Trong bức tranh nông nghiệp Việt Nam, chè không chỉ là nguồn thu nhập của hàng triệu hộ nông dân mà còn là sản phẩm mang tầm quốc gia. Tuy nhiên, để chè Việt khẳng định vị thế trên thị trường thế giới, yêu cầu ngày nay không còn dừng lại ở “sản lượng nhiều” mà phải hướng đến “năng suất cao, chất lượng tốt và phát triển bền vững”.
Tại nhiều vùng trọng điểm như Thái Nguyên, Phú Thọ, Yên Bái, Lâm Đồng, những mô hình canh tác ứng dụng khoa học – kỹ thuật đã cho thấy hiệu quả rõ rệt. Việc đưa vào sản xuất các giống mới có năng suất cao, khả năng chống chịu tốt; áp dụng quy trình hữu cơ, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), tưới tiêu tiết kiệm; hay chế biến theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP đã góp phần nâng tầm chất lượng chè, đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe của thị trường. Nhiều hộ nông dân chuyển đổi sang mô hình chè hữu cơ, chè đặc sản đã có thu nhập tăng gấp đôi, gấp ba so với trước đây.
Theo thống kê của Sở Nông nghiệp và Môi trưởng tỉnh Thái Nguyên, từ năm 2021 đến nay, mỗi năm toàn tỉnh Thái Nguyên trồng mới và trồng lại trên 400 ha chè. Nhờ vậy, diện tích chè giống mới năng suất, chất lượng cao đạt 18.376 ha, chiếm 82,7% diện tích chè toàn tỉnh. Để đảm bảo chất lượng giống, Thái Nguyên thường xuyên quản lý chặt chẽ từ khâu sản xuất đến lưu thông giống; phổ biến tiêu chuẩn quốc gia, tổ chức kiểm tra giám sát; đồng thời hướng dẫn các địa phương bình tuyển, công nhận cây chè đầu dòng, vườn chè đầu dòng. Từ nguồn này, hàng năm, ngành cung ứng hàng chục triệu hom giống đạt chuẩn cho các vườn ươm, phục vụ công tác trồng mới và cải tạo nương chè.
Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, việc nâng cao chất lượng chè còn đòi hỏi sự thay đổi tư duy sản xuất. Nếu trước kia nông dân chỉ chú trọng “bán búp tươi”, thì nay, hướng đi tất yếu là phát triển chuỗi giá trị: từ vùng nguyên liệu sạch, chế biến sâu cho đến xây dựng thương hiệu. Nhiều doanh nghiệp chè trong nước đã quan tâm hơn đến mẫu mã, truy xuất nguồn gốc và phát triển các dòng sản phẩm đa dạng như trà ô long, trà túi lọc, trà đóng chai, trà thảo mộc. Đây là bước đi quan trọng để chè Việt không chỉ vững chãi ở thị trường nội địa mà còn có chỗ đứng trên kệ hàng quốc tế.
Tuy nhiên, ngành chè vẫn đối diện với những thách thức: diện tích manh mún, quy trình chăm sóc chưa đồng đều, tình trạng lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật còn tồn tại. Để khắc phục, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và nông dân trong quy hoạch vùng nguyên liệu, đào tạo kỹ thuật, đầu tư công nghệ chế biến và quảng bá thương hiệu.
Nâng cao năng suất và chất lượng chè không chỉ là mục tiêu trước mắt để tăng giá trị xuất khẩu, mà còn là hướng đi chiến lược để chè Việt Nam phát triển bền vững. Khi mỗi búp chè trở thành kết tinh của khoa học, tâm huyết và sự trân trọng với đất trời, sản phẩm ấy mới đủ sức chinh phục thị trường toàn cầu và trở thành niềm tự hào của nông nghiệp Việt.