng gói sơ sài đến mức “chìm” trong cùng quầy với hàng trôi nổi. Khi người mua thấy sự chăm chút từ bao bì, họ sẽ thấy giá trị gia tăng của sản phẩm, điều hàng ngoại đã làm tốt trong suốt nhiều năm.
Bên cạnh đó, việc đa dạng hóa nhóm trái cây chiến lược không chỉ phục vụ xuất khẩu, mà còn mở rộng sự hiện diện của trái cây Việt tại các chuỗi bán lẻ hiện đại. Sầu riêng đã chứng minh sức mạnh, nhưng những cái tên như chanh leo, chuối, dứa và dừa đang nổi lên như “tứ trụ” tiềm năng cho cả thị trường nội địa lẫn quốc tế. Mở rộng cơ cấu sản phẩm giúp giảm rủi ro thị trường và tăng khả năng cạnh tranh đa dạng.
Một hướng đi bền vững khác là phát triển mạnh ngành chế biến sâu. Trái cây sấy dẻo, nước ép cô đặc, puree, mứt hay các sản phẩm tiện lợi khác không chỉ giúp giải bài toán mùa vụ, mà còn tạo ra giá trị kinh tế cao gấp nhiều lần so với bán trái tươi. Đây chính là lĩnh vực mà Việt Nam có tiềm năng lớn nhưng chưa khai thác hết. Khi sản phẩm được chế biến đạt chuẩn, thương hiệu trái cây Việt sẽ không bị giới hạn bởi mẫu mã tươi hay “cuộc đua thẩm mỹ” với hàng ngoại.
Cuối cùng, tái định vị trái cây nội địa không thể thành công nếu thiếu sự đồng hành của hệ thống phân phối và truyền thông. Các siêu thị, cửa hàng tiện lợi, chợ đầu mối và sàn thương mại điện tử cần trở thành mắt xích lan tỏa hình ảnh mới: trái cây Việt không chỉ tươi ngon, mà còn an toàn, được kiểm soát nghiêm ngặt và có giá trị văn hóa, bản sắc riêng của từng vùng trồng.
Cuộc chiến giữa trái cây nội địa và hàng ngoại giá rẻ không phải là cuộc đối đầu tuyệt vọng, mà là cơ hội để nông sản Việt nhìn lại mình, thay đổi cách làm và hướng tới một hệ sinh thái nông nghiệp hiện đại hơn. Khi chất lượng, minh bạch và trải nghiệm người tiêu dùng được đặt ở trung tâm, trái cây Việt hoàn toàn có thể tái khẳng định vị thế, không chỉ trên thị trường thế giới, mà ngay trong lòng chính người Việt.