Việt Nam – Thái Lan: Quan hệ thương mại chiến lược và dư địa tăng trưởng của ngành chè

Việt Nam – Thái Lan đang mở ra cơ hội tăng trưởng mới cho ngành chè, khi nhu cầu tiêu dùng tự nhiên, tốt cho sức khỏe tăng mạnh và chè Việt dần chiếm ưu thế về chất lượng, giá trị và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn Halal trong khu vực.

Trong bức tranh hợp tác kinh tế của ASEAN, Việt Nam và Thái Lan từ lâu đã là hai đối tác thương mại then chốt với sự bổ trợ rõ rệt về cấu trúc ngành hàng, năng lực sản xuất và nhu cầu tiêu dùng. Giữa bối cảnh chuỗi cung ứng khu vực dịch chuyển mạnh sau đại dịch, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường Halal toàn cầu và xu hướng tiêu dùng ưu tiên sản phẩm tự nhiên tốt cho sức khỏe, ngành chè Việt Nam đang nổi lên như một điểm sáng đặc biệt trong cơ hội mở rộng thị phần tại Thái Lan. Đây không chỉ là sự hồi sinh của một mặt hàng nông sản truyền thống, mà còn là bước tiến chiến lược góp phần nâng tầm thương mại song phương hai nước.

Nhu cầu đồ uống tốt cho sức khỏe tăng tại Thái Lan mở ra cơ hội lớn cho chè xanh, chè sen, chè nhài chất lượng cao của Việt Nam.
Nhu cầu đồ uống tốt cho sức khỏe tăng tại Thái Lan mở ra cơ hội lớn cho chè xanh, chè sen, chè nhài chất lượng cao của Việt Nam.

Trong 9 tháng đầu năm 2025, số liệu từ Trung tâm Thương mại Thế giới (ITC) cho thấy một nghịch lý đáng chú ý: tổng lượng chè nhập khẩu của Thái Lan giảm 12% so với cùng kỳ, nhưng nhập khẩu từ Việt Nam lại tăng nhẹ về lượng và tăng mạnh về trị giá tới 71,7%. Nhờ đó, thị phần chè Việt Nam tại Thái Lan đã tăng lên 34,24% về lượng và 15,47% về giá trị, mức tăng trưởng vượt trội so với nhiều đối thủ trong khu vực. Diễn biến này phản ánh rõ ràng một xu hướng: sản phẩm chè Việt Nam đang dịch chuyển từ phân khúc giá rẻ sang phân khúc chất lượng cao, đáp ứng thị hiếu ngày càng tinh tế của người tiêu dùng Thái Lan.

Điều gì khiến chè Việt có thể “đảo chiều” trong một thị trường đang giảm tốc? Trước hết, đó là sự thay đổi mạnh mẽ trong nhu cầu tiêu dùng của người dân Thái Lan. Trà xanh, trà thảo mộc, trà pha lạnh (cold brew) và các sản phẩm tốt cho sức khỏe đang trở thành xu hướng chủ đạo trong ngành đồ uống Thái. Thị trường này vốn quen thuộc với các dòng trà đậm, mạnh, giàu hương liệu, nay bắt đầu chuyển dịch sang những hương vị thanh nhẹ, tự nhiên, tiêu chí mà nhiều dòng chè Việt Nam như chè xanh, chè Shan tuyết, chè sen hay chè nhài có thể đáp ứng một cách xuất sắc.

Bên cạnh đó, vị trí địa lý liền kề đem lại lợi thế về logistics cho Việt Nam. Chi phí vận chuyển cạnh tranh giúp chè Việt giữ được độ tươi và chất lượng ổn định khi sang Thái Lan, đồng thời tạo biên độ giá hấp dẫn hơn so với các quốc gia cung cấp xa hơn như Kenya hay Sri Lanka. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng khu vực đang ưu tiên “gần – nhanh – bền vững”, lợi thế này càng trở nên nổi bật.

Tuy nhiên, một yếu tố quan trọng hơn nằm ở chiến lược Halal của Thái Lan. Quốc gia này đang đặt mục tiêu trở thành “Trung tâm Halal của ASEAN”. Điều đó đồng nghĩa rằng các sản phẩm nông sản, trong đó có chè phải đáp ứng bộ tiêu chuẩn Halal ngày càng khắt khe, minh bạch và được công nhận quốc tế. Việc Thái Lan mở rộng Halal sang thực phẩm chức năng, dược phẩm, mỹ phẩm và đồ uống đã tạo ra sức ép cạnh tranh nhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam nếu kịp thời chuẩn hóa sản phẩm.

Trong năm 2025, Việt Nam đã tạo nền tảng pháp lý quan trọng với việc ban hành 6 Tiêu chuẩn Quốc gia (TCVN) về Halal và thành lập Trung tâm Chứng nhận Halal Quốc gia HALCERT. Cùng với đó là hàng loạt các thỏa thuận hợp tác với UAE, Saudi Arabia, Malaysia và Indonesia những quốc gia có hệ thống Halal tiêu chuẩn cao. Dù hệ thống chứng nhận Halal của Việt Nam chưa được công nhận lẫn nhau rộng rãi, các động thái này là “bước khởi động” cần thiết để chè Việt có thể tiếp cận thị trường Thái Lan thuận lợi hơn, đặc biệt trong phân khúc cao cấp.

Song song đó, mối quan hệ thương mại chiến lược Việt Nam – Thái Lan cũng tạo ra bệ đỡ vững chắc cho ngành chè. Hai nước đều là các nền kinh tế có năng lực sản xuất nông nghiệp mạnh, nhưng cấu trúc ngành hàng không trùng lặp hoàn toàn, tạo ra tính bổ trợ tự nhiên. Trong khối ASEAN, Thái Lan là một trong ba đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, và nông sản, thực phẩm luôn nằm trong nhóm ngành được ưu tiên thúc đẩy. Chính điều này giúp quá trình thông quan, phân phối và tiếp cận thị trường của chè Việt thuận lợi hơn so với các quốc gia ngoài khu vực.

Dù vậy, dư địa tăng trưởng vẫn còn rất rộng lớn. Một mặt, thị phần chè Việt tại Thái Lan đang cải thiện nhưng mới chỉ chiếm hơn 1/3 lượng nhập khẩu. Mặt khác, xu hướng tiêu dùng hiện đại của Thái Lan đang mở ra nhiều ngách thị trường tiềm năng: trà lạnh đóng chai, trà hữu cơ, trà không caffein, trà dược liệu… Đây đều là phân khúc mà Việt Nam có khả năng sản xuất, nhưng chưa tận dụng đủ giá trị nhờ thiếu đầu tư bài bản vào chế biến sâu, công nghệ chiết xuất, bao bì và marketing.

Để tìm được vị thế vững chắc hơn, doanh nghiệp chè Việt cần chuyển dịch từ tư duy “xuất thô” sang tư duy “xây dựng thương hiệu – nâng giá trị”. Trà Việt có nhiều câu chuyện văn hoá mê hoặc: trà sen Hồ Tây, chè nhài Hà Nội, chè Shan tuyết Suối Giàng,… nhưng ít được truyền thông bài bản trong môi trường bán lẻ hiện đại tại Thái Lan. Người Thái vốn yêu trà, và càng yêu những sản phẩm có câu chuyện, có bản sắc. Đây là điểm mà doanh nghiệp Việt cần nắm bắt.

Quan trọng hơn, Việt Nam cần thúc đẩy cơ chế công nhận Halal lẫn nhau với các quốc gia chủ chốt trong hệ sinh thái Halal toàn cầu. Khi rào cản Halal được tháo gỡ, ngành chè vốn có chi phí chuyển đổi thấp hơn so với thịt, sữa hay dược phẩm, sẽ trở thành một trong những ngành hưởng lợi sớm nhất.

Trong bối cảnh kinh tế khu vực đang tái định vị, quan hệ thương mại Việt Nam – Thái Lan không chỉ mang tính ổn định, mà còn chứa đựng nhiều dư địa tăng trưởng. Và giữa những dòng chảy thương mại phức tạp ấy, chè Việt Nam đang có cơ hội vàng để khẳng định vị thế: không chỉ là một mặt hàng nông sản truyền thống, mà là đại diện mới cho chiến lược nâng giá trị, mở rộng thị trường và hội nhập sâu của nền kinh tế Việt Nam trong ASEAN.

Tuấn Dũng

Từ khóa:
#h